Trang tan tren he pho, Giang Tu
Diem sach
1. Ve tham xu Phat, Tran Kim Vy
2. Ngu thien tu, DT Con
3. Tap chi Tinh Hoa, vhnt
4. Thong diep hong, Ho truong An
5. Thuan hoa tam hon, chodron
6. Luan thanh duy thuc, Tue Sy
7. Kinh Hoa Thu, TB Lac dich
8. Nhung dieu mau nhiem, Huyen Dieu
9. Tap san Y si, Canada
10. Bodhisattva and Sunyata, Bhikkhuni Gioi Huong
11. Dhammapada, Lao, French, english, pali
12. Dao Thien chua va chu nghia thuc dan o VN, Cao huy Thuan
13. Truyen tich quan the am bo tat
14. Cach nau chay, HTK Cuc
15. Dai thua chon giao, Cao dai
Tieng Anh
crime n. /kraim/ tội, tội ác, tội phạm
|
criminal adj., n. /ˈkrɪmənl/ có tội, phạm tội; kẻ phạm tội, tội phạm
|
crisis n. /ˈkraɪsɪs/ sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng
|
crisp adj. /krips/ giòn
|
criterion n. /kraɪˈtɪəriən/ tiêu chuẩn
|
critical adj. /ˈkrɪtɪkəl/ phê bình, phê phán;
khó tính
|
criticism n. /´kriti¸sizəm/ sự phê bình, sự phê
phán, lời phê bình, lời phê phán
|
criticize (BrE also -ise) v. /ˈkrɪtəˌsaɪz/ phê
bình, phê phán, chỉ trích
|
crop n. /krop/ vụ mùa
|
cross n., v. /krɔs/ cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua,
vượt qua
Chu moi: 3
crisis, crop, cross
|
No comments:
Post a Comment