Wednesday 1 June 2016

diemsach thang 5 2016

 van co em ben doi, giang trang

Diem sach

1. Kinh Hoa nghiem
2. Kinh HN, pham nhu lai hien tuong
3. Tho Phap hoa, Kim Tam, Thich Hanh Niem
4. NiemPhattammuoi Buuvuongluan
5. Bach gia chu tu, Thao duong cu si
6. Bach truong thanh quy, TBLac
7. Chieclacuarungcay, lethibachnga
8. Daophatxuavanay, thichanhbinh
9. tinhtuybatnhatamkinh, datlailama
10. Phaphanhduadenbinhan, Pandita
11. phaphanhthientue, tuoainghi, hophap
12. Dieukienvaphuongthuctuloitutha, thichtoanchau
13. hanh trinhveneogiac,
14. Tinhdotong, nhatban, tndien
15. nguoivietcodantoctinhkhong, sonnam
16. thanhcattuhan, vukhackhoan
17. longbichkechau thilientap, tt thichviendat
18. nhudongythuc
19. KinhKiettuong, tbaolac
20.GiacmonguoiPT, thichhanhtan

 
cupboard n. /'kʌpbəd/ 1 loại tủ có ngăn
curb v. /kə:b/ kiềm chế, nén lại, hạn chế
cure v., n. /kjuə/ chữa trị, điều trị; cách chữa bệnh, cách điều trị; thuốc
curious adj. /'kjuəriəs/ ham muốn, tò mò, lạ lùng
curiously adv. /'kjuəriəsli/ tò mò, hiếu kỳ,  lạ kỳ
curl v., n. /kə:l/ quăn, xoắn, uốn quăn, làm xoắn; sự uốn quăn
curly adj. /´kə:li/ quăn, xoắn
current adj., n. /'kʌrənt/ hiện hành, phổ biến, hiện nay; dòng (nước), luống (gió)
currently adv. /'kʌrəntli/ hiện thời, hiện nay
curtain n. /'kə:tn/ màn (cửa, rạp hát, khói, sương)

chua biet: 4 chu
cupboard, curb, curl, curtaun

No comments: