10 chu trong 3000 chu, lay ra ngau nhien, anh thu kiem tra va biet la minh biet den 8 chu
politely adv. /pəˈlaɪtli/ lễ phép, lịch sự
|
||||||||||||||||||||||||
political adj. /pə'litikl/ về chính trị, về
chính phủ, có tính chính trị
|
||||||||||||||||||||||||
politically adv. /pə'litikəli/ về mặt chính trị;
khôn ngoan, thận trọng; sảo quyệt
|
||||||||||||||||||||||||
politician n. /¸pɔli´tiʃən/ nhà chính trị, chính
khách
|
||||||||||||||||||||||||
politics n. /'pɔlitiks/ họat động chính trị,
đời sống chính trị, quan điểm chính trị
|
||||||||||||||||||||||||
pollution n. /pəˈluʃən/ sự ô nhiễm
|
||||||||||||||||||||||||
pool n. /pu:l/ vũng nước; bể bơi, hồ bơi
|
||||||||||||||||||||||||
poor adj. /puə/ nghèo
|
||||||||||||||||||||||||
pop n., v. /pɒp; NAmE pɑːp/
tiếp bốp, phong cách dân gian hiện đại; nổ bốp
|
||||||||||||||||||||||||
popular adj. /´pɔpjulə/ có tính đại chúng,
(thuộc) nhân dân; được nhiều người ưa chuộng
Trong 10 chu tren, anh con nho:
8 chu, chi co 2 chu la anh chua biet: politely va pollution
Buchstabe S
|
Nội dung: Thơ, hình ảnh, âm nhạc, tâm tình, tình yêu, triết lý mà Đổ-Nguyễn và bè bạn quan tâm. Mong có feedback của các bạn ghé thăm blog.Cám ơn các bạn và chúc an vui nhé!/ ĐN
Saturday, 28 May 2016
10 chu, anh biet 8 chu,
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment