May bay thang Mai 2016, Kirchseeon
Mây bay
Tìm mua cây bút
Vẽ cảnh mùa xuân
Mây bay hun hút
Trên cánh đồng xanh!
ĐỗNguyễn
boy n. /bɔi/ con
trai, thiếu niên
|
boyfriend n. bạn trai
|
brain n. /brein/ óc não; đầu óc, trí não
|
branch n. /brɑ:ntʃ/ ngành; nhành cây, nhánh
song, ngả đường
|
brand n. /brænd/ nhãn (hàng hóa)
|
brave adj. /breiv/ gan dạ, can đảm
|
bread n. /bred/ bánh mỳ
|
break v., n. /breik/ bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ
|
broken adj. /'broukən/ bị gãy, bị vỡ
|
breakfast n. /'brekfəst/ bữa điểm tâm, bữa sáng
|
breast n. /brest/ ngực, vú
|
breath n. /breθ/ hơi thở, hơi
|
breathe v. /bri:ð/ hít, thở
|
brain, brave, bread la nhung chu moi hoac quen, 3/13
Điểm sách
1. PH tinh yếu, HT TT Tâm
2. Vĩnh Gia Đại sư, Chứng đạo ca, HT Tuyên Hóa
3. Tạp văn, NN Tư
4. Bát nhã cương yếu, sc Như Thanh
No comments:
Post a Comment