1.
achievement n. /ə'tʃi:vmənt/ thành tích, thành tựu
|
acid n. /'æsid/ axit
|
acknowledge v. /ək'nɔlidʤ/ công nhận, thừa nhận
|
acquire v. /ə'kwaiə/ dành được, đạt được, kiếm được
|
across adv., prep. /ə'krɔs/ qua, ngang
qua
|
act n., v. /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
|
action n. /'ækʃn/ hành động, hành vi, tác động
|
take action hành
động
|
active adj. /'æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹn
|
actively adv. /'æktivli/
|
activity n. /æk'tiviti/
|
actor, actress n. /'æktə/ /'æktris/ diễn viên
2 chu chua biet:
achievement
Vi du:
In an era where partisan bickering in Washington has reached a fever pitch, the president chose to highlight two bipartisan legislative achievements. He pointed to a sweeping education overhaul of No Child Left Behind and a budget deal that avoided the threat of a government shutdown, calling them "a pair of Christmas miracles in Washington."
acquire
DN
|
Nội dung: Thơ, hình ảnh, âm nhạc, tâm tình, tình yêu, triết lý mà Đổ-Nguyễn và bè bạn quan tâm. Mong có feedback của các bạn ghé thăm blog.Cám ơn các bạn và chúc an vui nhé!/ ĐN
Saturday, 4 June 2016
Hoc tieng anh hay nhat la hoc cau co chu do.
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment