actual adj. /'æktjuəl/ thực tế, có thật
|
||||||||||
actually adv. /'æktjuəli/ hiện nay, hiện tại
|
||||||||||
advertisement
/əd'və:tismənt/ quảng cáo
|
||||||||||
adapt v. /ə'dæpt/ tra, lắp vào
|
||||||||||
add v. /æd/ cộng, thêm vào
|
||||||||||
addition n. /ə'diʃn/ tính cộng, phép cộng
|
||||||||||
in addition (to) thêm vào
|
||||||||||
additional adj. /ə'diʃənl/ thêm vào, tăng thêm
|
||||||||||
address n., v. /ə'dres/ địa chỉ, đề địa
chỉ
|
||||||||||
adequate adj. /'ædikwit/ đầy, đầy đủ
Cac chu chua biet la: 2
advertisement
/əd'və:tismənt/ quảng cáo
adequate adj. /'ædikwit/ đầy, đầy đủ
--
|
Nội dung: Thơ, hình ảnh, âm nhạc, tâm tình, tình yêu, triết lý mà Đổ-Nguyễn và bè bạn quan tâm. Mong có feedback của các bạn ghé thăm blog.Cám ơn các bạn và chúc an vui nhé!/ ĐN
Sunday, 29 May 2016
Hoc tu vung anh van
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment