van co em ben doi, giang trang
Diem sach
1. Kinh Hoa nghiem
2. Kinh HN, pham nhu lai hien tuong
3. Tho Phap hoa, Kim Tam, Thich Hanh Niem
4. NiemPhattammuoi Buuvuongluan
5. Bach gia chu tu, Thao duong cu si
6. Bach truong thanh quy, TBLac
7. Chieclacuarungcay, lethibachnga
8. Daophatxuavanay, thichanhbinh
9. tinhtuybatnhatamkinh, datlailama
10. Phaphanhduadenbinhan, Pandita
11. phaphanhthientue, tuoainghi, hophap
12. Dieukienvaphuongthuctuloitutha, thichtoanchau
13. hanh trinhveneogiac,
14. Tinhdotong, nhatban, tndien
15. nguoivietcodantoctinhkhong, sonnam
16. thanhcattuhan, vukhackhoan
17. longbichkechau thilientap, tt thichviendat
18. nhudongythuc
19. KinhKiettuong, tbaolac
20.GiacmonguoiPT, thichhanhtan
cupboard n. /'kʌpbəd/ 1 loại tủ có ngăn
|
curb v. /kə:b/ kiềm chế, nén lại, hạn chế
|
cure v., n. /kjuə/ chữa trị,
điều trị; cách chữa bệnh, cách điều trị; thuốc
|
curious adj. /'kjuəriəs/ ham muốn, tò mò, lạ
lùng
|
curiously adv. /'kjuəriəsli/ tò mò, hiếu
kỳ, lạ kỳ
|
curl v., n. /kə:l/ quăn,
xoắn, uốn quăn, làm xoắn; sự uốn quăn
|
curly adj. /´kə:li/ quăn, xoắn
|
current adj., n. /'kʌrənt/ hiện hành, phổ biến, hiện nay; dòng (nước), luống
(gió)
|
currently adv. /'kʌrəntli/ hiện thời, hiện nay
|
curtain n. /'kə:tn/ màn (cửa, rạp hát, khói,
sương)
chua biet: 4 chu
cupboard, curb, curl, curtaun
|
No comments:
Post a Comment