each det., pron. /i:tʃ/ mỗi
|
each other (also one another) pron. nhau, lẫn nhau
|
ear n. /iə/ tai
|
early adj., adv. /´ə:li/ sớm
|
earn v. /ə:n/ kiếm (tiền),
giành (phần thưởng)
|
earth n. /ə:θ/ đất, trái đất
|
ease n., v. /i:z/ sự thanh
thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu
|
east n., adj., adv. /i:st/ hướng đông, phía đông,
(thuộc) đông, ở phía đông
|
eastern adj. /'i:stən/ đông
|
easy adj. /'i:zi/ dễ dàng, dễ tính, ung dung
|
easily adv. /'i:zili/ dễ dàng
|
eat v. /i:t/ ăn
|
economic adj. /¸i:kə´nɔmik/ (thuộc) Kinh
tế
|
economy n. /ɪˈkɒnəmi/ sự tiết kiệm, sự quản lý
kinh tế
|
edge n. /edӡ/ lưỡi, cạnh sắc
|
edition n. /i'diʃn/ nhà xuất bản, sự xuất bản
|
editor n. /´editə/ người thu thập và xuất
bản, chủ bút
|
educate v. /'edju:keit/ giáo dục, cho ăn học; rèn luyện
|
educated adj. /'edju:keitid/ được giáo dục, được đào tạo
|
education n. /,edju:'keiʃn/ sự giáo dục, sự rèn
luyện (kỹ năng)
|
effect n. /i'fekt/ hiệu ứng, hiệu quả, kết quả
|
effective adj. /'ifektiv/ có kết quả, có hiệu lực
|
effectively adv. /i'fektivli/ có kết quả, có hiệu
lực
|
efficient adj. /i'fiʃənt/ có hiệu lực, có hiệu
quả
|
efficiently adv. /i'fiʃəntli/ có hiệu quả, hiệu
nghiệm
|
effort n. /´efə:t/ sự cố gắng, sự nỗ lực
|
e.g. abbr. Viết tắt của cụm từ La tinh exempli gratia (for example)
|
egg n. /eg/ trứng
|
either det., pron., adv. /´aiðə/
mỗi, một; cũng phải thế
|
elbow n. /elbou/ khuỷu tay
|
elderly adj. /´eldəli/ có tuổi, cao tuổi
|
elect v. /i´lekt/ bầu, quyết định
|
election n. /i´lekʃən/ sự bầu cử, cuộc tuyển cử
|
electric adj. /ɪˈlɛktrɪk/ (thuộc) điện, có
điện, phát điện
|
electrical adj. /i'lektrikəl/ (thuộc) điện
|
electricity n. /ilek'trisiti/ điện, điện lực; điện
lực học
|
electronic adj. /ɪlɛkˈtrɒnɪk , ˌilɛkˈtrɒnɪk/ (thuộc) điện tử
|
elegant adj. /´eligənt/ thanh lịch, tao nhã
|
element n. /ˈɛləmənt/ yếu tôd, nguyên tố
|
elevator n. (NAmE) /ˈɛləˌveɪtər/ máy
nâng, thang máy
|
else adv. /els/ khác, nữa; nếu không
|
elsewhere adv. /¸els´wɛə/ ở một nơi nào khác
|
email (also e-mail) n., v. /'imeil/ thư điện tử; gửi thư điện tử
|
embarrass v. /im´bærəs/ lúng túng, làm ngượng
nghịu; làm rắc rối, gây khó khăn
|
embarrassing adj. /im´bærəsiη/ làm lúng túng, ngăn
trở
|
embarrassed adj. /im´bærəst/ lúng túng, bối rối,
ngượng; mang nợ
|
embarrassment n. /im´bærəsmənt/ sự lúng túng, sự bối
rối
|
emerge v. /i´mə:dʒ/ nổi lên, hiện ra; nổi bật
lên
|
emergency n. /i'mз:dЗensi/ tình trạng khẩn cấp
|
emotion n. /i'moƱʃ(ә)n/ xự xúc động, sự cảm động,
mối xác cảm
|
emotional adj. /i´mouʃənəl/ cảm động, xúc động,
xúc cảm; dễ cảm động, dễ xúc cảm
|
emotionally adv. /i´mouʃənəli/ xúc động
|
emphasis n. /´emfəsis/ sự nhấn mạnh, tầm quan
trọng
|
emphasize (BrE also -ise) v. /ˈɛmfəˌsaɪz/ nhấn
mạnh, làm nổi bật
|
empire n. /'empaiə/ đế chế, đế quốc
|
employ v. /im'plɔi/ dùng, thuê ai làm gì
|
unemployed adj. /¸ʌnim´plɔid/ thất nghiệp; không
dùng, không sử dụng được
|
employee n. /¸emplɔi´i:/ người lao động, người
làm công
|
employer n. /em´plɔiə/ chủ, người sử dụng lao
động
|
employment n. /im'plɔimənt/ sự thuê mướn
|
unemployment n. /'Δnim'ploimзnt/ sự thất nghiệp,
nạn thất nghiệp
|
empty adj., v. /'empti/ trống, rỗng; đổ, dốc; uống, làm cạn
|
enable v. /i'neibl/ làm cho có thể, có khả
năng; cho phép ai làm gì
|
encounter v., n. /in'kautә/ chạm chán, bắt gặp; sự chạm trán, sự bắt gặp
|
encourage v. /in'kΔridЗ/ động viên, ủng hộ, giúp
đỡ, làm can đảm, mạnh dạn
|
encouragement n. /in´kʌridʒmənt/ niềm cổ vũ, động
viên, khuyến khích, sự làm can đảm
|
end n., v. /end/ giới hạn,
sự kết thúc; kết thúc, chấm dứt
|
in the end cuối cùng, về sau
|
ending n. /´endiη/ sự kết thúc, sự chấm dứt;
phần cuối, kết cục
|
enemy n. /'enәmi/ kẻ thù, quân địch
|
energy n. /ˈɛnərdʒi/ năng lượng, nghị lực, sinh lực
|
engage v. /in'geidʤ/ hứa hẹn, cam kết, đính
ước
|
engaged adj. /in´geidʒd/ đã đính ước, đã hứa
hôn; đã có người
|
engine n. /en'ʤin/ máy, động cơ
|
engineer n. /endʒi'niər/ kỹ sư
|
engineering n. /,enʤɪ'nɪərɪŋ/ nghề kỹ sư, công việc của kỹ sư
|
enjoy v. /in'dЗoi/ thưởng thức, thích thú
cái gì, được hưởng, có được
|
enjoyable adj. /in´dʒɔiəbl/ thú vị, thích thú
|
enjoyment n. /in´dʒɔimənt/ sự thích thú, sự có
được, được hưởng
|
enormous adj. /i'nɔ:məs/ to lớn, khổng lồ
|
enough det., pron., adv. /i'nʌf/ đủ
|
enquiry (also inquiry especially in NAmE) n.
/in'kwaiәri/ sự điều tra, sự thẩm vấn
|
ensure v. /ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr/ bảo đảm, chắc
chắn
|
enter v. /´entə/ đi vào, gia nhập
|
entertain v. /,entə'tein/ giải trí, tiếp đón, chiêu đãi
|
entertaining adj. /,entə'teiniɳ/ giải trí
|
entertainer n. /¸entə´teinə/ người quản trò, người
tiếp đãi, chiêu đãi
|
entertainment n. /entə'teinm(ə)nt/ sự giải trí, sự
tiếp đãi, chiêu đãi
|
enthusiasm n. /ɛnˈθuziˌæzəm/ sự hăng hái, sự
nhiệt tình
|
enthusiastic adj. /ɛnˌθuziˈæstɪk/ hăng hái, say mê,
nhiệt tình
|
entire adj. /in'taiə/ toàn thể, toàn bộ
|
entirely adv. /in´taiəli/ toàn vẹn, trọn vẹn,
toàn bộ
|
entitle v. /in'taitl/ cho tiêu đề, cho tên
(sách); cho quyền làm gì
|
entrance n. /'entrəns/ sự đi vào, sự nhậm chức
|
entry n. /ˈɛntri/ sự ghi vào sổ sách, sự đi vào, sự tiếp nhận (pháp lý)
|
envelope n. /'enviloup/ phong bì
|
environment n. /in'vaiərənmənt/ môi trường, hoàn
cảnh xung quanh
|
environmental adj. /in,vairən'mentl/ thuộc về môi
trường
|
equal adj., n., v. /´i:kwəl/ ngang,
bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang
|
equally adv. /'i:kwзli / bằng nhau, ngang bằng
|
equipment n. /i'kwipmənt/ trang, thiết bị
|
equivalent adj., n. /i´kwivələnt/ tương đương; từ, vật tương đương
|
error n. /'erə/ lỗi, sự sai sót, sai lầm
|
escape v., n. /is'keip/ trốn thoát, thoát khỏi; sự trốn thoát, lỗi thoát
|
especially adv. /is'peʃəli/ đặc biệt là, nhất là
|
essay n. /ˈɛseɪ/ bài tiểu luận
|
essential adj., n. /əˈsɛnʃəl/ bản chất, thực chất, cốt yếu; yếu tố cần thiết
|
essentially adv. /e¸senʃi´əli/ về bản chất, về cơ
bản
|
establish v. /ɪˈstæblɪʃ/ lập, thành lập
|
estate n. /ɪˈsteɪt/ tài sản, di sản, bất động
sản
|
estimate n., v. /'estimit - 'estimeit/
sự ước lượng, đánh giá; ước lượng, đánh giá
|
etc. (full form et cetera) /et setərə/ vân
vân
|
euro n. /´ju:rou/ đơn vị tiền tệ của liên minh châu Âu
|
even adv., adj. /'i:vn/ ngay
cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằng
|
evening n. /'i:vniɳ/ buổi chiều, tối
|
event n. /i'vent/ sự việc, sự kiện
|
eventually adv. /i´ventjuəli/ cuối cùng
|
ever adv. /'evә(r)/ từng, từ trước tới giờ
|
every det. /'evәri/ mỗi, mọi
|
everyone (also everybody) pron. /´evri¸wʌn/ mọi người
|
everything pron. /'evriθiɳ/ mọi vật, mọi thứ
|
everywhere adv. /´evri¸weə/ mọi nơi
|
evidence n. /'evidəns/ điều hiển nhiên, điều rõ
ràng
|
evil adj., n. /'i:vl/ xấu,
ác; điều xấu, điều ác, điều tai hại
|
ex- prefix tiền tố chỉ bên ngoài
|
exact adj. /ig´zækt/ chính xác, đúng
|
exactly adv. /ig´zæktli/ chính xác, đúng đắn
|
exaggerate v. /ig´zædʒə¸reit/ cường điệu, phóng
đại
|
exaggerated adj. /ig'zædЗзreit/ cường điệu, phòng
đại
|
exam n. /ig´zæm/ viết tắt của Examination (xem nghĩa phía dưới)
|
examination
/ig¸zæmi´neiʃən/ n. sự thi cử, kỳ
thi
|
examine v. /ɪgˈzæmɪn/ thẩm tra, khám xét, hỏi
han (thí sinh)
|
example n. /ig´za:mp(ə)l/ thí dụ, ví dụ
|
excellent adj. /ˈeksələnt/ xuất sắc, xuất chúng
|
except prep., conj. /ik'sept/ trừ ra, không kể; trừ phi
|
exception n. /ik'sepʃn/ sự trừ ra, sự loại ra
|
exchange v., n. /iks´tʃeindʒ/ trao đổi; sự trao đổi
|
in exchange (for) trong
việc trao đổi về
|
excite v. /ik'sait/ kích thích, kích động
|
exciting adj. /ik´saitiη/ hứng thú, thú vị
|
excited adj. /ɪkˈsaɪtɪd/ bị kích thích, bị kích động
|
excitement n. /ik´saitmənt/ sự kích thích, sự
kích động
|
exclude v. /iks´klu:d/ ngăn chạn, loại trừ
|
excluding prep. /iks´klu:diη/ ngoài ra, trừ ra
|
excuse n., v. /iks´kju:z/ lời xin
lỗi, bào chữa; xin lỗi, tha thứ, tha lỗi
|
executive n., adj. /ɪgˈzɛkyətɪv/ sự thi
hành, chấp hành; (thuộc) sự thi hành, chấp hành
|
exercise n., v. /'eksəsaiz/ bài tập,
sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực hiện
|
exhibit v., n. /ɪgˈzɪbɪt/ trưng bày, triển
lãm; vật trưng bày, vật triển lãm
|
exhibition n. /ˌɛksəˈbɪʃən/ cuộc triển lãm, trưng
bày
|
exist v. /ig'zist/ tồn tại, sống
|
existence n. /ig'zistəns/ sự tồn tại, sự sống
|
exit n. /´egzit/
lỗi ra, sự đi ra, thoát ra
|
expand v. /iks'pænd/ mở rộng, phát triển, nở,
giãn ra
|
expect v. /ik'spekt/ chờ đợi, mong ngóng; liệu trước
|
expected adj. /iks´pektid/ được chờ đợi, được
hy vọng
|
unexpected adj. /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, gây ngạc
nhiên
|
unexpectedly adv. /'Δniks'pektid/ bất ngờ, gây ngạc
nhiên
|
expectation n. /,ekspek'tei∫n/ sự mong chờ, sự chờ
đợi
|
expense n. /ɪkˈspɛns/ chi phí
|
expensive adj. /iks'pensiv/ đắt
|
experience n., v. /iks'piəriəns/ kinh
nghiệm; trải qua, nếm mùi
|
experienced adj. /eks´piəriənst/ có kinh nghiệm,
từng trải, giàu kinh nghiệm
|
experiment n., v. /n. ɪkˈspɛrəmənt ; v. ɛkˈspɛrəˌmɛnt/ cuộc thí nghiệm; thí nghiệm
|
expert n., adj. /,ekspз'ti:z/ chuyên gia; chuyên môn, thành thạo
|
explain v. /iks'plein/ giải nghĩa, giải thích
|
explanation n. /,eksplə'neiʃn/ sự giải nghĩa, giải thích
|
explode v. /iks'ploud/ đập tan (hy vọng...),
làm nổ, nổ
|
explore v. /iks´plɔ:/ thăm dò, thám hiểm
|
explosion n. /iks'plouʤn/ sự nổ, sự phát triển ồ ạt
|
export v., n. /iks´pɔ:t/ xuất khẩu; hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu
|
expose v. /ɪkˈspoʊz/ trưng bày, phơi bày
|
express v., adj. /iks'pres/ diễn tả, biểu lộ, bày tỏ; nhanh, tốc hành
|
expression n. /iks'preʃn/ sự diễn tả, sự bày tỏ,
biểu lộ, sự diễn đạt
|
extend v. /iks'tend/ giơ, duỗi ra (tay,
chân..); kéo dài (thời gian..), dành cho, gửi lời
|
extension n. /ɪkstent ʃən/ sự giơ, duỗi; sự kéo
dài, sự dành cho, gửi lời
|
extensive adj. /iks´tensiv/ rộng rãi, bao quát
|
extent n. v /ɪkˈstɛnt/ quy mô, phạm vi
|
extra adj., n., adv. /'ekstrə/ thêm, phụ, ngoại; thứ thêm, phụ
|
extraordinary adj. /iks'trɔ:dnri/ đặc biệt, lạ
thường, khác thường
|
extreme adj., n. /iks'tri:m/ vô cùng,
khắc nghiệt, quá khích, cực đoan; sự quá khích
|
extremely adv. /iks´tri:mli/ vô cùng, cực độ
|
eye n. /ai/ mắt
|
face n., v. /feis/ mặt, thể
diện; đương đầu, đối phó, đối mặt
|
facility n. /fəˈsɪlɪti/ điều kiện dễ dàng, sự
dễ dàng, thuận lợi
|
fact n. /fækt/ việc, sự việc, sự kiện
|
factor n. /'fæktə / nhân tố
|
factory n. /'fæktəri/ nhà máy, xí nghiệp,
xưởng
|
fail v. /feil/ sai, thất bại
|
failure n. /ˈfeɪlyər/ sự thất bại, người thất
bại
|
faint adj. /feɪnt/ nhút nhát, yếu ớt
|
faintly adv. /'feintli/ nhút nhát, yếu ớt
|
fair adj. /feə/ hợp lý, công bằng; thuận lợi
|
fairly adv. /'feəli/ hợp lý, công bằng
|
unfair adj. /ʌn´fɛə/ gian lận, không công
bằng; bất lợi
|
unfairly adv. /ʌn´fɛəli/ gian lận, không công
bằng; bất lợi
|
faith n. /feiθ/ sự tin tưởng, tin cậy; niềm
tin, vật đảm bảo
|
faithful adj. /'feiθful/ trung thành, chung
thủy, trung thực
|
faithfully adv. /'feiθfuli/ trung thành, chung
thủy, trung thực
|
yours faithfully (BrE) bạn chân thành
|
fall v., n. /fɔl/ rơi, ngã,
sự rơi, ngã
|
fall over ngã lộn nhào,
bị đổ
|
false adj. /fo:ls/ sai, nhầm, giả dối
|
fame n. /feim/ tên tuổi, danh
tiếng
|
familiar adj. /fəˈmiliər/ thân thiết, quen thộc
|
family n., adj. /ˈfæmili/ gia đình, thuộc gia đình
|
famous adj. /'feiməs/ nổi tiếng
|
fan n. /fæn/ người
hâm mộ
|
fancy v., adj. /ˈfænsi/ tưởng tượng, cho, nghĩ rằng; tưởng tượng
|
far adv., adj. /fɑ:/ xa
|
further adj. /'fə:ðə/ xa hơn nữa; thêm nữa
|
farm n. /fa:m/ trang trại
|
farming n. /'fɑ:miɳ/ công việc trồng trọt,
đồng áng
|
farmer n. /'fɑ:mə(r)/ nông dân, người chủ trại
|
fashion n. /'fæ∫ən/ mốt, thời trang
|
fashionable adj. /'fæʃnəbl/ đúng mốt, hợp thời
trang
|
fast adj., adv. /fa:st/
nhanh
|
fasten v. /'fɑ:sn/ buộc, trói
|
fat adj., n. /fæt/ béo, béo
bở; mỡ, chất béo
|
father n. /'fɑ:ðə/ cha (bố)
|
faucet n. (NAmE) /ˈfɔsɪt/ vòi (ở
thùng rượu....)
|
fault n. /fɔ:lt/ sự thiết sót, sai sót
|
favour (BrE) (NAmE favor) n.
/'feivз/ thiện ý, sự quý mến; sự đồng
ý; sự chiếu cố
|
in favour/favor (of) ủng
hộ cái gì (to be in favour of something )
|
favourite (NAmE favorite) adj., n. /'feivзrit/
được ưa thích; người (vật) được ưa thích
|
fear n., v. /fɪər/ sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại
|
feather n. /'feðə/ lông chim
|
feature n., v. /'fi:tʃə/ nét đặt
biệt, điểm đặc trưng; mô tả nét đặc biệt, đặc trưng của...
|
February n. (abbr. Feb.) /´februəri/ tháng 2
|
federal adj. /'fedərəl/ liên bang
|
fee n. /fi:/ tiền
thù lao, học phí
|
feed v. /fid/ cho ăn, nuôi
|
feel v. /fi:l/ cảm thấy
|
feeling n. /'fi:liɳ/ sự cảm thấy, cảm giác
|
fellow n. /'felou/ anh chàng (đang yêu), đồng
chí
|
female adj., n. /´fi:meil/ thuộc giống cái; giống cái
|
fence n. /fens/ hàng rào
|
festival n. /'festivəl/ lễ hội, đại hội liên hoan
|
fetch v. /fetʃ/ tìm về, đem về; làm bực
mình; làm say mê, quyến rũ
|
fever n. /'fi:və/ cơn sốt, bệnh sốt
|
few det., adj., pron. /fju:/ ít,vài; một ít, một vài
|
a few một ít, một vài
|
field n. /fi:ld/ cánh đồng, bãi chiến trường
|
fight v., n. /fait/ đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấu
|
fighting n. /´faitiη/ sự chiến đấu, sự đấu
tranh
|
figure n., v. /figә(r)/ hình dáng,
nhân vật; hình dung, miêu tả
|
file n. /fail/ hồ
sơ, tài liệu
|
fill v. /fil/ làm
đấy, lấp kín
|
film n., v. /film/ phim, được dựng thành phim
|
final adj., n. /'fainl/ cuối cùng, cuộc đấu
chung kết
|
finally adv. /´fainəli/ cuối cùng, sau cùng
|
finance n., v. /fɪˈnæns , ˈfaɪnæns/
tài chính; tài trợ, cấp vốn
|
financial adj. /fai'næn∫l/ thuộc (tài chính)
|
find v. /faind/
tìm, tìm thấy
|
find out sth khám phá,
tìm ra
|
fine adj. /fain/ tốt, giỏi
|
finely adv. /´fainli/ đẹp đẽ, tế nhị, cao
thượng
|
finger n. /'fiɳgə/ ngón tay
|
finish v., n. kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuối
|
finished adj. /ˈfɪnɪʃt/ hoàn tất, hoàn thành
|
fire n., v. /'faiə/ lửa; đốt
cháy
|
set fire to đốt cháy cái
gì
|
firm n., adj., adv. /'fə:m/ hãng, công ty; chắc, kiên
quyết, vũng vàng, mạnh mẽ
|
firmly adv. /´fə:mli/ vững chắc, kiên quyết
|
first det., ordinal number, adv., n. /fə:st/ thứ nhất, đầu tiên, trước hết; người, vật đầu tiên,
thứ nhất
|
at first trực tiếp
|
fish n., v. /fɪʃ/ cá, món
cá; câu cá, bắt cá
|
fishing n. /´fiʃiη/ sự câu cá, sự đánh cá
|
fit v., adj. /fit/ hợp,
vừa; thích hợp, xứng đáng
|
fix v. /fiks/ đóng,
gắn, lắp; sửa chữa, sửa sang
|
fixed adj. đứng yên, bất động
|
flag n. /'flæg/
quốc kỳ
|
flame n. /fleim/ ngọn lửa
|
flash v., n. /flæ∫/ loé sáng, vụt sáng; ánh sáng lóe lên, đèn nháy
|
flat adj., n. /flæt/ bằng
phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt phẳng
|
flavour (BrE) (NAmE flavor) n., v. /'fleivə/ vị, mùi; cho gia vị, làm
tăng thêm mùi vị
|
flesh n. /fle∫/ thịt
|
flight n. /flait/ sự bỏ chạy, rút chạy; sự bay, chuyến bay
|
float v. /floʊt/ nổi, trôi, lơ lửng
|
flood n., v. /flʌd/ lụt, lũ lụtl; tràn đầy, tràn ngập
|
floor n. /flɔ:/ sàn, tầng (nhà)
|
flour n. /´flauə/ bột, bột mỳ
|
flow n., v. /flow/ sự chảy;
chảy
|
flower n. /'flauə/ hoa, bông, đóa, cây hoa
|
flu n. /flu:/ bệnh
cúm
|
fly v., n. /flaɪ/ bay; sự
bay, quãng đường bay
|
flying adj., n. /´flaiiη/ biết bay; sự bay, chuyến bay
|
focus v., n. /'foukəs/ tập trung; trung tâm, trọng tâm (n.bóng)
|
fold v., n. /foʊld/ gấp,
vén, xắn; nếp gấp
|
folding adj. /´fouldiη/ gấp lại được
|
follow v. /'fɔlou/ đi theo sau, theo, tiếp
theo
|
following adj., n., prep. /´fɔlouiη/
tiếp theo, theo sau, sau đây; sau, tiếp theo
|
food n. /fu:d/ đồ ăn, thức,
món ăn
|
foot n. /fut/ chân, bàn chân
|
football n. /ˈfʊtˌbɔl/ bóng đá
|
for prep. /fɔ:,fə/ cho, dành
cho...
|
force n., v. /fɔ:s/ sức mạnh; ép buộc, cưỡng ép
|
forecast n., v. /fɔ:'kɑ:st/ sự dự đoán, dự
báo; dự đoán, dự báo
|
foreign adj. /'fɔrin/ (thuộc) nước ngoài, từ
nước ngoài, ở nước ngoài
|
forest n. /'forist/ rừng
|
forever (BrE also for ever) adv. /fə'revə/ mãi mãi
|
forget v. /fə'get/ quên
|
forgive v. /fərˈgɪv/ tha, tha thứ
|
fork n. /fɔrk/ cái nĩa
|
form n., v. /fɔ:m/ hình thể,
hình dạng, hình thức; làm thành, được tạo thành
|
formal adj. /fɔ:ml/ hình thức
|
formally adv. /'fo:mзlaiz/ chính thức
|
former adj. /´fɔ:mə/ trước, cũ, xưa, nguyên
|
formerly adv. /´fɔ:məli/ trước đây, thuở xưa
|
formula n. /'fɔ:mjulə/ công thức, thể thức,
cách thức
|
fortune n. /ˈfɔrtʃən/ sự giàu có, sự thịnh vượng
|
forward (also forwards) adv. /ˈfɔrwərd/ về tương lai, sau này ở phía trước, tiến về phía
trước
|
forward adj.
/ˈfɔrwərd/ ở phía trước, tiến về phía trước
|
found v. /faund/ (q.k of find) tìm, tìm thấy
|
foundation n. /faun'dei∫n/ sự thành lập, sự sáng
lập; tổ chức
|
frame n., v. /freim/ cấu trúc, hệ thống; dàn xếp, bố trí
|
free adj., v., adv. /fri:/ miễn phí, tự do, giải
phóng, trả tự do
|
freely adv. /´fri:li/ tự do, thoải mái
|
freedom n. /'fri:dəm/ sự tự do; nền tự do
|
freeze v. /fri:z/ đóng băng, đông lạnh
|
frozen adj. /frouzn/ lạnh giá
|
frequent adj. /ˈfrikwənt/ thường xuyên
|
frequently adv. /´fri:kwəntli/ thường xuyên
|
fresh adj. /freʃ/ tươi, tươi tắn
|
freshly adv. /´freʃli/ tươi mát, khỏe khoắn
|
Friday n. (abbr. Fri.) /´fraidi/ thứ Sáu
|
fridge n. (BrE) /fridЗ/ tủ lạnh
|
friend n. /frend/ người bạn
|
make friends (with) kết
bạn với
|
friendly adj. /´frendli/ thân thiện, thân mật
|
unfriendly adj. /ʌn´frendli/ không thân thiện,
không có thiện cảm
|
friendship n. /'frendʃipn/ tình bạn, tình hữu
nghị
|
frighten v. /ˈfraɪtn/ làm sợ, làm hoảng sợ
|
frightening adj. /´fraiəniη/ kinh khủng, khủng
khiếp
|
frightened adj. /'fraitnd/ hoảng sợ, khiếp sợ
|
from prep. /frɔm/ frəm/ từ
|
front n., adj. /frʌnt/ mặt; đằng trước, về phía trước
|
in front (of) ở phía
trước
|
freeze n., v. /fri:z/ sự đông lạnh, sự giá lạnh; làm
đông, làm đóng băng
|
fruit n. /fru:t/ quả, trái cây
|
fry v., n. /frai/ rán, chiên; thịt rán
|
fuel n.
/ˈfyuəl/ chất đốt, nhiên liệu
|
full adj. /ful/ đầy, đầy đủ
|
fully adv. /´fuli/ đầy đủ, hoàn toàn
|
fun n., adj. /fʌn/ sự vui đùa, sự vui thích; hài hước
|
make fun of đùa cợt, chế giễu, chế nhạo
|
function n., v. /ˈfʌŋkʃən/ chức năng;
họat động, chạy (máy)
|
fund n., v. /fʌnd/ kho, quỹ;
tài trợ, tiền bạc, để tiền vào công quỹ
|
fundamental adj. /,fʌndə'mentl/ cơ bản, cơ sở, chủ yếu
|
funeral n. /ˈfju:nərəl/ lễ tang, đám tang
|
funny adj. /´fʌni/ buồn cười, khôi hài
|
fur n. /fə:/ bộ da
lông thú
|
furniture n. /'fə:nitʃə/ đồ đạc (trong nhà)
|
further, furthest cấp so
sánh của far
|
future n., adj. /'fju:tʃə/ tương lai
|
gain v., n. /geɪn/ lợi, lợi
ích; giành được, kiếm được, đạt tới
|
gallon n. /'gælən/ Galông 1gl = 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ
|
gamble v., n. /'gæmbl/ đánh bạc;
cuộc đánh bạc
|
gambling n. /'gæmbliɳ/ trò cờ bạc
|
game n. /geim/ trò chơi
|
gap n. /gæp/ đèo,
lỗ hổng, kẽ hở; chỗ trống
|
garage n. /´gæra:ʒ/ nhà để ô tô
|
garbage n. (especially NAmE)
/ˈgɑrbɪdʒ/ lòng, ruột (thú)
|
garden n. /'gɑ:dn/ vườn
|
gas n. /gæs/ khí,
hơi đốt
|
gasoline n. (NAmE) /gasolin/ dầu lửa, dầu hỏa, xăng
|
gate n. /geit/ cổng
|
gather v. /'gæðə/ tập hợp; hái, lượm, thu
thập
|
gear n. /giə/ cơ cấu, thiết bị, dụng cụ
|
general adj. /'ʤenər(ə)l/ chung, chung chung; tổng
|
generally adv. /'dʒenərəli/ nói chung, đại thể
|
in general nói chung, đại
khái
|
generate v. /'dʒenəreit/ sinh, đẻ ra
|
generation n. /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ sự sinh ra, sự phát
sinh ra; thế hệ, đời
|
generous adj. /´dʒenərəs/ rộng lượng, khoan
hồng, hào phóng
|
generously adv. /'dʒenərəsli/ rộng lượng, hào
phóng
|
gentle adj. /dʒentl/ hiền lành, dịu dàng, nhẹ
nhàng
|
gently adv. /'dʤentli/ nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng
|
gentleman n. /ˈdʒɛntlmən/ người quý phái, người thượng lưu
|
genuine adj. /´dʒenjuin/ thành thật, chân
thật; xác thực
|
genuinely adv. /´dʒenjuinli/ thành thật, chân
thật
|
geography n. /dʒi´ɔgrəfi/ địa lý, khoa địa lý
|
get v. /get/ được,
có được
|
get on leo, trèo lên
|
get off ra khỏi,
thoát khỏi
|
giant n., adj. /ˈdʒaiənt/ người
khổng lồ, người phi thường; khổng lồ, phi thường
|
gift n. /gift/ quà tặng
|
girl n. /g3:l/ con
gái
|
girlfriend n. /'gз:lfrend/ bạn gái, người yêu
|
give v. /giv/ cho, biếu, tặng
|
give sth away cho, phát
|
give sth out chia, phân
phối
|
give (sth) up bỏ, từ bỏ
|
glad adj. /glæd/ vui lòng, sung sướng
|
glass n. /glɑ:s/ kính, thủy tinh, cái cốc, ly
|
glasses n. kính đeo mắt
|
global adj. v /´gloubl/ toàn cầu, toàn thể,
toàn bộ
|
glove n. /glʌv/ bao tay, găng tay
|
glue n., v. /glu:/ keo, hồ; gắn lại, dán bằng keo, hồ
|
gram n. /'græm/ đậu
xanh
|
go v. /gou/ đi
|
go down đi xuống
|
go up đi lên
|
be going to sắp sửa, có ý
định
|
goal n. /goƱl/
|
god n. /gɒd/ thần,
Chúa
|
gold n., adj. /goʊld/ vàng;
bằng vàng
|
good adj., n. /gud/ tốt,
hay, tuyệt; điều tốt, điều thiện
|
good at tiến bộ ở
|
good for có lợi cho
|
goodbye exclamation, n. /¸gud´bai/ tạm biệt; lời chào tạm biệt
|
goods n. /gudz/ của cải, tài sản, hàng hóa
|
govern v. /´gʌvən/ cai trị, thống trị, cầm
quyền
|
government n. /ˈgʌvərnmənt , ˈgʌvərmənt/ chính
phủ, nội các; sự cai trị
|
governor n. /´gʌvənə/ thủ lĩnh, chủ; kẻ thống
trị
|
grab v. /græb/ túm lấy, vồ, chộp lấy
|
grade n., v. /greɪd/ điểm, điểm số; phân
loại, xếp loại
|
gradual adj. /´grædjuəl/ dần dần, từng bước
một
|
gradually adv. /'grædzuәli/ dần dần, từ từ
|
grain n. /grein/ thóc lúa, hạt, hột; tính
chất, bản chất
|
gram (BrE also gramme) n. (abbr. g, gm)
/'græm/ ngữ pháp
|
grammar n. /ˈgræmər/ văn phạm
|
grand adj. /grænd/ rộng lớn, vĩ đại
|
grandchild n. /´græn¸tʃaild/ cháu (của ông bà)
|
granddaughter n. /'græn,do:tз/ cháu gái
|
grandfather n. /´græn¸fa:ðə/ ông
|
grandmother n. /'græn,mʌðə/ bà
|
grandparent n. /´græn¸pɛərənts/ ông bà
|
grandson n. /´grænsʌn/ cháu trai
|
grant v., n. /grα:nt/ cho, ban, cấp; sự cho, sự ban, sự cấp
|
grass n. /grɑ:s/ cỏ; bãi cỏ, đồng cỏ
|
grateful adj. /´greitful/ biết ơn, dễ chịu,
khoan khoái
|
grave n., adj. /greiv/ mộ, dấu huyền; trang nghiêm, nghiêm trọng
|
gray(NAmE) /grei/ xám, hoa râm (tóc)
|
grey /grei/ xám, hoa râm (tóc)
|
great adj. /greɪt/ to, lớn, vĩ đại
|
greatly adv. /´greitli/ rất, lắm; cao thượng,
cao cả
|
green adj., n. /grin/ xanh lá cây
|
grey (BrE) (NAmE usually gray) adj., n.
|
grocery (NAmE usually grocery store) n.
/´grousəri/ cửa hàng tạp phẩm
|
groceries n. /ˈgroʊsəri, ˈgroʊsri/ hàng tạp hóa
|
ground n. /graund/ mặt đất, đất, bãi đất
|
group n. /gru:p/ nhóm
|
grow v. /grou/ mọc, mọc lên
|
grow up lớn lên, trưởng
thành
|
growth n. /grouθ/ sự lớn lên, sự phát triển
|
guarantee n., v. /ˌgærənˈti/ sự bảo hành, bảo lãnh, người bảo lãnh; cam đoan,
bảo đảm
|
guard n., v. /ga:d/ cái chắn, người bảo vệ; bảo vệ, gác, canh giữ
|
guess v., n. /ges/ đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng
|
guest n. /gest/ khách, khách mời
|
guide n., v. /gaɪd/ điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đường
|
guilty adj. /ˈgɪlti/ có tội, phạm tội, tội
lỗi
|
gun n. /gʌn/ súng
|
guy n. /gai/ bù
nhìn, anh chàng, gã
|
habit n. /´hæbit/ thói quen, tập quán
|
hair n. /heə/ tóc
|
hairdresser n. /'heədresə/ thợ làm tóc
|
half n., det., pron., adv. /hɑ:f/ một nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửa
|
hall n. /hɔ:l/ đại
sảnh, tòa (thị chính), hội trường
|
hammer n. /'hæmə/ búa
|
hand n., v. /hænd/ tay, bàn
tay; trao tay, truyền cho
|
handle v., n. /'hændl/ cầm, sờ mó; tay cầm, móc quai
|
hang v. /hæŋ/ treo, mắc
|
happen v. /'hæpən/ xảy ra, xảy đến
|
happiness n. /'hæpinis/ sự sung sướng, hạnh phúc
|
unhappiness n. /ʌn´hæpinis/ nỗi buồn, sự bất hạnh
|
happy adj. /ˈhæpi/ vui sướng, hạnh phúc
|
happily adv. /'hæpili/ sung sướng, hạnh phúc
|
unhappy adj. /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khốn khổ
|
hard adj., adv. /ha:d/ cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố gắng, tích
cực
|
hardly adv. /´ha:dli/ khắc nghiệt, nghiêm
khắc, tàn tệ, khó khăn
|
harm n., v. /hɑ:m/ thiệt
hại, tổn hao; làm hại, gây thiệt hại
|
harmful adj. /´ha:mful/ gây tai hại, có hại
|
harmless adj. /´ha:mlis/ không có hại
|
hat n. /hæt/ cái mũ
|
hate v., n. /heit/ ghét; lòng
căm ghét, thù hận
|
hatred n. /'heitrid/ lòng căm thì, sự căm ghét
|
have v., auxiliary v. /hæv, həv/
có
|
have to modal v. phải (bắt buộc, có bổn phận phải)
|
he pron. /hi:/ nó, anh ấy, ông ấy
|
head n., v. /hed/ cái đầu
(người, thú); chỉ huy, lãnh đại, dẫn đầu
|
headache n. /'hedeik/ chứng nhức đầu
|
heal v. /hi:l/ chữa
khỏi, làm lành
|
health n. /hɛlθ/ sức khỏe, thể chất, sự lành
mạnh
|
healthy adj. /'helθi/ khỏe mạnh, lành mạnh
|
hear v. /hiə/ nghe
|
hearing n. /ˈhɪərɪŋ/ sự nghe, thính giác
|
heart n. /hɑ:t/ tim, trái tim
|
heat n., v. /hi:t/ hơi nóng,
sức nóng
|
heating n. /'hi:tiη/ sự đốt nóng, sự làm nóng
|
heaven n. /ˈhɛvən/ thiên đường
|
heavy adj. /'hevi/ nặng, nặng nề
|
heavily adv. /´hevili/ nặng, nặng nề
|
heel n. /hi:l/ gót chân
|
height n. /hait/ chiều cao, độ cao; đỉnh,
điểm cao
|
hell n. /hel/ địa
ngục
|
hello exclamation, n. /hз'lou/ chào, xin chào; lời chào
|
help v., n. /'help/ giúp đỡ;
sự giúp đỡ
|
helpful adj. /´helpful/ có ích; giúp đỡ
|
hence adv. /hens/ sau đây, kể từ đây; do đó,
vì thế
|
her pron., det. /hз:/ nó,
chị ấy, cô ấy, bà ấy
|
hers pron. /hə:z/ cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của
bà ấy
|
here adv. /hiə/ đây, ở đây
|
hero n. /'hiərou/ người anh
hùng
|
herself pron. /hə:´self/ chính nó, chính cô
ta, chính chị ta, chính bà ta
|
hesitate v. /'heziteit/ ngập ngừng, do dự
|
hi exclamation /hai/ xin chào
|
hide v. /haid/
trốn, ẩn nấp; che giấu
|
high adj., adv. /hai/ cao, ở mức độ cao
|
highly adv. /´haili/ tốt, cao; hết sức, ở mức
độ cao
|
highlight v., n. /ˈhaɪˌlaɪt/ làm nổi bật, nêu bật; chỗ nổi bật nhất, đẹp, sáng
nhất
|
highway n. (especially NAmE)
/´haiwei/ đường quốc lộ
|
hill n. /hil/ đồi
|
him pron. /him/ nó, hắn, ông ấy, anh ấy
|
himself pron. /him´self/ chính nó, chính hắn,
chính ông ta, chính anh ta
|
hip n. /hip/ hông
|
hire v., n. /haiə/ thuê, cho
thuê (nhà...); sự thuê, sự cho thuê
|
his det., pron. /hiz/ của
nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy; cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy,
cái của anh ấy
|
historical adj. /his'tɔrikəl/ lịch sử, thuộc lịch
sử
|
history n. /´histəri/ lịch sử, sử học
|
hit v., n. /hit/ đánh, đấm,
ném trúng; đòn, cú đấm
|
hobby n. /'hɒbi/ sở thích riêng
|
hold v., n. /hould/ cầm,
nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữ
|
hole n. /'houl/ lỗ, lỗ trống; hang
|
holiday n. /'hɔlədi/ ngày lễ, ngày nghỉ
|
hollow adj. /'hɔlou/ rỗng, trống rỗng
|
holy adj. /ˈhoʊli/ linh
thiêng; sùng đạo
|
home n., adv.. /hoʊm/ nhà; ở
tại nhà, nước mình
|
homework n. /´houm¸wə:k/ bài tập về nhà (học
sinh), công việc làm ở nhà
|
honest adj. /'ɔnist/ lương thiện, trung thực,
chân thật
|
honestly adv. /'ɔnistli/ lương thiện, trung
thực, chân thật
|
honour (BrE) (NAmE honor) n. /'onз/
danh dự, thanh danh, lòng kính trọng
|
in honour/honor of để tỏ lòng tôn kính, trân trọng đối với
|
hook n. /huk/ cái móc; bản lề; lưỡi câu
|
hope v., n. /houp/ hy vọng; nguồn hy vọng
|
horizontal adj. /,hɔri'zɔntl/ (thuộc) chân trời,
ở chân trời; ngang, nằm ngang (trục hoành)
|
horn n. /hɔ:n/ sừng (trâu, bò...)
|
horror n. /´hɔrə/ điều kinh khủng, sự ghê rợn
|
horse n. /hɔrs/ ngựa
|
hospital n. /'hɔspitl/ bệnh viện, nhà thương
|
host n., v. /houst/ chủ nhà,
chủ tiệc; dẫn (c.trình), đăng cai tổ chức (hội nghị....)
|
hot adj. /hɒt/ nóng, nóng bức
|
hotel n. /hou´tel/ khách sạn
|
hour n. /'auз/ giờ
|
house n. /haus/ nhà, căn nhà, toàn nhà
|
housing n. /´hauziη/ nơi ăn chốn ở
|
household n., adj. /´haushould/ hộ, gia đình; (thuộc) gia đình
|
how adv. /hau/ thế nào, như thế nào, làm sao, ra sao
|
however adv. /hau´evə/ tuy nhiên, tuy vậy, dù
thế nào
|
huge adj. /hjuːdʒ/ to lớn, khổng lồ
|
human adj., n. /'hju:mən/ (thuộc) con
người, loài người
|
humorous adj. /´hju:mərəs/ hài hước, hóm hỉnh
|
humour (BrE) (NAmE humor) n.
/´hju:mə/ sự hài hước, sự hóm hỉnh
|
hungry adj. /'hΔŋgri/ đó
|
hunt v. /hʌnt/ săn, đi săn
|
hunting n. /'hʌntiɳ/ sự đi săn
|
hurry v., n. /ˈhɜri , ˈhʌri/ sự vội vàng, sự gấp rút
|
in a hurry vội vàng, hối hả, gấp rút
|
hurt v. /hɜrt/ làm bị thương, gây thiệt hại
|
husband n. /´hʌzbənd/ người chồng
|
Nội dung: Thơ, hình ảnh, âm nhạc, tâm tình, tình yêu, triết lý mà Đổ-Nguyễn và bè bạn quan tâm. Mong có feedback của các bạn ghé thăm blog.Cám ơn các bạn và chúc an vui nhé!/ ĐN
Saturday, 28 May 2016
efgh 3
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment