Sunday 29 May 2016

Test ve ngu vung da biet va chua biet trong so 3000 tu

                                                                     Doi ban ben giong Isar

key n., adj. /ki:/ chìa khóa, khóa, thuộc (khóa)

keyboard n. /'ki:bɔ:d/ bàn phím

kick v., n. /kick/ đá; cú đá

kid n. /kid/ con dê non

kill v. /kil/ giết, tiêu diệt

killing n. /´kiliη/ sự giết chóc, sự tàn sát

kilogram (BrE also kilogramme) (also kilo) n. (abbr. kg) /´kilou¸græm/ Kilôgam


kilometre (BrE) (NAmE kilometer) n. (abbr. k, km) /´kilə¸mi:tə/ Kilômet

kind n., adj. /kaind/ loại, giống; tử tế, có lòng tốt

kindly adv. /´kaindli/ tử tế, tốt bụng

Trong 10 chu tren, anh biet:

toan the 10 chu tren deu biet. 100%

--

knife n. /naif/ con dao

knit v. /nit/ đan, thêu

knitted adj. /nitid/ được đan, được thêu

knitting n. /´nitiη/ việc đan; hàng dệt kim

knock v., n. /nɔk/ đánh, đập; cú đánh

knot n. /nɔt/ cái nơ; điểm nút, điểm trung tâm

know v. /nou/ biết

unknown adj. /'ʌn'noun/ không biết

well known adj. /´wel´noun/ nổi tiếng, được nhiều người biết đến

knowledge n. /'nɒliʤ/ sự hiểu biết, tri thức


Trong 10 chu tren co 3 chu khong biet:

knit v. /nit/ đan, thêu

knitted adj. /nitid/ được đan, được thêu

knitting n. /´nitiη/ việc đan; hàng dệt kim

--

last det., adv., n., v. /lɑ:st/ lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng; cuối cùng, rốt hết; kéo dài

late adj., adv. /leit/ trễ, muộn

later adv., adj. /leɪtə(r)/ chậm hơn

latest adj., n. /leitist/ muộn nhất, chậm nhất, gần đây nhất

latter adj., n. /´lætə/ sau cùng, gần đây, mới đây

laugh v., n. /lɑ:f/ cười; tiếng cười

launch v., n. /lɔ:ntʃ/ hạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ thủy, buổi giới thiệu sản phầm

law n. /lo:/ luật

lawyer n. /ˈlɔyər , ˈlɔɪər/ luật sư

lay v. /lei/ xếp, đặt, bố trí

10 chu tren, 2 chu chua biet:
latter adj., n. /´lætə/ sau cùng, gần đây, mới đây lay v. /
lei/ xếp, đặt, bố trí
Tom lai, lan test ki nay, chu chua biet, chung tu 00% den 30%


















































No comments: