Noi that trong nha tho o Regensburg, Schottische Kirche
air n. /eə/ không
khí, bầu không khí, không gian
|
||||||||||||||||||||||
aircraft n. /'eəkrɑ:ft/ máy bay, khí cầu
|
||||||||||||||||||||||
airport n. sân bay, phi trường
|
||||||||||||||||||||||
alarm n., v. /ə'lɑ:m/ báo động, báo nguy
|
||||||||||||||||||||||
alarming adj. /ə'lɑ:miɳ/ làm lo sợ, làm hốt
hoảng, làm sợ hãi
|
||||||||||||||||||||||
alarmed adj. /ə'lɑ:m/
|
||||||||||||||||||||||
alcohol n. /'ælkəhɔl/ rượu cồn
|
||||||||||||||||||||||
alcoholic adj., n. /,ælkə'hɔlik/ rượu; người
nghiện rượu
|
||||||||||||||||||||||
alive adj. /ə'laiv/ sống, vẫn còn sống, còn
tồn tại
|
||||||||||||||||||||||
all det., pron., adv. /ɔ:l/ tất cả
10 chữ này anh biết
--
|
Nội dung: Thơ, hình ảnh, âm nhạc, tâm tình, tình yêu, triết lý mà Đổ-Nguyễn và bè bạn quan tâm. Mong có feedback của các bạn ghé thăm blog.Cám ơn các bạn và chúc an vui nhé!/ ĐN
Tuesday, 31 May 2016
Vai chu moi tieng anh
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment