Saturday 28 May 2016

RST 3


race n., v. /reis/ loài, chủng, giống; cuộc đua; đua
racing n. /´reisiη/ cuộc đua
radio n. /´reidiou/ sóng vô tuyến, radio
    rail n. /reil/ đường ray
railway (BrE) (NAmE railroad) n. /'reilwei/ đường sắt
rain n., v. /rein/  mưa, cơn mưa; mưa
raise v. /reiz/ nâng lên, đưa lên, ngẩng lên
range n. /reɪndʒ/  dãy, hàng, loại; phạm vi, trình độ
rank n., v. /ræɳk/ hàng, dãy; sắp xếp thành hàng, dãy
rapid adj. /'ræpid/ nhanh, nhanh chóng
rapidly adv. / 'ræpidli / nhanh, nhanh chóng
rare adj. /reə/  hiếm, ít
rarely adv. /'reзli/ hiếm khi, ít khi
rate n., v. /reit/ tỷ lệ, tốc độ
rather adv. /'rɑ:ðə/ thà.. còn hơn, thích... hơn
rather than hơn là
raw adj. /rɔ:/ sống (# chín), thô, còn nguyên chất
re- prefix
reach v. /ri:tʃ/ đến, đi đến, tới
react v. /ri´ækt/ tác động trở lại, phản ứng
reaction n. /ri:'ækʃn/  sự phản ứng; sự phản tác dụng
read v. /ri:d/ đọc
reading n. /´ri:diη/ sự đọc
reader n. /´ri:də/ người đọc, độc giả
ready adj. /'redi/ sẵn sàng
real adj. /riəl/ thực, thực tế, có thật
really adv. /'riəli/ thực, thực ra, thực sự
realistic adj. /ri:ə'listik; BrE also riə-/ hiện thực
reality n. /ri:'æliti/ sự thật, thực tế, thực tại
realize (BrE also -ise) v. /'riәlaiz/ thực hiện, thực hành
rear n., adj. /rɪər/ phía sau; ở đằng sau, ở đằng sau
reason n. /'ri:zn/ lý do, lý lẽ
reasonable adj. /´ri:zənəbl/ có lý, hợp lý
reasonably adv. /´ri:zənəblli/ hợp lý
unreasonable adj. /ʌnˈrizənəbəl/ vô lý
recall v. /ri´kɔ:l/ gọi về, triệu hồi; nhặc lại, gợi lại
receipt n. /ri´si:t/ công thức; đơn thuốc
receive v. /ri'si:v/ nhận, lĩnh, thu
recent adj. /´ri:sənt/ gần đây, mới đây
recently adv. /´ri:səntli/ gần đây, mới đây
reception n. /ri'sep∫n/ sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón tiếp
reckon v. /'rekən/ tính, đếm
recognition n. /,rekəg'niʃn/ sự công nhận, sự thừa nhận
recognize (BrE also -ise) v. /'rekəgnaiz/  nhận ra, nhận diện; công nhận, thừa nhận
recommend v. /rekə'mend/ giới thiệu, tiến cử; đề nghị, khuyên bảo
record n., v. /´rekɔ:d/ bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi chép
recording n. /ri´kɔ:diη/ sự ghi, sự thu âm
recover v. /'ri:'kʌvə/ lấy lại, giành lại
red adj., n. /red/ đỏ; màu đỏ
reduce v. /ri'dju:s/ giảm, giảm bớt
reduction n. /ri´dʌkʃən/ sự giảm giá, sự hạ giá
refer to v. xem, tham khảo; ám chỉ, nhắc đến
reference n. /'refərəns/ sự tham khảo, hỏi ýe kiến
reflect v. /ri'flekt/ phản chiếu, phản hồi, phản ánh
reform v., n. /ri´fɔ:m/ cải cách, cải thiện, cải tạo; sự cải cách, sự cải thiện, cải tạo
refrigerator n. /ri'fridЗзreitз/ tủ lạnh
refusal n. /ri´fju:zl/ sự từ chối, sự khước từ
refuse v. /rɪˈfyuz/ từ chối, khước từ
regard v., n. /ri'gɑ:d/ nhìn, đánh giá; cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý (lời chúc tụng cuối thư)
regarding prep. /ri´ga:diη/ về, về việc, đối với (vấn đề...)
region n. /'ri:dʒən/ vùng, miền
regional adj. /ˈridʒənl/ vùng, địa phương
register v., n. /'redʤistə/  đăng ký, ghi vào sổ; sổ, sổ sách, máy ghi
regret v., n. /ri'gret/ đáng tiếc, hối tiếc; lòng thương tiếc, sự hối tiếc
regular adj. /'rəgjulə/ thường xuyên, đều đặn
regularly adv. /´regjuləli/ đều đặn, thường xuyên
regulation n. /¸regju´leiʃən/ sự điều chỉnh, điều lệ, quy tắc
reject v. /'ri:ʤekt/ không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏ
relate v. /ri'leit/ kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan
related (to) adj. /ri'leitid/ có liên quan, có quan hệ với ai, cái gì
relation n. /ri'leiʃn/ mối quan hệ, sự liên quan, liên lạc
relationship n. /ri'lei∫әn∫ip/  mối quan hệ, mối liên lạc
relative adj., n. /'relətiv/  có liên quan đến; người có họ, đại từ quan hệ
relatively adv. /'relətivli/ có liên quan, có quan hệ
relax v. /ri´læks/ giải trí, nghỉ ngơi
relaxed adj. /ri´lækst/ thanh thản, thoải mái
relaxing adj. /ri'læksiɳ/ làm giảm, bớt căng thẳng
release v., n. /ri'li:s/ làm nhẹ, bớt, thả, phóng thích, phát hành; sự giải thoát, thoát khỏi, sự thả, phóng thích, sự phát hành
relevant adj. /´reləvənt/ thích hợp, có liên quan
relief n. /ri'li:f/ sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa; sự trợ cấo; sự đền bù
religion n. /rɪˈlɪdʒən/  tôn giáo
religious adj. /ri'lidʒəs/ (thuộc) tôn giáo
rely on v. /ri´lai/ tin vào, tin cậy, tin tưởng vào
remain v. /riˈmein/ còn lại, vẫn còn như cũ
remaining adj. /ri´meiniη/ còn lại
remains n. /re'meins/ đồ thừa, cái còn lại
remark n., v. /ri'mɑ:k/ sự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý; nhận xét, phê  bình, để ý, chú ý
remarkable adj. /ri'ma:kәb(ә)l/ đáng chú ý, đáng để ý; khác thường
remarkably adv. /ri'ma:kәb(ә)li/ đáng chú ý, đáng để ý; khác thường
remember v. /rɪˈmɛmbər/  nhớ, nhớ lại
remind v. /riˈmaind/ nhắc nhở, gợi nhớ
remote adj. /ri'mout/ xa, xa xôi, xa cách
removal n. /ri'mu:vəl/ viêc di chuyển, việc dọn nhà, dời đi
remove v. /ri'mu:v/ dời đi, di chuyển
rent n., v. /rent/ sự thuê mướn; cho thuê, thuê
rented adj. /rentid/ được thuê, được mướn
repair v., n. /ri'peə/ sửa chữa, chỉnh tu; sự sửa chữa, sự chỉnh tu
repeat v. /ri'pi:t/ /ri'pi:t/ nhắc lại, lặp lại
repeated adj. /ri´pi:tid/ được nhắc lại, được lặp lại
repeatedly adv. /ri´pi:tidli/ lặp đi lặp lại nhiều lần
replace v. /rɪpleɪs/ thay thế
reply n., v. /ri'plai/ sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm
report v., n. /ri'pɔ:t/ báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trình
represent v. /repri'zent/ miêu tả, hình dung; đại diện, thay mặt
representative n., adj. /,repri'zentətiv/ điều tiêu biểu, tượng trưng, mẫu; miêu tả, biểu hiện, đại diện, tượng trưng
reproduce v. /,ri:prə'dju:s/ tái sản xuất
reputation n. /,repju:'teiʃn/ sự nổi tiếng, nổi danh
request n., v. /ri'kwest/ lời thỉnh cầu, lời đề nghị, yêu cầu; thỉnh cầu, đề nghị, yêu cầu
require v. /ri'kwaiə(r)/ đòi hỏi, yêu cầu, quy định
requirement n. /rɪˈkwaɪərmənt/  nhu cầu, sự đòi hỏi; luật lệ, thủ tục
rescue v., n. /´reskju:/ giải thoát, cứu nguy; sự giải thoát, sự cứu nguy
research n. /ri'sз:tʃ/ sự nghiên cứu
reservation n. /rez.əveɪ.ʃən/ sự hạn chế, điều kiện hạn chế
reserve v., n. /ri'zЗ:v/ dự trữ, để dành, đặt trước, đăng ký trước; sự dự trữ, sự để dành, sự đặt trước, sự đăng ký trước
resident n., adj. /'rezidənt/ người sinh sống, trú ngụ, khách trọ; có nhà ở, cư trú, thường trú
resist v. /ri'zist/ chống lại, phản đổi, kháng cự
resistance n. /ri´zistəns/ sự chống lại, sự phản đối, sự kháng cự
resolve v. /ri'zɔlv/ quyết định, kiên quyết (làm gì); giải quyết (vấn đề, khó khăn..)
resort n. /ri´zɔ:t/ kế sách, phương kế
resource n. /ri'so:s/ tài nguyên; kế sách, thủ đoạn
respect n., v. /riˈspekt/ sự kính trọng, sự lễ phép; tôn trọng, kính trọng, khâm phục
respond v. /ri'spond/ hưởng ứng, phản ứng lại, trả lời
response n. /rɪˈspɒns/ sự trả lời, câu trả lời, sự hưởng ứng, sự đáp lại
responsibility n. /ris,ponsз'biliti/ trách nhiệm, sự chịu trách nhiệm
responsible adj. /ri'spɔnsəbl/ chịu trách nhiệm về, chịu trách nhiệm trước ai, gì
rest n., v. /rest / sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi
the rest vật, cái còn lại, những người, cái khác
restaurant n. /´restərɔn/ nhà hàng ăn, hiệu ăn
restore v. /ris´tɔ:/ hoàn lại, trả lại; sửa chữa lại, phục hồi lại
restrict v. /ris´trikt/ hạn chế, giới hạn
restricted adj. /ris´triktid/ bị hạn chế, có giới hạn; vùng cấm
restriction n. /ri'strik∫n/ sự hạn chế, sự giới hạn
result n., v. /ri'zʌlt/ kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là...
retain v. /ri'tein/ giữ lại, nhớ được
retire v. /ri´taiə / rời bỏ, rút về; thôi, nghỉ việc, về hưu
retired adj. /ri´taiəd/ ẩn dật, hẻo lánh, đã về hưu, đã nghỉ việc
retirement n. /rɪˈtaɪərmənt/ sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, sự về hưu, sự nghỉ việc
return v., n. /ri'tə:n/ trở lại, trở về; sự trở lại, sự trở về
reveal v. /riˈvi:l/ bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám phá
reverse v., n. /ri'və:s/ đảo, ngược lại; điều trái ngược, mặt trái
review n., v. /ri´vju:/ sự xem lại, sự xét lại; làm lại, xem xét lại
revise v. /ri'vaiz/ đọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lại
revision n. /ri´viʒən/ sự xem lại, sự đọc lại, sự sửa lại, sự ôn lại
revolution n. /,revə'lu:ʃn/ cuộc cách mạng
reward n., v. /ri'wɔ:d/ sự thưởng, phần thưởng; thưởng, thưởng công
rhythm n. /'riðm/ nhịp điệu
    rice n. /raɪs/ gạo, thóc, cơm; cây lúa
rich adj. /ritʃ/ giàu, giàu có
rid v. /rid/  giải thoát (get rid of : tống khứ)
ride v., n. /raid/ đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường đi
riding n. /´raidiη/ môn thể thao cưỡi ngựa, sự đi xe (bus, điện, xe đạp)
rider n. /´raidə/ người cưỡi ngựa, người đi xe đạp
ridiculous adj. /rɪˈdɪkyələs/ buồn cười, lố bịch, lố lăng
right adj., adv., n. /rait/ thẳng, phải, tốt; ngay, đúng; điều thiện, điều phải, tốt, bên phải
rightly adv. /´raitli/ đúng, phải, có lý
ring n., v. /riɳ/ chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho ai
rise n., v. /raiz/ sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt trời), thành đạt
risk n., v. /risk/ sự liều, mạo hiểm; liều
rival n., adj. /raivl/ đối thủ, địch thủ; đối địch, cạnh tranh
river n. /'rivə/ sông
road n. /roʊd/ con đường, đường phố
    rob v. /rɔb/ cướp, lấy trộm
rock n. /rɔk/ đá
role n. /roul/ vai (diễn), vai trò
roll n., v. /'roul/ cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn
romantic adj. /roʊˈmæntɪk/ lãng mạn
roof n. /ru:f/ mái nhà, nóc
room n. /rum/ phòng, buồng
root n. /ru:t/ gốc, rễ
rope n. /roʊp/ dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi
rough adj. /rᴧf/ gồ ghề, lởm chởm
roughly adv. /'rʌfli/ gồ ghề, lởm chởm
round adj., adv., prep., n. /raund/ tròn, vòng quanh, xung quanh
rounded adj. /´raundid/ bị làm thành tròn; phát triển đầy đủ
route n. /ru:t/ đường đi, lộ trình, tuyến đường
routine n., adj. /ru:'ti:n/ thói thường, lệ thường, thủ tục; thường lệ, thông thường
row  NAmE  n. /rou/ hàng, dãy
royal adj. /ˈrɔɪəl/ (thuộc) vua, nữ hoàng, hoàng gia
    rub v. /rʌb/ cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán
rubber n. /´rʌbə/ cao su
rubbish n. (especially BrE) /ˈrʌbɪʃ/ vật vô giá trị, bỏ đi, rác rưởi
rude adj. /ru:d/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
rudely adv. /ru:dli/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
ruin v., n. /ru:in/ làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự hỏng, sự đổ nát, sự phá sản
ruined adj. /ru:ind/ bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sản
rule n., v. /ru:l/ quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển
ruler n. /´ru:lə/ người cai trị, người trị vì; thước kẻ
rumour n. /ˈrumər/ tin đồn, lời đồn
run v., n. /rʌn/ chạy; sự chạy
running n. /'rʌniɳ/ sự chạy, cuộc chạy đua
runner n. /´rʌnə/ người chạy
rural adj. /´ruərəl/ (thuộc) nông thôn, vùng nông thôn
rush v., n. /rʌ∫/ xông lên, lao vào, xô đẩy; sự xông lên, sự lao vào, sự xô đẩy
sack n., v. /sæk/ bào tải; đóng bao, bỏ vào bao
sad adj. /sæd/ buồn, buồn bã
sadly adv. /'sædli/ một cách buồn bã, đáng buồn là, không may mà
sadness n. /'sædnis/ sự buồn rầu, sự buồn bã
safe adj. /seif/ an toàn, chắc chắn, đáng tin
safely adv. /seifli/ an toàn, chắc chắn, đáng tin
safety n. /'seifti/ sự an toàn, sự chắc chăn
sail v., n. /seil/ đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền buồm
sailing n. /'seiliɳ/ sự đi thuyền
sailor n. /seilə/ thủy thủ
salad n. /'sæləd/ sa lát (xà lách trộng dầu dấm); rau sống
salary n. /ˈsæləri/  tiền lương
sale n. /seil/ việc bán hàng
    salt n. /sɔ:lt/ muối
salty adj. /´sɔ:lti/ chứ vị muối, có muối, mặn
same adj., pron. /seim/ đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đó
sample n. /´sa:mpl/ mẫu, hàng mẫu
sand n. /sænd/ cát
satisfaction n. /,sætis'fæk∫n/ sự làm cho thỏa mãn, toại nguyện; sự trả nợ, bồi thường
satisfy v. /'sætisfai/ làm thỏa mãn, hài lòng; trả (nợ), chuộc tội
satisfied adj. /'sætisfaid/ cảm thấy hài lòng, vừa ý, thoả mãn
satisfying adj. /'sætisfaiiη/ đem lại sự thỏa mãn, làm thỏa mãn, làm vừa ý
Saturday n. (abbr. Sat.) /'sætədi/ thứ 7
sauce n. /sɔ:s/ nước xốt, nước chấm
save v. /seiv/ cứu, lưu
saving n. /´seiviη/ sự cứu, sự tiết kiệm
    say v. /sei/ nói
scale n. /skeɪl/ vảy (cá..)
scare v., n. /skɛə/ làm kinh hãi, sợ hãi, dọa; sự sợ hãi, sự kinh hoàng
scared adj. /skerd/ bị hoảng sợ, bị sợ hãi
scene n. /si:n/ cảnh, phong cảnh
schedule n., v. /´ʃkedju:l/ kế hoạch làm việc, bản liệt kê; lên thời khóa biểu, lên kế hoạch
scheme n. /ski:m/ sự sắp xếp, sự phối hợp; kế hoạch thực hiện; lược đồ, sơ đồ
school n. /sku:l/ đàn cá, bầy cá
science n. /'saiəns/ khoa học, khoa học tự nhiên
scientific adj. /,saiən'tifik/ (thuộc) khoa học, có tính khoa học
scientist n. /'saiəntist/ nhà khoa học
scissors n. /´sizəz/ cái kéo
score n., v. /skɔ:/ điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm
scratch v., n. /skrætʃ/ cào, làm xước da; sự cào, sự trầy xước da
scream v., n. /skri:m/ gào thét, kêu lên; tiếng thét, tiếng kêu to
screen n. /skrin/ màn che, màn ảnh, màn hình; phim ảnh nói chung
screw n., v. /skru:/ đinh vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốc
    sea n. /si:/ biển
seal n., v. /si:l/ hải cẩu; săn hải cẩu
search n., v. /sə:t∫/ sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra
season n. /´si:zən/ mùa
seat n. /si:t/ ghế, chỗ ngồi
second det., ordinal number, adv., n. /ˈsɛkənd/ thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì; người về nhì
secondary adj. /´sekəndəri/ trung học, thứ yếu
secret adj., n. /'si:krit/ bí mật; điều bí mật
secretly adv. /'si:kritli/ bí mật, riêng tư
secretary n. /'sekrətri/ thư ký
section n. /'sekʃn/ mục, phần
sector n. /ˈsɛktər/ khu vực, lĩnh vực
secure adj., v. /si'kjuə/ chắc chắn, đảm bảo; bảo đảm, giữ an ninh
security n. /siˈkiuəriti/ sự an toàn, sự an ninh
    see v. /si:/ nhìn, nhìn thấy, quan sát
seed n. /sid/ hạt, hạt giống
seek v. /si:k/ tìm, tìm kiếm, theo đuổi
seem linking v. /si:m/ có vẻ như, dường như
select v. /si´lekt/ chọn lựa, chọn lọc
selection n. /si'lekʃn/ sự lựa chọn, sự chọc lọc
    self n. /self/ bản thân mình
self- combining form
    sell v. /sel/ bán
senate n. /´senit/ thượng nghi viện, ban giám hiệu
senator n. /ˈsɛnətər/ thượng nghị sĩ
send v. /send/ gửi, phái đi
senior adj., n. /'si:niə/ nhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em trên 11t; người lớn tuổi hơn, sinh viên năm cuối trường trung học, cao đẳng
sense n. /sens/ giác quan, tri giác, cảm giác
sensible adj. /'sensəbl/ có óc xét đoán; hiểu, nhận biết được
sensitive adj. /'sensitiv/ dễ bị thương, dễ bị hỏng; dễ bị xúc phạm
sentence n. /'sentəns/ câu
separate adj., v. /'seprət/ khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay
separated adj. /'seprətid/ ly thân
separately adv. /'seprətli/ không cùng nhau, thành người riêng, vật riêng
separation n. /¸sepə´reiʃən/ sự chia cắt, phân ly, sự chia tay, ly thân
September n. (abbr. Sept.) /sep´tembə/ tháng 9
series n. /ˈsɪəriz/ loạt, dãy, chuỗi
serious adj. /'siәriәs/ đứng đắn, nghiêm trang
seriously adv. /siəriəsli/ đứng đắn, nghiêm trang
servant n. /'sə:vənt/  người hầu, đầy tớ
serve v. /sɜ:v/ phục vụ, phụng sự
service n. /'sə:vis/ sự phục vụ, sự hầu hạ
session n. /'seʃn/ buổi họp, phiên họp, buổi, phiên
set n., v. /set/ bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí
settle v. /ˈsɛtl/ giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố trí
several det., pron. /'sevrəl/ vài
severe adj. /səˈvɪər/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)
severely adv. /sə´virli/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)
    sew v. /soʊ/ may, khâu
sewing n. /´souiη/ sự khâu, sự may vá
    sex n. /seks/ giới, giống
sexual adj. /'seksjuəl/ giới tính, các vấn đề sinh lý
sexually adv. /'sekSJli/ giới tính, các vấn đề sinh lý
shade n. /ʃeid/ bóng, bóng tối
shadow n. /ˈʃædəu/  bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát
shake v., n. /ʃeik/ rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũ
shall modal v. /ʃæl/ dự đoán tương lai: sẽ
shallow adj. /ʃælou/ nông, cạn
shame n. /ʃeɪm/ sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượng
shape n., v. /ʃeip/ hình, hình dạng, hình thù
shaped adj. /ʃeipt/ có hình dáng được chỉ rõ
share v., n. /ʃeə/ đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần đóng góp, phần tham gia, phần chia sẻ
sharp adj. /ʃɑrp/ sắc, nhọn, bén
sharply adv. /ʃɑrpli/ sắc, nhọn, bén
shave v. /ʃeiv/ cạo (râu), bào, đẽo (gỗ)
she pron. /ʃi:/ nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...
sheep n. /ʃi:p/  con cừu
sheet n. /ʃi:t/ chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờ
shelf n. /ʃɛlf/ kệ, ngăn, giá
shell n. /ʃɛl/ vỏ, mai; vẻ bề ngoài
shelter n., v. /'ʃeltə/ sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu; che chở, bảo vệ
shift v., n. /ʃift/  đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự thay đổi, sự luân phiên
shine v. /ʃain/ chiếu sáng, tỏa sáng
shiny adj. /'∫aini/ sáng chói, bóng
ship n. /ʃɪp/ tàu, tàu thủy
shirt n. /ʃɜːt/ áo sơ mi
shock n., v. /Sok/ sự đụng chạm, va chạm, sự kích động, sự choáng; chạm mạnh, va mạnh, gây sốc
shocking adj. /´ʃɔkiη/ gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kích động
shocked adj. /Sok/ bị kích động, bị va chạm, bị sốc
shoe n. /ʃu:/ giày
shoot v. /ʃut/ vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn; đâm ra, trồi ra
shooting n. /'∫u:tiη/ sự bắn, sự phóng đi
shop n., v. /ʃɔp/ cửa hàng; đi mua hầng, đi chợ
shopping n. /'ʃɔpiɳ/ sự mua sắm
short adj. /ʃɔ:t/ ngắn, cụt
shortly adv. /´ʃɔ:tli/ trong thời gian ngắn, sớm
shot n. /ʃɔt/ đạn, viên đạn
should modal v. /ʃud, ʃəd, ʃd/ nên
shoulder n. /'ʃouldə/ vai
shout v., n. /ʃaʊt/ hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo
show v., n. /ʃou/ biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự bày tỏ
shower n. /´ʃouə/ vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa sen
shut v., adj. /ʃʌt/ đóng, khép, đậy; tính khép kín
shy adj. /ʃaɪ/ nhút nhát, e thẹn
sick adj. /sick/ ốm, đau, bệnh
be sick (BrE) bị ốm
feel sick (especially BrE) buồn nôn
side n. /said/ mặt, mặt phẳng
sideways adj., adv. /´saidwə:dz/ ngang, từ một bên; sang bên
sight n. /sait/ cảnh đẹp; sự nhìn
sign n., v. /sain/ dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết ký hiệu
signal n., v. /'signəl/ dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệu
signature n. /ˈsɪgnətʃər , ˈsɪgnəˌtʃʊər/ chữ ký
significant adj. /sɪgˈnɪfɪkənt/ nhiều ý nghĩa, quan trọng
significantly adv. /sig'nifikəntli/ đáng kể
silence n. /ˈsaɪləns/ sự im lặng, sự yên tĩnh
silent adj. /ˈsaɪlənt/ im lặng, yên tĩnh
    silk n. /silk/ tơ (t.n+n.tạo), chỉ, lụa
silly adj. /´sili/ ngớ ngẩn, ngu ngốc, khờ dại
silver n., adj. /'silvə/ bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạc
similar adj. /´similə/ giống như, tương tự như
similarly adv. /´similəli/ tương tự, giống nhau
simple adj. /'simpl/ đơn, đơn giản, dễ dàng
simply adv. /´simpli/ một cách dễ dàng, giản dị
since prep., conj., adv. /sins/ từ, từ khi; từ khi, từ lúc đó; từ đó, từ lúc ấy
sincere adj. /sin´siə/ thật thà, thẳng thắng, chân thành
sincerely adv. /sin'siəli/ một cách chân thành
Yours sincerely (BrE) bạn chân thành của anh, chị.. (viết ở cuối thư)
    sing v. /siɳ/  hát, ca hát
singing n. /´siηiη/ sự hát, tiếng hát
singer n. /´siηə/ ca sĩ
single adj. /'siɳgl/ đơn, đơn độc, đơn lẻ
    sink v. /sɪŋk/ chìm, lún, đắm
    sir n. /sə:/ xưng hô lịch sự Ngài, Ông
sister n. /'sistə/ chị, em gái
    sit v. /sit/ ngồi
sit down ngồi xuống
    site n. /sait/ chỗ, vị trí
situation n. /,sit∫u'ei∫n/ hoàn cảnh, địa thế, vị trí
size n. /saiz/ cỡ
    -sized /saizd/ đã được định cỡ
skilful (BrE) (NAmE skillful) adj. /´skilful/ tài giỏi, khéo tay
skilfully (BrE) (NAmE skillfully) adv. /´skilfulli/ tài giỏi, khéo tay
skill n. /skil/ kỹ năng, kỹ sảo
skilled adj. /skild/ có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay; có kinh nghiệm,, lành nghề
skin n. /skin/ da, vỏ
skirt n. /skɜːrt/ váy, đầm
    sky n. /skaɪ/ trời, bầu trời
sleep v., n. /sli:p/ ngủ; giấc ngủ
sleeve n. /sli:v/ tay áo, ống tay
slice n., v. /slais/ miếng, lát mỏng; cắt ra thành miếng mỏng, lát mỏng
slide v. /slaid/ trượtc, chuyển động nhẹ, lướt qua
slight adj. /slait/ mỏng manh, thon, gầy
slightly adv. /'slaitli/ mảnh khảnh, mỏng manh, yếu ớt
    slip v. /slip/ trượt, tuột, trôi qua, chạy qua
slope n., v. /sloup/ dốc, đường dốc, độ dốc; nghiêng, dốc
slow adj. /slou/ chậm, chậm chạp
slowly adv. /'slouli/ một cách chậm chạp, chậm dần
small adj. /smɔ:l/  nhỏ, bé
smart adj. /sma:t/ mạnh, ác liệt
smash v., n. /smæʃ/ đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập, vỡ tàn thành mảnh
smell v., n. /smɛl/ ngửi; sự ngửi, khứu giác
smile v., n. /smail/ cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười
smoke n., v. /smouk/ khói, hơi thuốc; hút thuốc, bốc khói, hơi
smoking n. /smoukiη/ sự hút thuốc
smooth adj. /smu:ð/ nhẵn, trơn, mượt mà
smoothly adv. /smu:ðli/ một cách êm ả, trôi chảy
snake n. /sneik/ con rắn; người nham hiểm, xảo trá
snow n., v. /snou/ tuyết; tuyết rơi
so adv., conj. /sou/ như vậy, như thế; vì thế, vì vậy, vì thế cho nên
so that  để, để cho, để mà
soap n. /soup/ xà phòng
social adj. /'sou∫l/ có tính xã hội
socially adv. /´souʃəli/ có tính xã hội
society n. /sə'saiəti/  xã hội
sock n. /sɔk/ tất ngăns, miếng lót giày
soft adj. /sɔft/ mềm, dẻo
softly adv. /sɔftli/ một cách mềm dẻo
software n. /'sɔfweз/ phần mềm (m.tính)
    soil n. /sɔɪl/ đất trồng; vết bẩn
soldier n. /'souldʤə/ lính, quân nhân
solid adj., n. /'sɔlid/ rắn; thể rắn, chất rắnh
solution n. /sə'lu:ʃn/ sự giải quyết, giải pháp
solve v. /sɔlv/ giải, giải thích, giải quyết
some det., pron. /sʌm/ or /səm/ một it, một vài
somebody (also someone) pron. /'sʌmbədi/ người nào đó
somehow adv. /´sʌm¸hau/ không biết làm sao, bằng cách này hay cách khác
something pron. /'sʌmθiɳ/ một điều gì đó, một việc gì đó, một cái gì đó
sometimes adv. /´sʌm¸taimz/ thỉnh thoảng, đôi khi
somewhat adv. /´sʌm¸wɔt/ đến mức độ nào đó, hơi, một chút
somewhere adv. /'sʌmweə/ nơi nào đó. đâu đó
    son n. /sʌn/ con trai
song n. /sɔɳ/ bài hát
soon adv. /su:n/ sớm, chẳng bao lâu nữa
as soon as ngay khi
sore adj. /sɔr , soʊr/ đau, nhức
sorry adj. /'sɔri/ xin lỗi, lấy làm tiếc, lấy làm buồn
sort n., v. /sɔ:t/ thứ, hạng loại; lựa chọn, sắp xếp, phân loại
soul n. /soʊl/ tâm hồn, tâm trí, linh hồn
sound n., v. /sound/ âm thanh; nghe
soup n. /su:p/ xúp, canh, cháo
sour adj. /'sauə/ chua, có vị giấm
source n. /sɔ:s/ nguồn
south n., adj., adv. /sauθ/ phương Nam, hướng Nam; ở phía Nam; hướng về phía Nam
southern adj. /´sʌðən/ thuộc phương Nam
space n. /speis/ khoảng trống, khoảng cách
spare adj., n. /speə/ thừa thãi, dự trữ, rộng rãi; đồ dự trữ, đồ dự phòng
speak v. /spi:k/ nói
spoken adj. /spoukn/ nói theo 1 cách nào đó
speaker n. /ˈspikər/ người nói, người diễn thuyết
special adj. /'speʃəl/  đặc biệt, riêng biệt
specially adv. /´speʃəli/ đặc biệt, riêng biệt
specialist n. /'spesʃlist/ chuyên gia, chuyên viên
specific adj. /spi'sifik/ đặc trưng, riêng biệt
specifically adv. /spi'sifikəli/ đặc trưng, riêng biệt
speech n. /spi:tʃ/  sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nói
speed n. /spi:d/ tốc độ, vận tốc
spell v., n. /spel/ đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say mê
spelling n. /´speliη/ sự viết chính tả
spend v. /spɛnd/ tiêu, xài
spice n. /spais/ gia vị
spicy adj. /´spaisi/ có gia vị
spider n. /´spaidə/ con nhện
    spin v. /spin/ quay, quay tròn
spirit n. /ˈspɪrɪt/ tinh thần, tâm hồn, linh hồn
spiritual adj. /'spiritjuəl/ (thuộc) tinh thần, linh hồn
spite n./spait/ sự giận, sự hận thù;  in spite of : mặc dù, bất chấp
split v., n. /split/ chẻ, tách, chia ra; sự chẻ, sự tách, sự chia ra
spoil v. /spɔil/ cướp, cướp đọat
spoon n. /spu:n/ cái thìa
sport n. /spɔ:t/ thể thao
spot n. /spɔt/ dấu, đốm, vết
spray n., v. /spreɪ/ máy, ống, bình phụt, bơm, phun; bơm, phun, xịt
spread v. /spred/ trải, căng ra, bày ra; truyền bá
spring n. /sprɪŋ/ mùa xuân
square adj., n. /skweə/ vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuông
squeeze v., n. /skwi:z/ ép, vắt, xiết; sự ép, sự vắt, sự xiết
stable adj., n. /steibl/ ổn định, bình tĩnh, vững vàng; chuồng ngưa
staff n. /sta:f / gậy
stage n. /steɪdʒ/ tầng, bệ
stair n. /steə/ bậc thang
stamp n., v. /stæmp/ tem; dán tem
stand v., n. /stænd/ đứng, sự đứng
stand up đứng đậy
standard n., adj. /'stændəd/ tiêu chuẩn, chuẩn, mãu; làm tiêu chuẩn, phù hợp với tiêu chuẩn
star n., v. /stɑ:/ ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu sao
stare v., n. /'steә(r)/ nhìm chằm chằm; sự nhìn chằm chằm
start v., n. /stɑ:t/ bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hành
state n., adj., v. /steit/ nhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà nước, có liên quan đến nhà nước; phát biểu, tuyên bố
statement n. /'steitmənt/ sự bày tỏ, sự phát biểu; sự tuyên bố, sự trình bày
station n. /'steiʃn/ trạm, điểm, đồn
statue n. /'stæt∫u:/ tượng
status n. /ˈsteɪtəs , ˈstætəs/ tình trạng
stay v., n. /stei/ ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại
steady adj. /'stedi/ vững chắc, vững vàng, kiến định
steadily adv. /'stedili/ vững chắc, vững vàng, kiên định
unsteady adj. /ʌn´stedi/ không chắc, không ổn định
steal v. /sti:l/ ăn cắp, ăn trộm
steam n. /stim/ hơi nước
steel n. /sti:l/ thép, ngành thép
steep adj. /sti:p/ dốc, dốc đứng
steeply adv. /'sti:pli/ dốc, cheo leo
steer v. /stiə/ lái (tàu, ô tô...)
step n., v. /step/ bước; bước, bước đi
stick v., n. /stick/ đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi, cán
stick out (for) đòi, đạt được cái gì
sticky adj. /'stiki/ dính, nhớt
stiff adj. /stif/ cứng, cứng rắn, kiên quyết
stiffly adv. /'stifli/ cứng, cứng rắn, kiên quyết
still adv., adj. /stil/ đứng yên; vẫn, vẫn còn
sting v., n. /stiɳ/ châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong, muỗi), nọc (rắn); sự châm, chích..
    stir v. /stə:/ khuấy, đảo
stock n. /stə:/ kho sự trữ, hàng dự trữ, vốn
stomach n. /ˈstʌmək/ dạ dày
stone n. /stoun/ đá
stop v., n. /stɔp/ dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lại
store n., v. /stɔ:/ cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho
storm n. /stɔ:m/ cơn giông, bão
story n. /'stɔ:ri/ chuyện, câu chuyện
stove n. /stouv/ bếp lò, lò sưởi
straight adv., adj. /streɪt/ thẳng, không cong
strain n. /strein/ sự căng thẳng, sự căng
strange adj. /streindʤ/ xa lạ, chưa quen
strangely adv. /streindʤli/ lạ, xa lạ, chưa quen
stranger n. /'streinʤə/ người lạ
strategy n. /'strætəʤɪ/ chiến lược
stream n. /stri:m/ dòng suối
street n. /stri:t/ phố, đườmg phố
strength n. /'streɳθ/ sức mạnh, sức khỏe
stress n., v. sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm căng
stressed adj. /strest/ bị căng thẳng, bị ép, bị căng
stretch v. /strɛtʃ/ căng ra, duỗi ra, kéo dài ra
strict adj. /strikt/ nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khe
strictly adv. /striktli/  một cách nghiêm khắc
strike v., n. /straik/ đánh, đập, bãi công, đình công; cuộc bãi công, cuộc đình công
striking adj. /'straikiɳ/ nổi bật, gây ấn tượng
string n. /strɪŋ/ dây, sợi dây
strip v., n. /strip/ cởi, lột (quần áo); sự cởi quần áo
stripe n. /straɪp/ sọc, vằn, viền
striped adj. /straipt/ có sọc, có vằn
stroke n., v. /strouk/  cú đánh, cú đòn; cái vuốt ve, sự vuốt ve; vuốt ve
strong adj. /strɔŋ , strɒŋ/ khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn
strongly adv.  /strɔŋli/ khỏe, chắc chắn
structure n. /'strʌkt∫ə/ kết cấu, cấu trúc
struggle v., n. /'strʌg(ә)l/ đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu
student n. /'stju:dnt/ sinh viên
studio n. /´stju:diou/ xưởng phim, trường quay; phòng thu
study n., v. /'stʌdi/ sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu
stuff n. /stʌf/ chất liệu, chất
stupid adj. /ˈstupɪd , ˈstyupɪd/ ngu ngốc, ngu đần, ngớ ngẩn
style n. /stail/ phong cách, kiểu, mẫu, loại
subject n. /ˈsʌbdʒɪkt / chủ đề, đề tài; chủ ngữ
substance n. /'sʌbstəns/ chất liệu; bản chất; nội dung
substantial adj. /səb´stænʃəl/ thực tế, đáng kể, quan trọng
substantially adv. /səb´stænʃəli/ về thực chất, về căn bản
substitute n., v. /´sʌbsti¸tju:t/ người, vật thay thế; thay thế
succeed v. /sәk'si:d/ nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vị
success n. /sәk'si:d/ sự thành công,, sự thành đạt
successful adj. /səkˈsɛsfəl/ thành công, thắng lợi, thành đạt
successfully adv. /səkˈsɛsfəlli/ thành công, thắng lợi, thành đạt
unsuccessful adj. /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, thất bại
such det., pron. /sʌtʃ/ như thế, như vậy, như là
such as đến nỗi, đến mức
suck v. /sʌk/ bú, hút; hấp thụ, tiếp thu
sudden adj. /'sʌdn/ thình lình, đột ngột
suddenly adv. /'sʌdnli/ thình lình, đột ngột
suffer v. /'sΛfә(r)/ chịu đựng, chịu thiệt hại, đau khổ
suffering n. /'sΛfәriŋ/ sự đau đớn, sự đau khổ
sufficient adj. /sə'fi∫nt/ (+ for) đủ, thích đáng
sufficiently adv. /sə'fiʃəntli/ đủ, thích đáng
sugar n. /'ʃugə/ đường
suggest v. /sə'dʤest/ đề nghị, đề xuất; gợi
suggestion n. /sə'dʤestʃn/ sự đề nghị, sự đề xuất, sự khêu gợi
suit n., v. /su:t/ bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với
suited adj. /´su:tid/ hợp, phù hợp, thích hợp với
suitable adj. /´su:təbl/ hợp, phù hợp, thích hợp với
suitcase n. /´su:t¸keis/ va li
sum n. /sʌm/ tổng, toàn bộ
summary n. /ˈsʌməri/ bản tóm tắt
summer n. /ˈsʌmər/ mùa hè
    sun n. /sʌn/ mặt trời
Sunday n. (abbr. Sun.) /´sʌndi/ Chủ nhật
superior adj. /su:'piәriә(r)/ cao, chất lượng cao
supermarket n. /´su:pə¸ma:kit/ siêu thị
supply n., v. /sə'plai/ sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tế
support n., v. /sə´pɔ:t/ sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ
supporter n. /sə´pɔ:tə/ vật chống đỡ; người cổ vũ, người ủng hộ
suppose v. /sә'pәƱz/ cho rằng, tin rằng, nghĩ rằng
sure adj., adv. /ʃuə/ chắc chắn, xác thực
make sure chắc chắn, làm cho chắc chắn
surely adv. /´ʃuəli/ chắc chắn
surface n. /ˈsɜrfɪs/ mặt, bề mặt
surname n. (especially BrE) /ˈsɜrˌneɪm/ họ
surprise n., v. /sə'praiz/ sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất ngờ
surprising adj. /sə:´praiziη/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờ
surprisingly adv. /sə'praiziηli/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờ
surprised adj. /sə:´praizd/ ngạc nhiên (+ at)
surround v. /sә'raƱnd/ vây quanh, bao quanh
surrounding adj. /sə.ˈrɑʊn.diɳ/ sự vây quanh, sự bao quanh
surroundings n. /sə´raundiηz/ vùng xung quanh, môi trường xung quanh
survey n., v. /'sə:vei/ sự nhìn chung, sự khảo sát; quan sát, nhìn chung, khảo sát, nghiên cứu
survive v. /sə'vaivə/ sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sót
suspect v., n. /səs´pekt/ nghi ngờ, hoài nghi; người khả nghi, người bị tình nghi
suspicion n. /səs'pi∫n/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực
suspicious adj. /səs´piʃəs/ có sự nghi ngờ, tỏ ra nghi ngờ, khả nghi
swallow v. /'swɔlou/ nuốt, nuốt chửng
swear v. /sweə/ chửi rủa, nguyền rủa; thề, hứa
swearing n. lời thề, lời nguyền rủa, lời thề hứa
sweat n., v. /swet/ mồ hôi; đổ mồ hôi
sweater n. /'swetз/ người ra mồ hôi,, kẻ bóc lột lao động
sweep v. /swi:p/  quét
sweet adj., n. /swi:t/ ngọt, có vị ngọt; sự ngọt bùi, đồ ngọt
swell v. /swel/ phồng, sưng lên
swelling n. /´sweliη/ sự sưng lên, sự phồng ra
swollen adj. /´swoulən/ sưng phồng, phình căng
swim v. /swim/ bơi lội
swimming n. /´swimiη/ sự bơi lội
swimming pool n. bể nước
swing n., v. /swiŋ/ sự đu đưa, lúc lắc; đánh đu, đu đưa, lúc lắc
switch n., v. /switʃ/ công tắc, roi; tắt, bật, đánh bằng gậy, roi
switch sth off ngắt điện
switch sth on bật điện
swollen swell v. /´swoulən/ /swel/ phồng lên, sưng lên
symbol n. /simbl/ biểu tượng, ký hiệu
sympathetic adj. /¸simpə´θetik/ đồng cảm, đáng mến, dễ thương
sympathy n. /´simpəθi/ sự đồng cảm, sự đồng ý
system n. /'sistim/ hệ thống, chế độ
table n. /'teibl/ cái bàn
tablet n. /'tæblit/ tấm, bản, thẻ phiến
tackle v., n.  /'tækl/ or /'teikl/ giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ
    tail n. /teil/ đuôi, đoạn cuối
take v. /teik/ sự cầm nắm, sự lấy
take sth off cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gì
take (sth) over chở, chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái gì
talk v., n. /tɔ:k/ nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận
tall adj. /tɔ:l/ cao
tank n. /tæŋk/ thùng, két, bể
tap v., n.. /tæp/ mở vòi, đóng vồi; vòi, khóa
tape n. /teip/ băng, băng ghi âm; dải, dây
target n. /'ta:git/ bia, mục tiêu, đích
task n. /tɑːsk/ nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc
taste n., v. /teist/ vị, vị giác; nếm
tax n., v. /tæks/ thuế; đánh thuế
    taxi n. /'tæksi/ xe tắc xi
    tea n. /ti:/ cây chè, trà, chè
teach v. /ti:tʃ/ dạy
teaching n. /'ti:t∫iŋ/ sự dạy, công việc dạy học
teacher n. /'ti:t∫ə/  giáo viên
team n. /ti:m/ đội, nhóm
tear ( NAmE )v., n. /tiə/ xé, làm rắch; chỗ rách, miếng xe; nước mắt
technical adj. /'teknikl/ (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn
technique n. /tek'ni:k/ kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật
technology n. /tek'nɔlədʤi/ kỹ thuật học, công nghệ học
telephone (also phone) n., v. /´telefoun/  máy điện thoại, gọi điện thoại
television (also TV) n. /´televiʒn/ vô tuyến truyền hình
    tell v. /tel/ nói, nói với
temperature n. /´tempritʃə/ nhiệt độ
temporary adj. /ˈtɛmpəˌrɛri/ tạm thời, nhất thời
temporarily adv. /'tempзrзlti/ tạm
tend v. /tend/ trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ
tendency n. /ˈtɛndənsi/ xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng
tension n. /'tenʃn/ sự căng, độ căng, tình trạng căng
tent n. /tent/ lều, rạp
term n. /tɜ:m/ giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học
terrible adj. /'terəbl/ khủng khiếp, ghê sợ
terribly adv. /'terəbli/ tồi  tệ, không chịu nổi
test n., v. /test/ bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm, thử nghiệm
text n. /tɛkst/ nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề tì
than prep., conj. /ðæn/ hơn
thank v. /θæŋk/ cám ơn
thanks exclamation, n. /'θæŋks/ sự cảm ơn, lời cảm ơn
thank you exclamation, n. cảm ơn bạn (ông bà, anh chị...)
that det., pron., conj. /ðæt/ người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, là
the definite article /ði:, ði, ðз/ cái, con, người, ấy này....
theatre (BrE) (NAmE theater) n. /ˈθiətər/ rạp hát, nhà hát
their det. /ðea(r)/ của chúng, của chúng nó, của họ
theirs pron. /ðeəz/ của chúng, của chúng nó, của họ
them pron. /ðem/ chúng, chúng nó, họ
theme n. /θi:m/  đề tài, chủ đề
themselves pron. /ðəm'selvz/ tự chúng, tự họ, tự
then adv. /ðen/ khi đó, lúc đó, tiếp đó
theory n. /'θiəri/ lý thuyết, học thuyết
there adv. /ðeз/ ở nơi đó, tại nơi đó
therefore adv. /'ðeəfɔ:(r)/ bởi vậy, cho nên, vì thế
they pron. /ðei/ chúng, chúng nó, họ; những cái ấy
thick adj. /θik/ dày; đậm
thickly adv. /θikli/ dày; dày đặc; thành lớp dày
thickness n. /´θiknis/ tính chất dày, độ dày, bề dày
thief n. /θi:f/ kẻ trộm, kẻ cắp
thin adj. /θin/ mỏng, mảnh
thing n. /θiŋ/ cái, đồ, vật
think v. /θiŋk/ nghĩ, suy nghĩ
thinking n. /'θiŋkiŋ/ sự suy nghĩ, ý nghĩ
thirsty adj. /´θə:sti/ khát, cảm thấy khát
this det., pron. /ðis/ cái này, điều này, việc này
thorough adj. /'θʌrə/ cẩn thận, kỹ lưỡng
thoroughly adv. /'θʌrəli/ kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để
though conj., adv. /ðəʊ/ dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy
thought n. /θɔ:t/ sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duy
thread n. /θred/ chỉ, sợi chỉ, sợi dây
threat n. /θrɛt/ sự đe dọa, lời đe dọa
threaten v. /'θretn/ dọa, đe dọa
threatening adj. /´θretəniη/ sự đe dọa, sự hăm dọa
throat n. /θrout/ cổ, cổ họng
through prep., adv. /θru:/ qua, xuyên qua
throughout prep., adv. /θru:'aut/ khắp, suốt
throw v. /θrou/ ném, vứt, quăng
throw sth away ném đi, vứt đi, liệng đi
thumb n. /θʌm/ ngón tay cái
Thursday n. (abbr. Thur., Thurs.) /´θə:zdi/ thứ 5
thus adv. /ðʌs/ như vậy, như thế, do đó
ticket n. /'tikit/ vé
tidy adj., v. /´taidi/ sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; làm cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp
untidy adj. /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn
tie v., n. /tai/ buộc, cột, trói; dây buộc, daay trói, dây giày
tie sth up có quan hệ mật thiết, gắn chặt
tight adj., adv. /tait/ kín, chặt, chật
tightly adv. /'taitli/ chặc chẽ, sít sao
till until /til/ cho đến khi, tới lúc mà
time n. /taim/ thời gian, thì giờ
timetable n. (especially BrE) /´taimteibl/ kế hoạch làm việc, thời gian biểu
    tin n. /tɪn/ thiếc
tiny adj. /'taini/ rất nhỏ, nhỏ xíu
tip n., v. /tip/ đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu vào
tire v. (BrE, NAmE), n. (NAmE) (BrE tyre /'taiз/) /´taiə/ làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc; lốp, vỏ xe
tiring adj. /´taiəriη/ sự mệt mỏi, sự mệt nhọc
tired adj. /'taɪəd/ mệt, muốn ngủ, nhàm chán
title n. /ˈtaɪtl/ đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cách
to prep., infinitive marker /tu:, tu, tз/ theo hướng, tới
today adv., n. /tə'dei/ vào ngày này; hôm nay, ngày nay
    toe n. /tou/ ngón chân (người)
together adv. /tə'geðə/ cùng nhau, cùng với
toilet n. /´tɔilit/ nhà vệ sinh; sự trang điểm (rửa mặt, ăn mặc, chải tóc...)
tomato n. /tə´ma:tou/ cà chua
tomorrow adv., n. /tə'mɔrou/ vào ngày mai; ngày mai
    ton n. /tΔn/ tấn
tone n. /toun/ tiếng, giọng
tongue n. /tʌη/ lưỡi
tonight adv., n. /tə´nait/ vào đêm nay, vào tối nay; đêm nay, tối nay
tonne n. /tʌn/ tấn
too adv. /tu:/ cũng
    tool n. /tu:l/ dụng cụ, đồ dùng
tooth n. /tu:θ/ răng
top n., adj. /tɒp/ chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hết
topic n. /ˈtɒpɪk/ đề tài, chủ đề
total adj., n. /'toutl/ tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn bộ số lượng
totally adv. /toutli/ hoàn toàn
touch v., n. /tʌtʃ/ sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc
tough adj. /tʌf/chắc, bền, dai
tour n., v. /tuə/ cuộc đo du lịch, cuộc đi dạo, chuyến du lịch; đi du lịch
tourist n. /'tuərist/ khách du lịch
towards (also toward especially in NAmE) prep. /tə´wɔ:dz/ theo hướng, về hướng
towel n. /taʊəl/ khăn tắm, khăn lau
tower n. /'tauə/ tháp
town n. /taun/ thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ
toy n., adj. /tɔi/ đồ chơi, đồ trang trí; thể loại đồ chơi
trace v., n. /treis/ phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa; dấu, vết, một chút
track n. /træk/ phần của đĩa; đường mòn, đường đua
trade n., v. /treid/ thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi
trading n. /treidiη/ sự kinh doanh, việc mua bán
tradition n. /trə´diʃən/ truyền thống
traditional adj. /trə´diʃənəl/ theo truyền thống, theo lối cổ
traditionally adv. /trə´diʃənəlli/ (thuộc) truyền thống, là truyền thống
traffic n. /'træfik/ sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển động
train n., v. /trein/ xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo
training n. /'trainiŋ/ sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào tạo
transfer v., n. /'trænsfə:/ dời, di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗ
transform v. /træns'fɔ:m/ thay đổi, biến đổi
translate v. /træns´leit/ dịch, biên dịch, phiên dịch
translation n. /træns'leiʃn/ sự dịch
transparent adj. /træns´pærənt/ trong suốt; dễ hiểu, sáng sủa
transport n. (BrE) (NAmE transportation) /'trænspɔ:t/ sự vận chuyển, sự vận tải; phương tiện đi lại
transport v. (BrE, NAmE) chuyên chở, vận tải
trap n., v. /træp/ đồ đạc, hành lý; bẫy, cạm bãy; bẫy, giữ, chặn lại
travel v., n. /'trævl/ đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, những chuyến đi
traveller (BrE) (NAmE traveler) n. /'trævlə/ người đi, lữ khách
treat v. /tri:t/ đối xử, đối đãi, cư xử
treatment n. /'tri:tmənt/ sự đối xử, sự cư xử
tree n. /tri:/ cây
trend n. /trend/ phương hướng, xu hướng, chiều hướng
trial n. /'traiəl/ sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm
triangle n. /´trai¸æηgl/ hình tam giác
trick n., v. /trik/ mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gatj; lừa, lừa gạt
trip n., v. /trip/ cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạn
tropical adj. /´trɔpikəl/ nhiệt đới
trouble n. /'trʌbl/ điều lo lắng, điều muộn phiền
trousers n. (especially BrE) /´trauzə:z/ quần
truck n. (especially NAmE) /trʌk/ rau quả tươi
true adj. /tru:/ đúng, thật
truly adv. /'tru:li/ đúng sự thật, đích thực, thực sự
Yours Truly (NAmE) lời kết thúc thư (bạn chân thành của...)
trust n., v. /trʌst/ niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó thác
truth n. /tru:θ/ sự thật
    try v. /trai/ thử, cố gắng
tube n. /tju:b/ ống, tuýp
Tuesday n. (abbr. Tue., Tues.) /´tju:zdi/ thứ 3
tune n., v. /tun , tyun/ điệu, giai điệu; lên dây, so dây (đàn)
tunnel n. /'tʌnl/ đường hầm, hang
turn v., n. /tə:n/ quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay
TV television vô tuyến truyền hình
twice adv. /twaɪs/ hai lần
twin n., adj. /twɪn/ sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song sinh
twist v., n. /twist/ xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắn
twisted adj. /twistid/ được xoắn, được cuộn
type n., v. /taip/ loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại
typical adj. /´tipikəl/ tiêu biểu, điển hình, đặc trưng
typically adv. /´tipikəlli/ điển hình, tiêu biểu
tyre n. (BrE) (NAmE tire) /'taiз/ lốp, vỏ xe

No comments: