Doi ban ben giong Isar
key n., adj. /ki:/ chìa khóa, khóa, thuộc (khóa)
keyboard n. /'ki:bɔ:d/ bàn phím
kick v., n. /kick/ đá; cú đá
kid n. /kid/ con dê non
kill v. /kil/ giết, tiêu diệt
killing n. /´kiliη/ sự giết chóc, sự tàn sát
kilogram (BrE also kilogramme) (also kilo) n. (abbr. kg) /´kilou¸græm/ Kilôgam
kilometre (BrE) (NAmE kilometer) n. (abbr. k, km) /´kilə¸mi:tə/ Kilômet
kind n., adj. /kaind/ loại, giống; tử tế, có lòng tốt
kindly adv. /´kaindli/ tử tế, tốt bụng
Trong 10 chu tren, anh biet:
toan the 10 chu tren deu biet. 100%
--
knife n. /naif/ con dao
knit v. /nit/ đan, thêu
knitted adj. /nitid/ được đan, được thêu
knitting n. /´nitiη/ việc đan; hàng dệt kim
knock v., n. /nɔk/ đánh, đập; cú đánh
knot n. /nɔt/ cái nơ; điểm nút, điểm trung tâm
know v. /nou/ biết
unknown adj. /'ʌn'noun/ không biết
well known adj. /´wel´noun/ nổi tiếng, được nhiều người biết đến
knowledge n. /'nɒliʤ/ sự hiểu biết, tri thức
Trong 10 chu tren co 3 chu khong biet:
knit v. /nit/ đan, thêu
knitted adj. /nitid/ được đan, được thêu
knitting n. /´nitiη/ việc đan; hàng dệt kim
--
last det., adv., n., v. /lɑ:st/ lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng; cuối cùng, rốt hết; kéo dài
late adj., adv. /leit/ trễ, muộn
later adv., adj. /leɪtə(r)/ chậm hơn
latest adj., n. /leitist/ muộn nhất, chậm nhất, gần đây nhất
latter adj., n. /´lætə/ sau cùng, gần đây, mới đây
laugh v., n. /lɑ:f/ cười; tiếng cười
launch v., n. /lɔ:ntʃ/ hạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ thủy, buổi giới thiệu sản phầm
law n. /lo:/ luật
lawyer n. /ˈlɔyər , ˈlɔɪər/ luật sư
lay v. /lei/ xếp, đặt, bố trí
10 chu tren, 2 chu chua biet:
latter adj., n. /´lætə/ sau cùng, gần đây, mới đây lay v. /
lei/ xếp, đặt, bố trí
Tom lai, lan test ki nay, chu chua biet, chung tu 00% den 30%
No comments:
Post a Comment