Saturday 28 May 2016

10 chu, anh biet 8 chu,


Dom, nhin ben trong nha tho gan Isar
  

Buchstabe P
10 chu trong 3000 chu, lay ra ngau nhien, anh thu kiem tra va biet la minh biet den 8 chu

politely adv. /pəˈlaɪtli/ lễ phép, lịch sự
political adj. /pə'litikl/ về chính trị, về chính phủ, có tính chính trị
politically adv. /pə'litikəli/ về mặt chính trị; khôn ngoan, thận trọng; sảo quyệt
politician n. /¸pɔli´tiʃən/ nhà chính trị, chính khách
politics n. /'pɔlitiks/ họat động chính trị, đời sống chính trị, quan điểm chính trị
pollution n. /pəˈluʃən/ sự ô nhiễm
pool n. /pu:l/ vũng nước; bể bơi, hồ bơi
poor adj. /puə/ nghèo
pop n., v. /pɒp; NAmE pɑːp/ tiếp bốp, phong cách dân gian hiện đại; nổ bốp
popular adj. /´pɔpjulə/ có tính đại chúng, (thuộc) nhân dân; được nhiều người ưa chuộng

Trong 10 chu tren, anh con nho:
8 chu, chi co 2 chu la anh chua biet: politely va pollution

Buchstabe S
 
satisfying adj. /'sætisfaiiη/ đem lại sự thỏa mãn, làm thỏa mãn, làm vừa ý
Saturday n. (abbr. Sat.) /'sætədi/ thứ 7
sauce n. /sɔ:s/ nước xốt, nước chấm
save v. /seiv/ cứu, lưu
saving n. /´seiviη/ sự cứu, sự tiết kiệm
    say v. /sei/ nói
scale n. /skeɪl/ vảy (cá..)
scare v., n. /skɛə/ làm kinh hãi, sợ hãi, dọa; sự sợ hãi, sự kinh hoàng
scared adj. /skerd/ bị hoảng sợ, bị sợ hãi
scene n. /si:n/ cảnh, phong cảnh

10 chu nay , anh biet 7 chu, tru 3 chu sau:
scale n. /skeɪl/ vảy (cá..)
scare v., n. /skɛə/ làm kinh hãi, sợ hãi, dọa; sự sợ hãi, sự kinh hoàng
scared adj. /skerd/ bị hoảng sợ, bị sợ hãi

Buchstabe R

regularly adv. /´regjuləli/ đều đặn, thường xuyên
regulation n. /¸regju´leiʃən/ sự điều chỉnh, điều lệ, quy tắc
reject v. /'ri:ʤekt/ không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏ
relate v. /ri'leit/ kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan
related (to) adj. /ri'leitid/ có liên quan, có quan hệ với ai, cái gì
relation n. /ri'leiʃn/ mối quan hệ, sự liên quan, liên lạc
relationship n. /ri'lei∫әn∫ip/  mối quan hệ, mối liên lạc
relative adj., n. /'relətiv/  có liên quan đến; người có họ, đại từ quan hệ
relatively adv. /'relətivli/ có liên quan, có quan hệ
relax v. /ri´læks/ giải trí, nghỉ ngơi
  
1 chu khong biet la:
reject v. /'ri:ʤekt/ không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏ

Qua cach thu ke tren, so luong chu anh khong biet khong phai la 50% ma chi khoang 20 den toi da 30% ma thoi. 
Luu y: cai biet nay gioi han o mat chu va nghia thoi. Sau nay, nen hoc cach dung trong cau va cach doc nua!

DoNguyen 
 

 


No comments: