race n., v. /reis/ loài,
chủng, giống; cuộc đua; đua
|
racing n. /´reisiη/ cuộc đua
|
radio n. /´reidiou/ sóng vô tuyến, radio
|
rail n. /reil/
đường ray
|
railway (BrE) (NAmE railroad) n.
/'reilwei/ đường sắt
|
rain n., v. /rein/ mưa, cơn mưa; mưa
|
raise v. /reiz/ nâng lên, đưa lên, ngẩng lên
|
range n. /reɪndʒ/ dãy, hàng, loại; phạm vi, trình độ
|
rank n., v. /ræɳk/ hàng,
dãy; sắp xếp thành hàng, dãy
|
rapid adj. /'ræpid/ nhanh, nhanh chóng
|
rapidly adv. / 'ræpidli / nhanh, nhanh chóng
|
rare adj. /reə/ hiếm, ít
|
rarely adv. /'reзli/ hiếm khi, ít khi
|
rate n., v. /reit/ tỷ lệ,
tốc độ
|
rather adv. /'rɑ:ðə/ thà.. còn hơn, thích...
hơn
|
rather than hơn là
|
raw adj. /rɔ:/ sống (# chín), thô, còn nguyên chất
|
re- prefix
|
reach v. /ri:tʃ/ đến, đi đến, tới
|
react v. /ri´ækt/ tác động trở lại, phản ứng
|
reaction n. /ri:'ækʃn/ sự phản ứng; sự phản tác dụng
|
read v. /ri:d/ đọc
|
reading n. /´ri:diη/ sự đọc
|
reader n. /´ri:də/ người đọc, độc giả
|
ready adj. /'redi/ sẵn sàng
|
real adj. /riəl/ thực, thực tế, có thật
|
really adv. /'riəli/ thực, thực ra, thực sự
|
realistic adj. /ri:ə'listik; BrE also riə-/ hiện
thực
|
reality n. /ri:'æliti/ sự thật, thực tế, thực
tại
|
realize (BrE also -ise) v. /'riәlaiz/ thực hiện, thực hành
|
rear n., adj. /rɪər/ phía
sau; ở đằng sau, ở đằng sau
|
reason n. /'ri:zn/ lý do, lý lẽ
|
reasonable adj. /´ri:zənəbl/ có lý, hợp lý
|
reasonably adv. /´ri:zənəblli/ hợp lý
|
unreasonable adj. /ʌnˈrizənəbəl/ vô lý
|
recall v. /ri´kɔ:l/ gọi về, triệu hồi; nhặc
lại, gợi lại
|
receipt n. /ri´si:t/ công thức; đơn thuốc
|
receive v. /ri'si:v/ nhận, lĩnh, thu
|
recent adj. /´ri:sənt/ gần đây, mới đây
|
recently adv. /´ri:səntli/ gần đây, mới đây
|
reception n. /ri'sep∫n/ sự nhận, sự tiếp nhận,
sự đón tiếp
|
reckon v. /'rekən/ tính, đếm
|
recognition n. /,rekəg'niʃn/ sự công nhận, sự thừa
nhận
|
recognize (BrE also -ise) v. /'rekəgnaiz/ nhận ra,
nhận diện; công nhận, thừa nhận
|
recommend v. /rekə'mend/ giới thiệu, tiến cử; đề
nghị, khuyên bảo
|
record n., v. /´rekɔ:d/ bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi chép
|
recording n. /ri´kɔ:diη/ sự ghi, sự thu âm
|
recover v. /'ri:'kʌvə/ lấy lại, giành lại
|
red adj., n. /red/ đỏ; màu
đỏ
|
reduce v. /ri'dju:s/ giảm, giảm bớt
|
reduction n. /ri´dʌkʃən/ sự giảm giá, sự hạ giá
|
refer to v. xem, tham khảo; ám chỉ, nhắc đến
|
reference n. /'refərəns/ sự tham khảo, hỏi ýe
kiến
|
reflect v. /ri'flekt/ phản chiếu, phản hồi,
phản ánh
|
reform v., n. /ri´fɔ:m/ cải cách, cải thiện, cải tạo; sự cải cách, sự cải
thiện, cải tạo
|
refrigerator n. /ri'fridЗзreitз/ tủ lạnh
|
refusal n. /ri´fju:zl/ sự từ chối, sự khước từ
|
refuse v. /rɪˈfyuz/ từ chối, khước từ
|
regard v., n. /ri'gɑ:d/ nhìn, đánh giá; cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý (lời
chúc tụng cuối thư)
|
regarding prep. /ri´ga:diη/ về, về việc, đối với
(vấn đề...)
|
region n. /'ri:dʒən/ vùng, miền
|
regional adj. /ˈridʒənl/ vùng, địa phương
|
register v., n. /'redʤistə/ đăng ký,
ghi vào sổ; sổ, sổ sách, máy ghi
|
regret v., n. /ri'gret/ đáng tiếc, hối tiếc;
lòng thương tiếc, sự hối tiếc
|
regular adj. /'rəgjulə/ thường xuyên, đều đặn
|
regularly adv. /´regjuləli/ đều đặn, thường
xuyên
|
regulation n. /¸regju´leiʃən/ sự điều chỉnh, điều
lệ, quy tắc
|
reject v. /'ri:ʤekt/ không chấp nhận, loại
bỏ, bác bỏ
|
relate v. /ri'leit/ kể lại, thuật lại; liên
hệ, liên quan
|
related (to) adj. /ri'leitid/ có liên quan, có quan
hệ với ai, cái gì
|
relation n. /ri'leiʃn/ mối quan hệ, sự liên
quan, liên lạc
|
relationship n. /ri'lei∫әn∫ip/ mối quan hệ, mối liên lạc
|
relative adj., n. /'relətiv/ có liên
quan đến; người có họ, đại từ quan hệ
|
relatively adv. /'relətivli/ có liên quan, có
quan hệ
|
relax v. /ri´læks/ giải trí, nghỉ ngơi
|
relaxed adj. /ri´lækst/ thanh thản, thoải mái
|
relaxing adj. /ri'læksiɳ/ làm giảm, bớt căng
thẳng
|
release v., n. /ri'li:s/ làm nhẹ, bớt, thả, phóng thích, phát hành; sự giải
thoát, thoát khỏi, sự thả, phóng thích, sự phát hành
|
relevant adj. /´reləvənt/ thích hợp, có liên
quan
|
relief n. /ri'li:f/ sự giảm nhẹ, sự làm cho
khuây khỏa; sự trợ cấo; sự đền bù
|
religion n. /rɪˈlɪdʒən/ tôn giáo
|
religious adj. /ri'lidʒəs/ (thuộc) tôn giáo
|
rely on v. /ri´lai/ tin vào, tin cậy, tin
tưởng vào
|
remain v. /riˈmein/ còn lại, vẫn còn như cũ
|
remaining adj. /ri´meiniη/ còn lại
|
remains n. /re'meins/ đồ thừa, cái còn lại
|
remark n., v. /ri'mɑ:k/ sự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý; nhận xét,
phê bình, để ý, chú ý
|
remarkable adj. /ri'ma:kәb(ә)l/ đáng chú ý, đáng
để ý; khác thường
|
remarkably adv. /ri'ma:kәb(ә)li/ đáng chú ý, đáng
để ý; khác thường
|
remember v. /rɪˈmɛmbər/ nhớ, nhớ lại
|
remind v. /riˈmaind/ nhắc nhở, gợi nhớ
|
remote adj. /ri'mout/ xa, xa xôi, xa cách
|
removal n. /ri'mu:vəl/ viêc di chuyển, việc
dọn nhà, dời đi
|
remove v. /ri'mu:v/ dời đi, di chuyển
|
rent n., v. /rent/ sự thuê
mướn; cho thuê, thuê
|
rented adj. /rentid/ được thuê, được mướn
|
repair v., n. /ri'peə/ sửa chữa, chỉnh tu; sự sửa chữa, sự chỉnh tu
|
repeat v. /ri'pi:t/ /ri'pi:t/ nhắc lại, lặp
lại
|
repeated adj. /ri´pi:tid/ được nhắc lại, được
lặp lại
|
repeatedly adv. /ri´pi:tidli/ lặp đi lặp lại
nhiều lần
|
replace v. /rɪpleɪs/ thay thế
|
reply n., v. /ri'plai/ sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm
|
report v., n. /ri'pɔ:t/ báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trình
|
represent v. /repri'zent/ miêu tả, hình dung;
đại diện, thay mặt
|
representative n., adj. /,repri'zentətiv/ điều tiêu biểu, tượng trưng, mẫu; miêu tả,
biểu hiện, đại diện, tượng trưng
|
reproduce v. /,ri:prə'dju:s/ tái sản xuất
|
reputation n. /,repju:'teiʃn/ sự nổi tiếng, nổi
danh
|
request n., v. /ri'kwest/ lời thỉnh cầu, lời đề nghị, yêu cầu; thỉnh cầu, đề
nghị, yêu cầu
|
require v. /ri'kwaiə(r)/ đòi hỏi, yêu cầu, quy
định
|
requirement n. /rɪˈkwaɪərmənt/ nhu cầu, sự đòi hỏi; luật lệ, thủ tục
|
rescue v., n. /´reskju:/ giải thoát, cứu nguy; sự giải thoát, sự cứu nguy
|
research n. /ri'sз:tʃ/ sự nghiên cứu
|
reservation n. /rez.əveɪ.ʃən/ sự hạn chế, điều
kiện hạn chế
|
reserve v., n. /ri'zЗ:v/ dự trữ, để dành, đặt trước, đăng ký trước; sự dự
trữ, sự để dành, sự đặt trước, sự đăng ký trước
|
resident n., adj. /'rezidənt/ người sinh sống, trú ngụ, khách trọ; có nhà ở,
cư trú, thường trú
|
resist v. /ri'zist/ chống lại, phản đổi,
kháng cự
|
resistance n. /ri´zistəns/ sự chống lại, sự phản
đối, sự kháng cự
|
resolve v. /ri'zɔlv/ quyết định, kiên quyết
(làm gì); giải quyết (vấn đề, khó khăn..)
|
resort n. /ri´zɔ:t/ kế sách, phương kế
|
resource n. /ri'so:s/ tài nguyên; kế sách, thủ
đoạn
|
respect n., v. /riˈspekt/ sự kính trọng, sự lễ phép; tôn trọng, kính trọng,
khâm phục
|
respond v. /ri'spond/ hưởng ứng, phản ứng lại,
trả lời
|
response n. /rɪˈspɒns/ sự trả lời, câu trả lời,
sự hưởng ứng, sự đáp lại
|
responsibility n. /ris,ponsз'biliti/ trách nhiệm, sự
chịu trách nhiệm
|
responsible adj. /ri'spɔnsəbl/ chịu trách nhiệm
về, chịu trách nhiệm trước ai, gì
|
rest n., v. /rest / sự nghỉ
ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi
|
the rest vật, cái còn
lại, những người, cái khác
|
restaurant n. /´restərɔn/ nhà hàng ăn, hiệu ăn
|
restore v. /ris´tɔ:/ hoàn lại, trả lại; sửa
chữa lại, phục hồi lại
|
restrict v. /ris´trikt/ hạn chế, giới hạn
|
restricted adj. /ris´triktid/ bị hạn chế, có giới
hạn; vùng cấm
|
restriction n. /ri'strik∫n/ sự hạn chế, sự giới
hạn
|
result n., v. /ri'zʌlt/ kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là...
|
retain v. /ri'tein/ giữ lại, nhớ được
|
retire v. /ri´taiə / rời bỏ, rút về; thôi,
nghỉ việc, về hưu
|
retired adj. /ri´taiəd/ ẩn dật, hẻo lánh, đã
về hưu, đã nghỉ việc
|
retirement n. /rɪˈtaɪərmənt/ sự ẩn dật, nơi hẻo
lánh, sự về hưu, sự nghỉ việc
|
return v., n. /ri'tə:n/ trở lại, trở về; sự trở lại, sự trở về
|
reveal v. /riˈvi:l/ bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ;
phát hiện, khám phá
|
reverse v., n. /ri'və:s/ đảo, ngược lại; điều trái ngược, mặt trái
|
review n., v. /ri´vju:/ sự xem lại, sự xét lại; làm lại, xem xét lại
|
revise v. /ri'vaiz/ đọc lại, xem lại, sửa
lại, ôn lại
|
revision n. /ri´viʒən/ sự xem lại, sự đọc lại,
sự sửa lại, sự ôn lại
|
revolution n. /,revə'lu:ʃn/ cuộc cách mạng
|
reward n., v. /ri'wɔ:d/ sự thưởng, phần thưởng; thưởng, thưởng công
|
rhythm n. /'riðm/ nhịp điệu
|
rice n. /raɪs/ gạo,
thóc, cơm; cây lúa
|
rich adj. /ritʃ/ giàu, giàu có
|
rid v. /rid/ giải thoát (get
rid of : tống khứ)
|
ride v., n. /raid/ đi, cưỡi
(ngựa); sự đi, đường đi
|
riding n. /´raidiη/ môn thể thao cưỡi ngựa,
sự đi xe (bus, điện, xe đạp)
|
rider n. /´raidə/ người cưỡi ngựa, người đi
xe đạp
|
ridiculous adj. /rɪˈdɪkyələs/ buồn cười, lố bịch,
lố lăng
|
right adj., adv., n. /rait/ thẳng,
phải, tốt; ngay, đúng; điều thiện, điều phải, tốt, bên phải
|
rightly adv. /´raitli/ đúng, phải, có lý
|
ring n., v. /riɳ/ chiếc
nhẫn, đeo nhẫn cho ai
|
rise n., v. /raiz/ sự lên,
sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt trời), thành đạt
|
risk n., v. /risk/ sự liều,
mạo hiểm; liều
|
rival n., adj. /raivl/ đối thủ, địch thủ; đối địch, cạnh tranh
|
river n. /'rivə/ sông
|
road n. /roʊd/ con đường, đường phố
|
rob v. /rɔb/ cướp,
lấy trộm
|
rock n. /rɔk/ đá
|
role n. /roul/ vai (diễn), vai trò
|
roll n., v. /'roul/ cuốn,
cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn
|
romantic adj. /roʊˈmæntɪk/ lãng mạn
|
roof n. /ru:f/ mái nhà, nóc
|
room n. /rum/ phòng, buồng
|
root n. /ru:t/ gốc, rễ
|
rope n. /roʊp/ dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi
|
rough adj. /rᴧf/ gồ ghề, lởm chởm
|
roughly adv. /'rʌfli/ gồ ghề, lởm chởm
|
round adj., adv., prep., n. /raund/ tròn, vòng quanh, xung
quanh
|
rounded adj. /´raundid/ bị làm thành tròn;
phát triển đầy đủ
|
route n. /ru:t/ đường đi, lộ trình, tuyến
đường
|
routine n., adj. /ru:'ti:n/ thói thường, lệ thường, thủ tục; thường lệ, thông
thường
|
row NAmE n.
/rou/ hàng, dãy
|
royal adj. /ˈrɔɪəl/ (thuộc) vua, nữ hoàng,
hoàng gia
|
rub v. /rʌb/ cọ
xát, xoa bóp, nghiền, tán
|
rubber n. /´rʌbə/ cao su
|
rubbish n. (especially BrE)
/ˈrʌbɪʃ/ vật vô giá trị, bỏ đi, rác rưởi
|
rude adj. /ru:d/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
|
rudely adv. /ru:dli/ bất lịch sự, thô lỗ; thô
sơ, đơn giản
|
ruin v., n. /ru:in/ làm
hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự hỏng, sự đổ nát, sự phá sản
|
ruined adj. /ru:ind/ bị hỏng, bị đổ nát, bị
phá sản
|
rule n., v. /ru:l/ quy tắc,
điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển
|
ruler n. /´ru:lə/ người cai trị, người trị
vì; thước kẻ
|
rumour n. /ˈrumər/ tin đồn, lời đồn
|
run v., n. /rʌn/ chạy; sự
chạy
|
running n. /'rʌniɳ/ sự chạy, cuộc chạy đua
|
runner n. /´rʌnə/ người chạy
|
rural adj. /´ruərəl/ (thuộc) nông thôn, vùng
nông thôn
|
rush v., n. /rʌ∫/ xông lên,
lao vào, xô đẩy; sự xông lên, sự lao vào, sự xô đẩy
|
sack n., v. /sæk/ bào tải; đóng bao, bỏ vào bao
|
sad adj. /sæd/ buồn, buồn bã
|
sadly adv. /'sædli/ một cách buồn bã, đáng
buồn là, không may mà
|
sadness n. /'sædnis/ sự buồn rầu, sự buồn bã
|
safe adj. /seif/ an toàn, chắc chắn, đáng tin
|
safely adv. /seifli/ an toàn, chắc chắn, đáng
tin
|
safety n. /'seifti/ sự an toàn, sự chắc chăn
|
sail v., n. /seil/ đi tàu,
thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền buồm
|
sailing n. /'seiliɳ/ sự đi thuyền
|
sailor n. /seilə/ thủy thủ
|
salad n. /'sæləd/ sa lát (xà lách trộng dầu
dấm); rau sống
|
salary n. /ˈsæləri/ tiền lương
|
sale n. /seil/ việc bán hàng
|
salt n. /sɔ:lt/
muối
|
salty adj. /´sɔ:lti/ chứ vị muối, có muối,
mặn
|
same adj., pron. /seim/ đều
đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đó
|
sample n. /´sa:mpl/ mẫu, hàng mẫu
|
sand n. /sænd/ cát
|
satisfaction n. /,sætis'fæk∫n/ sự làm cho thỏa mãn,
toại nguyện; sự trả nợ, bồi thường
|
satisfy v. /'sætisfai/ làm thỏa mãn, hài lòng;
trả (nợ), chuộc tội
|
satisfied adj. /'sætisfaid/ cảm thấy hài lòng,
vừa ý, thoả mãn
|
satisfying adj. /'sætisfaiiη/ đem lại sự thỏa
mãn, làm thỏa mãn, làm vừa ý
|
Saturday n. (abbr. Sat.) /'sætədi/ thứ 7
|
sauce n. /sɔ:s/ nước xốt, nước chấm
|
save v. /seiv/ cứu, lưu
|
saving n. /´seiviη/ sự cứu, sự tiết kiệm
|
say v. /sei/ nói
|
scale n. /skeɪl/ vảy (cá..)
|
scare v., n. /skɛə/ làm kinh hãi, sợ hãi,
dọa; sự sợ hãi, sự kinh hoàng
|
scared adj. /skerd/ bị hoảng sợ, bị sợ hãi
|
scene n. /si:n/ cảnh, phong cảnh
|
schedule n., v. /´ʃkedju:l/ kế hoạch làm việc, bản liệt kê; lên thời khóa
biểu, lên kế hoạch
|
scheme n. /ski:m/ sự sắp xếp, sự phối hợp; kế
hoạch thực hiện; lược đồ, sơ đồ
|
school n. /sku:l/ đàn cá, bầy cá
|
science n. /'saiəns/ khoa học, khoa học tự
nhiên
|
scientific adj. /,saiən'tifik/ (thuộc) khoa học, có
tính khoa học
|
scientist n. /'saiəntist/ nhà khoa học
|
scissors n. /´sizəz/ cái kéo
|
score n., v. /skɔ:/ điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho
điểm
|
scratch v., n. /skrætʃ/ cào, làm xước da; sự cào, sự trầy xước da
|
scream v., n. /skri:m/ gào thét, kêu lên; tiếng thét, tiếng kêu to
|
screen n. /skrin/ màn che, màn ảnh, màn hình;
phim ảnh nói chung
|
screw n., v. /skru:/ đinh vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốc
|
sea n. /si:/ biển
|
seal n., v. /si:l/ hải cẩu;
săn hải cẩu
|
search n., v. /sə:t∫/ sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm
dò, điều tra
|
season n. /´si:zən/ mùa
|
seat n. /si:t/ ghế, chỗ ngồi
|
second det., ordinal number, adv., n. /ˈsɛkənd/ thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì; người về nhì
|
secondary adj. /´sekəndəri/ trung học, thứ yếu
|
secret adj., n. /'si:krit/ bí mật; điều bí mật
|
secretly adv. /'si:kritli/ bí mật, riêng tư
|
secretary n. /'sekrətri/ thư ký
|
section n. /'sekʃn/ mục, phần
|
sector n. /ˈsɛktər/ khu vực, lĩnh vực
|
secure adj., v. /si'kjuə/ chắc chắn, đảm bảo; bảo đảm, giữ an ninh
|
security n. /siˈkiuəriti/ sự an toàn, sự an
ninh
|
see v. /si:/ nhìn,
nhìn thấy, quan sát
|
seed n. /sid/ hạt, hạt giống
|
seek v. /si:k/ tìm, tìm kiếm, theo đuổi
|
seem linking v. /si:m/ có vẻ
như, dường như
|
select v. /si´lekt/ chọn lựa, chọn lọc
|
selection n. /si'lekʃn/ sự lựa chọn, sự chọc lọc
|
self n. /self/ bản
thân mình
|
self- combining form
|
sell v. /sel/ bán
|
senate n. /´senit/ thượng nghi viện, ban giám
hiệu
|
senator n. /ˈsɛnətər/ thượng nghị sĩ
|
send v. /send/ gửi, phái đi
|
senior adj., n. /'si:niə/ nhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em trên 11t; người lớn
tuổi hơn, sinh viên năm cuối trường trung học, cao đẳng
|
sense n. /sens/ giác quan, tri giác, cảm
giác
|
sensible adj. /'sensəbl/ có óc xét đoán; hiểu,
nhận biết được
|
sensitive adj. /'sensitiv/ dễ bị thương, dễ bị
hỏng; dễ bị xúc phạm
|
sentence n. /'sentəns/ câu
|
separate adj., v. /'seprət/ khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay
|
separated adj. /'seprətid/ ly thân
|
separately adv. /'seprətli/ không cùng nhau,
thành người riêng, vật riêng
|
separation n. /¸sepə´reiʃən/ sự chia cắt, phân
ly, sự chia tay, ly thân
|
September n. (abbr. Sept.) /sep´tembə/ tháng 9
|
series n. /ˈsɪəriz/ loạt, dãy, chuỗi
|
serious adj. /'siәriәs/ đứng đắn, nghiêm trang
|
seriously adv. /siəriəsli/ đứng đắn, nghiêm
trang
|
servant n. /'sə:vənt/ người hầu, đầy tớ
|
serve v. /sɜ:v/ phục vụ, phụng sự
|
service n. /'sə:vis/ sự phục vụ, sự hầu hạ
|
session n. /'seʃn/ buổi họp, phiên họp, buổi,
phiên
|
set n., v. /set/ bộ, bọn,
đám, lũ; đặt để, bố trí
|
settle v. /ˈsɛtl/ giải quyết, dàn xếp, hòa
giải, đặt, bố trí
|
several det., pron. /'sevrəl/ vài
|
severe adj. /səˈvɪər/ khắt khe, gay gắt (thái
độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)
|
severely adv. /sə´virli/ khắt khe, gay gắt
(thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)
|
sew v. /soʊ/ may,
khâu
|
sewing n. /´souiη/ sự khâu, sự may vá
|
sex n. /seks/ giới,
giống
|
sexual adj. /'seksjuəl/ giới tính, các vấn đề
sinh lý
|
sexually adv. /'sekSJli/ giới tính, các vấn đề
sinh lý
|
shade n. /ʃeid/ bóng, bóng tối
|
shadow n. /ˈʃædəu/ bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát
|
shake v., n. /ʃeik/ rung, lắc, giũ; sự rung,
sự lắc, sự giũ
|
shall modal v. /ʃæl/ dự đoán tương lai: sẽ
|
shallow adj. /ʃælou/ nông, cạn
|
shame n. /ʃeɪm/ sự xấu hổ, thẹn thùng, sự
ngượng
|
shape n., v. /ʃeip/ hình, hình dạng, hình
thù
|
shaped adj. /ʃeipt/ có hình dáng được chỉ rõ
|
share v., n. /ʃeə/ đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần đóng góp, phần tham
gia, phần chia sẻ
|
sharp adj. /ʃɑrp/ sắc, nhọn, bén
|
sharply adv. /ʃɑrpli/ sắc, nhọn, bén
|
shave v. /ʃeiv/ cạo (râu), bào, đẽo (gỗ)
|
she pron. /ʃi:/ nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...
|
sheep n. /ʃi:p/ con cừu
|
sheet n. /ʃi:t/ chăn, khăn trải giường; lá,
tấm, phiến, tờ
|
shelf n. /ʃɛlf/ kệ, ngăn, giá
|
shell n. /ʃɛl/ vỏ, mai; vẻ bề ngoài
|
shelter n., v. /'ʃeltə/ sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu; che chở, bảo vệ
|
shift v., n. /ʃift/ đổi chỗ, dời
chỗ, chuyển, giao; sự thay đổi, sự luân phiên
|
shine v. /ʃain/ chiếu sáng, tỏa sáng
|
shiny adj. /'∫aini/ sáng chói, bóng
|
ship n. /ʃɪp/ tàu, tàu thủy
|
shirt n. /ʃɜːt/ áo sơ mi
|
shock n., v. /Sok/ sự đụng chạm, va chạm, sự kích động, sự choáng; chạm
mạnh, va mạnh, gây sốc
|
shocking adj. /´ʃɔkiη/ gây ra căm phẫn, tồi tệ,
gây kích động
|
shocked adj. /Sok/ bị kích động, bị va chạm, bị
sốc
|
shoe n. /ʃu:/ giày
|
shoot v. /ʃut/ vụt qua, chạy qua, ném,
phóng, bắn; đâm ra, trồi ra
|
shooting n. /'∫u:tiη/ sự bắn, sự phóng đi
|
shop n., v. /ʃɔp/ cửa hàng;
đi mua hầng, đi chợ
|
shopping n. /'ʃɔpiɳ/ sự mua sắm
|
short adj. /ʃɔ:t/ ngắn, cụt
|
shortly adv. /´ʃɔ:tli/ trong thời gian ngắn,
sớm
|
shot n. /ʃɔt/ đạn, viên đạn
|
should modal v. /ʃud, ʃəd, ʃd/ nên
|
shoulder n. /'ʃouldə/ vai
|
shout v., n. /ʃaʊt/ hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo
|
show v., n. /ʃou/ biểu diễn,
trưng bày; sự biểu diễn, sự bày tỏ
|
shower n. /´ʃouə/ vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa
sen
|
shut v., adj. /ʃʌt/ đóng,
khép, đậy; tính khép kín
|
shy adj. /ʃaɪ/ nhút nhát, e thẹn
|
sick adj. /sick/ ốm, đau, bệnh
|
be sick (BrE) bị ốm
|
feel sick (especially BrE) buồn nôn
|
side n. /said/ mặt, mặt phẳng
|
sideways adj., adv. /´saidwə:dz/ ngang, từ một bên; sang bên
|
sight n. /sait/ cảnh đẹp; sự nhìn
|
sign n., v. /sain/ dấu, dấu
hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết ký hiệu
|
signal n., v. /'signəl/ dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệu
|
signature n. /ˈsɪgnətʃər , ˈsɪgnəˌtʃʊər/ chữ ký
|
significant adj. /sɪgˈnɪfɪkənt/ nhiều ý nghĩa,
quan trọng
|
significantly adv. /sig'nifikəntli/ đáng kể
|
silence n. /ˈsaɪləns/ sự im lặng, sự yên tĩnh
|
silent adj. /ˈsaɪlənt/ im lặng, yên tĩnh
|
silk n. /silk/ tơ
(t.n+n.tạo), chỉ, lụa
|
silly adj. /´sili/ ngớ ngẩn, ngu ngốc, khờ
dại
|
silver n., adj. /'silvə/ bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạc
|
similar adj. /´similə/ giống như, tương tự như
|
similarly adv. /´similəli/ tương tự, giống nhau
|
simple adj. /'simpl/ đơn, đơn giản, dễ dàng
|
simply adv. /´simpli/ một cách dễ dàng, giản
dị
|
since prep., conj., adv. /sins/ từ,
từ khi; từ khi, từ lúc đó; từ đó, từ lúc ấy
|
sincere adj. /sin´siə/ thật thà, thẳng thắng,
chân thành
|
sincerely adv. /sin'siəli/ một cách chân thành
|
Yours sincerely (BrE) bạn chân thành của anh, chị..
(viết ở cuối thư)
|
sing v. /siɳ/ hát, ca hát
|
singing n. /´siηiη/ sự hát, tiếng hát
|
singer n. /´siηə/ ca sĩ
|
single adj. /'siɳgl/ đơn, đơn độc, đơn lẻ
|
sink v. /sɪŋk/
chìm, lún, đắm
|
sir n. /sə:/ xưng
hô lịch sự Ngài, Ông
|
sister n. /'sistə/ chị, em gái
|
sit v. /sit/ ngồi
|
sit down ngồi xuống
|
site n. /sait/ chỗ,
vị trí
|
situation n. /,sit∫u'ei∫n/ hoàn cảnh, địa thế,
vị trí
|
size n. /saiz/ cỡ
|
-sized /saizd/ đã được định cỡ
|
skilful (BrE) (NAmE skillful) adj.
/´skilful/ tài giỏi, khéo tay
|
skilfully (BrE) (NAmE skillfully) adv.
/´skilfulli/ tài giỏi, khéo tay
|
skill n. /skil/ kỹ năng, kỹ sảo
|
skilled adj. /skild/ có kỹ năng, có kỹ sảo,
khẻo tay; có kinh nghiệm,, lành nghề
|
skin n. /skin/ da, vỏ
|
skirt n. /skɜːrt/ váy, đầm
|
sky n. /skaɪ/ trời,
bầu trời
|
sleep v., n. /sli:p/ ngủ; giấc ngủ
|
sleeve n. /sli:v/ tay áo, ống tay
|
slice n., v. /slais/ miếng, lát mỏng; cắt ra thành miếng mỏng, lát mỏng
|
slide v. /slaid/ trượtc, chuyển động nhẹ, lướt
qua
|
slight adj. /slait/ mỏng manh, thon, gầy
|
slightly adv. /'slaitli/ mảnh khảnh, mỏng manh,
yếu ớt
|
slip v. /slip/
trượt, tuột, trôi qua, chạy qua
|
slope n., v. /sloup/ dốc, đường dốc, độ dốc;
nghiêng, dốc
|
slow adj. /slou/ chậm, chậm chạp
|
slowly adv. /'slouli/ một cách chậm chạp,
chậm dần
|
small adj. /smɔ:l/ nhỏ, bé
|
smart adj. /sma:t/ mạnh, ác liệt
|
smash v., n. /smæʃ/ đập, vỡ tan thành mảnh;
sự đập, vỡ tàn thành mảnh
|
smell v., n. /smɛl/ ngửi; sự ngửi, khứu giác
|
smile v., n. /smail/ cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười
|
smoke n., v. /smouk/ khói, hơi thuốc; hút thuốc, bốc khói, hơi
|
smoking n. /smoukiη/ sự hút thuốc
|
smooth adj. /smu:ð/ nhẵn, trơn, mượt mà
|
smoothly adv. /smu:ðli/ một cách êm ả, trôi
chảy
|
snake n. /sneik/ con rắn; người nham hiểm,
xảo trá
|
snow n., v. /snou/ tuyết;
tuyết rơi
|
so adv., conj. /sou/ như
vậy, như thế; vì thế, vì vậy, vì thế cho nên
|
so that để, để cho, để mà
|
soap n. /soup/ xà phòng
|
social adj. /'sou∫l/ có tính xã hội
|
socially adv. /´souʃəli/ có tính xã hội
|
society n. /sə'saiəti/ xã hội
|
sock n. /sɔk/ tất ngăns, miếng lót giày
|
soft adj. /sɔft/ mềm, dẻo
|
softly adv. /sɔftli/ một cách mềm dẻo
|
software n. /'sɔfweз/ phần mềm (m.tính)
|
soil n. /sɔɪl/ đất
trồng; vết bẩn
|
soldier n. /'souldʤə/ lính, quân nhân
|
solid adj., n. /'sɔlid/ rắn; thể rắn, chất rắnh
|
solution n. /sə'lu:ʃn/ sự giải quyết, giải pháp
|
solve v. /sɔlv/ giải, giải thích, giải quyết
|
some det., pron. /sʌm/ or
/səm/ một it, một vài
|
somebody (also someone) pron. /'sʌmbədi/ người nào đó
|
somehow adv. /´sʌm¸hau/ không biết làm sao,
bằng cách này hay cách khác
|
something pron. /'sʌmθiɳ/ một điều gì đó, một
việc gì đó, một cái gì đó
|
sometimes adv. /´sʌm¸taimz/ thỉnh thoảng, đôi
khi
|
somewhat adv. /´sʌm¸wɔt/ đến mức độ nào đó,
hơi, một chút
|
somewhere adv. /'sʌmweə/ nơi nào đó. đâu đó
|
son n. /sʌn/ con
trai
|
song n. /sɔɳ/ bài hát
|
soon adv. /su:n/ sớm, chẳng bao lâu nữa
|
as soon as ngay khi
|
sore adj. /sɔr , soʊr/ đau, nhức
|
sorry adj. /'sɔri/ xin lỗi, lấy làm tiếc,
lấy làm buồn
|
sort n., v. /sɔ:t/ thứ, hạng
loại; lựa chọn, sắp xếp, phân loại
|
soul n. /soʊl/ tâm hồn, tâm trí, linh hồn
|
sound n., v. /sound/ âm thanh; nghe
|
soup n. /su:p/ xúp, canh, cháo
|
sour adj. /'sauə/ chua, có vị giấm
|
source n. /sɔ:s/ nguồn
|
south n., adj., adv. /sauθ/
phương Nam, hướng Nam; ở phía Nam; hướng về phía Nam
|
southern adj. /´sʌðən/ thuộc phương Nam
|
space n. /speis/ khoảng trống, khoảng cách
|
spare adj., n. /speə/ thừa thãi, dự trữ,
rộng rãi; đồ dự trữ, đồ dự phòng
|
speak v. /spi:k/ nói
|
spoken adj. /spoukn/ nói theo 1 cách nào đó
|
speaker n. /ˈspikər/ người nói, người diễn
thuyết
|
special adj. /'speʃəl/ đặc biệt, riêng biệt
|
specially adv. /´speʃəli/ đặc biệt, riêng biệt
|
specialist n. /'spesʃlist/ chuyên gia, chuyên
viên
|
specific adj. /spi'sifik/ đặc trưng, riêng biệt
|
specifically adv. /spi'sifikəli/ đặc trưng, riêng
biệt
|
speech n. /spi:tʃ/ sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nói
|
speed n. /spi:d/ tốc độ, vận tốc
|
spell v., n. /spel/ đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say mê
|
spelling n. /´speliη/ sự viết chính tả
|
spend v. /spɛnd/ tiêu, xài
|
spice n. /spais/ gia vị
|
spicy adj. /´spaisi/ có gia vị
|
spider n. /´spaidə/ con nhện
|
spin v. /spin/
quay, quay tròn
|
spirit n. /ˈspɪrɪt/ tinh thần, tâm hồn, linh
hồn
|
spiritual adj. /'spiritjuəl/ (thuộc) tinh thần,
linh hồn
|
spite n./spait/ sự giận, sự hận thù; in spite of : mặc dù, bất chấp
|
split v., n. /split/ chẻ, tách, chia ra; sự chẻ, sự tách, sự chia ra
|
spoil v. /spɔil/ cướp, cướp đọat
|
spoon n. /spu:n/ cái thìa
|
sport n. /spɔ:t/ thể thao
|
spot n. /spɔt/ dấu, đốm, vết
|
spray n., v. /spreɪ/ máy, ống, bình phụt, bơm, phun; bơm, phun, xịt
|
spread v. /spred/ trải, căng ra, bày ra;
truyền bá
|
spring n. /sprɪŋ/ mùa xuân
|
square adj., n. /skweə/ vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuông
|
squeeze v., n. /skwi:z/ ép, vắt, xiết; sự ép,
sự vắt, sự xiết
|
stable adj., n. /steibl/ ổn định, bình tĩnh, vững vàng; chuồng ngưa
|
staff n. /sta:f / gậy
|
stage n. /steɪdʒ/ tầng, bệ
|
stair n. /steə/ bậc thang
|
stamp n., v. /stæmp/ tem; dán tem
|
stand v., n. /stænd/ đứng, sự đứng
|
stand up đứng đậy
|
standard n., adj. /'stændəd/ tiêu chuẩn, chuẩn, mãu; làm tiêu chuẩn, phù hợp
với tiêu chuẩn
|
star n., v. /stɑ:/ ngôi sao,
dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu sao
|
stare v., n. /'steә(r)/ nhìm chằm chằm; sự nhìn chằm chằm
|
start v., n. /stɑ:t/ bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hành
|
state n., adj., v. /steit/ nhà
nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà nước, có liên quan đến nhà nước;
phát biểu, tuyên bố
|
statement n. /'steitmənt/ sự bày tỏ, sự phát
biểu; sự tuyên bố, sự trình bày
|
station n. /'steiʃn/ trạm, điểm, đồn
|
statue n. /'stæt∫u:/ tượng
|
status n. /ˈsteɪtəs , ˈstætəs/ tình trạng
|
stay v., n. /stei/ ở lại,
lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại
|
steady adj. /'stedi/ vững chắc, vững vàng,
kiến định
|
steadily adv. /'stedili/ vững chắc, vững vàng,
kiên định
|
unsteady adj. /ʌn´stedi/ không chắc, không ổn
định
|
steal v. /sti:l/ ăn cắp, ăn trộm
|
steam n. /stim/ hơi nước
|
steel n. /sti:l/ thép, ngành thép
|
steep adj. /sti:p/ dốc, dốc đứng
|
steeply adv. /'sti:pli/ dốc, cheo leo
|
steer v. /stiə/ lái (tàu, ô tô...)
|
step n., v. /step/ bước;
bước, bước đi
|
stick v., n. /stick/ đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi, cán
|
stick out (for) đòi, đạt
được cái gì
|
sticky adj. /'stiki/ dính, nhớt
|
stiff adj. /stif/ cứng, cứng rắn, kiên quyết
|
stiffly adv. /'stifli/ cứng, cứng rắn, kiên
quyết
|
still adv., adj. /stil/ đứng yên; vẫn, vẫn còn
|
sting v., n. /stiɳ/ châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong, muỗi), nọc (rắn); sự
châm, chích..
|
stir v. /stə:/
khuấy, đảo
|
stock n. /stə:/ kho sự trữ, hàng dự trữ, vốn
|
stomach n. /ˈstʌmək/ dạ dày
|
stone n. /stoun/ đá
|
stop v., n. /stɔp/ dừng,
ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lại
|
store n., v. /stɔ:/ cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho
|
storm n. /stɔ:m/ cơn giông, bão
|
story n. /'stɔ:ri/ chuyện, câu chuyện
|
stove n. /stouv/ bếp lò, lò sưởi
|
straight adv., adj. /streɪt/ thẳng, không cong
|
strain n. /strein/ sự căng thẳng, sự căng
|
strange adj. /streindʤ/ xa lạ, chưa quen
|
strangely adv. /streindʤli/ lạ, xa lạ, chưa quen
|
stranger n. /'streinʤə/ người lạ
|
strategy n. /'strætəʤɪ/ chiến lược
|
stream n. /stri:m/ dòng suối
|
street n. /stri:t/ phố, đườmg phố
|
strength n. /'streɳθ/ sức mạnh, sức khỏe
|
stress n., v. sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm căng
|
stressed adj. /strest/ bị căng thẳng, bị ép, bị
căng
|
stretch v. /strɛtʃ/ căng ra, duỗi ra, kéo dài
ra
|
strict adj. /strikt/ nghiêm khắc, chặt chẽ,,
khắt khe
|
strictly adv. /striktli/ một cách nghiêm khắc
|
strike v., n. /straik/ đánh, đập, bãi công, đình công; cuộc bãi công, cuộc
đình công
|
striking adj. /'straikiɳ/ nổi bật, gây ấn tượng
|
string n. /strɪŋ/ dây, sợi dây
|
strip v., n. /strip/ cởi, lột (quần áo); sự cởi quần áo
|
stripe n. /straɪp/ sọc, vằn, viền
|
striped adj. /straipt/ có sọc, có vằn
|
stroke n., v. /strouk/ cú đánh, cú
đòn; cái vuốt ve, sự vuốt ve; vuốt ve
|
strong adj. /strɔŋ , strɒŋ/ khỏe, mạnh, bền,
vững, chắc chắn
|
strongly adv.
/strɔŋli/ khỏe, chắc chắn
|
structure n. /'strʌkt∫ə/ kết cấu, cấu trúc
|
struggle v., n. /'strʌg(ә)l/ đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu
|
student n. /'stju:dnt/ sinh viên
|
studio n. /´stju:diou/ xưởng phim, trường
quay; phòng thu
|
study n., v. /'stʌdi/ sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu
|
stuff n. /stʌf/ chất liệu, chất
|
stupid adj. /ˈstupɪd , ˈstyupɪd/ ngu ngốc,
ngu đần, ngớ ngẩn
|
style n. /stail/ phong cách, kiểu, mẫu, loại
|
subject n. /ˈsʌbdʒɪkt / chủ đề, đề tài; chủ
ngữ
|
substance n. /'sʌbstəns/ chất liệu; bản chất;
nội dung
|
substantial adj. /səb´stænʃəl/ thực tế, đáng kể,
quan trọng
|
substantially adv. /səb´stænʃəli/ về thực chất, về
căn bản
|
substitute n., v. /´sʌbsti¸tju:t/ người, vật thay
thế; thay thế
|
succeed v. /sәk'si:d/ nối tiếp, kế tiếp; kế
nghiệp, kế vị
|
success n. /sәk'si:d/ sự thành công,, sự thành
đạt
|
successful adj. /səkˈsɛsfəl/ thành công, thắng
lợi, thành đạt
|
successfully adv. /səkˈsɛsfəlli/ thành công, thắng
lợi, thành đạt
|
unsuccessful adj. /¸ʌnsək´sesful/ không thành công,
thất bại
|
such det., pron. /sʌtʃ/ như
thế, như vậy, như là
|
such as đến nỗi, đến mức
|
suck v. /sʌk/ bú, hút; hấp thụ, tiếp thu
|
sudden adj. /'sʌdn/ thình lình, đột ngột
|
suddenly adv. /'sʌdnli/ thình lình, đột ngột
|
suffer v. /'sΛfә(r)/ chịu đựng, chịu thiệt
hại, đau khổ
|
suffering n. /'sΛfәriŋ/ sự đau đớn, sự đau khổ
|
sufficient adj. /sə'fi∫nt/ (+ for) đủ, thích đáng
|
sufficiently adv. /sə'fiʃəntli/ đủ, thích đáng
|
sugar n. /'ʃugə/ đường
|
suggest v. /sə'dʤest/ đề nghị, đề xuất; gợi
|
suggestion n. /sə'dʤestʃn/ sự đề nghị, sự đề
xuất, sự khêu gợi
|
suit n., v. /su:t/ bộ com
lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với
|
suited adj. /´su:tid/ hợp, phù hợp, thích hợp
với
|
suitable adj. /´su:təbl/ hợp, phù hợp, thích
hợp với
|
suitcase n. /´su:t¸keis/ va li
|
sum n. /sʌm/ tổng, toàn bộ
|
summary n. /ˈsʌməri/ bản tóm tắt
|
summer n. /ˈsʌmər/ mùa hè
|
sun n. /sʌn/ mặt
trời
|
Sunday n. (abbr. Sun.) /´sʌndi/ Chủ nhật
|
superior adj. /su:'piәriә(r)/ cao, chất lượng
cao
|
supermarket n. /´su:pə¸ma:kit/ siêu thị
|
supply n., v. /sə'plai/ sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp
tế
|
support n., v. /sə´pɔ:t/ sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ
|
supporter n. /sə´pɔ:tə/ vật chống đỡ; người cổ
vũ, người ủng hộ
|
suppose v. /sә'pәƱz/ cho rằng, tin rằng, nghĩ
rằng
|
sure adj., adv. /ʃuə/ chắc
chắn, xác thực
|
make sure chắc chắn, làm
cho chắc chắn
|
surely adv. /´ʃuəli/ chắc chắn
|
surface n. /ˈsɜrfɪs/ mặt, bề mặt
|
surname n. (especially BrE) /ˈsɜrˌneɪm/ họ
|
surprise n., v. /sə'praiz/ sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất
ngờ
|
surprising adj. /sə:´praiziη/ làm ngạc nhiên, làm
bất ngờ
|
surprisingly adv. /sə'praiziηli/ làm ngạc nhiên,
làm bất ngờ
|
surprised adj. /sə:´praizd/ ngạc nhiên (+ at)
|
surround v. /sә'raƱnd/ vây quanh, bao quanh
|
surrounding adj. /sə.ˈrɑʊn.diɳ/ sự vây quanh, sự
bao quanh
|
surroundings n. /sə´raundiηz/ vùng xung quanh, môi
trường xung quanh
|
survey n., v. /'sə:vei/ sự nhìn chung, sự khảo sát; quan sát, nhìn chung,
khảo sát, nghiên cứu
|
survive v. /sə'vaivə/ sống lâu hơn, tiếp tục
sống, sống sót
|
suspect v., n. /səs´pekt/ nghi ngờ, hoài nghi; người khả nghi, người bị tình
nghi
|
suspicion n. /səs'pi∫n/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực
|
suspicious adj. /səs´piʃəs/ có sự nghi ngờ, tỏ ra
nghi ngờ, khả nghi
|
swallow v. /'swɔlou/ nuốt, nuốt chửng
|
swear v. /sweə/ chửi rủa, nguyền rủa; thề,
hứa
|
swearing n. lời thề, lời nguyền rủa, lời thề
hứa
|
sweat n., v. /swet/ mồ hôi; đổ mồ hôi
|
sweater n. /'swetз/ người ra mồ hôi,, kẻ bóc
lột lao động
|
sweep v. /swi:p/ quét
|
sweet adj., n. /swi:t/ ngọt, có vị ngọt; sự ngọt bùi, đồ ngọt
|
swell v. /swel/ phồng, sưng lên
|
swelling n. /´sweliη/ sự sưng lên, sự phồng ra
|
swollen adj. /´swoulən/ sưng phồng, phình căng
|
swim v. /swim/ bơi lội
|
swimming n. /´swimiη/ sự bơi lội
|
swimming pool n. bể nước
|
swing n., v. /swiŋ/ sự đu đưa, lúc lắc; đánh đu, đu đưa, lúc lắc
|
switch n., v. /switʃ/ công tắc, roi; tắt, bật, đánh bằng gậy, roi
|
switch sth off ngắt điện
|
switch sth on bật điện
|
swollen swell v. /´swoulən/ /swel/ phồng lên, sưng
lên
|
symbol n. /simbl/ biểu tượng, ký hiệu
|
sympathetic adj. /¸simpə´θetik/ đồng cảm, đáng
mến, dễ thương
|
sympathy n. /´simpəθi/ sự đồng cảm, sự đồng ý
|
system n. /'sistim/ hệ thống, chế độ
|
table n. /'teibl/ cái bàn
|
tablet n. /'tæblit/ tấm, bản, thẻ phiến
|
tackle v., n. /'tækl/ or /'teikl/ giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng,
dụng cụ
|
tail n. /teil/
đuôi, đoạn cuối
|
take v. /teik/ sự cầm nắm, sự lấy
|
take sth off cởi, bỏ cái
gì, lấy đi cái gì
|
take (sth) over chở,
chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái gì
|
talk v., n. /tɔ:k/ nói
chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận
|
tall adj. /tɔ:l/ cao
|
tank n. /tæŋk/ thùng, két, bể
|
tap v., n.. /tæp/ mở vòi,
đóng vồi; vòi, khóa
|
tape n. /teip/ băng, băng ghi âm; dải, dây
|
target n. /'ta:git/ bia, mục tiêu, đích
|
task n. /tɑːsk/ nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc
|
taste n., v. /teist/ vị, vị giác; nếm
|
tax n., v. /tæks/ thuế;
đánh thuế
|
taxi n. /'tæksi/ xe
tắc xi
|
tea n. /ti:/ cây
chè, trà, chè
|
teach v. /ti:tʃ/ dạy
|
teaching n. /'ti:t∫iŋ/ sự dạy, công việc dạy
học
|
teacher n. /'ti:t∫ə/ giáo viên
|
team n. /ti:m/ đội, nhóm
|
tear ( NAmE )v., n. /tiə/ xé, làm
rắch; chỗ rách, miếng xe; nước mắt
|
technical adj. /'teknikl/ (thuộc) kỹ thuật,
chuyên môn
|
technique n. /tek'ni:k/ kỹ sảo, kỹ thuật, phương
pháp kỹ thuật
|
technology n. /tek'nɔlədʤi/ kỹ thuật học, công
nghệ học
|
telephone (also phone) n., v. /´telefoun/ máy điện thoại, gọi điện thoại
|
television (also TV) n. /´televiʒn/ vô tuyến truyền hình
|
tell v. /tel/ nói,
nói với
|
temperature n. /´tempritʃə/ nhiệt độ
|
temporary adj. /ˈtɛmpəˌrɛri/ tạm thời, nhất thời
|
temporarily adv. /'tempзrзlti/ tạm
|
tend v. /tend/ trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ
|
tendency n. /ˈtɛndənsi/ xu hướng, chiều hướng,
khuynh hướng
|
tension n. /'tenʃn/ sự căng, độ căng, tình
trạng căng
|
tent n. /tent/ lều, rạp
|
term n. /tɜ:m/ giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học
|
terrible adj. /'terəbl/ khủng khiếp, ghê sợ
|
terribly adv. /'terəbli/ tồi tệ, không chịu nổi
|
test n., v. /test/ bài kiểm
tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm, thử nghiệm
|
text n. /tɛkst/ nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề tì
|
than prep., conj. /ðæn/ hơn
|
thank v. /θæŋk/ cám ơn
|
thanks exclamation, n. /'θæŋks/ sự cảm ơn, lời cảm ơn
|
thank you exclamation, n. cảm ơn bạn (ông bà, anh chị...)
|
that det., pron., conj. /ðæt/ người ấy, đó, vật ấy, đó;
rằng, là
|
the definite article /ði:,
ði, ðз/ cái, con, người, ấy này....
|
theatre (BrE) (NAmE theater) n.
/ˈθiətər/ rạp hát, nhà hát
|
their det. /ðea(r)/ của chúng, của chúng nó,
của họ
|
theirs pron. /ðeəz/ của chúng, của chúng nó,
của họ
|
them pron. /ðem/ chúng, chúng nó, họ
|
theme n. /θi:m/ đề tài, chủ đề
|
themselves pron. /ðəm'selvz/ tự chúng, tự họ, tự
|
then adv. /ðen/ khi đó, lúc đó, tiếp đó
|
theory n. /'θiəri/ lý thuyết, học thuyết
|
there adv. /ðeз/ ở nơi đó, tại nơi đó
|
therefore adv. /'ðeəfɔ:(r)/ bởi vậy, cho nên, vì
thế
|
they pron. /ðei/ chúng, chúng nó, họ; những cái ấy
|
thick adj. /θik/ dày; đậm
|
thickly adv. /θikli/ dày; dày đặc; thành lớp
dày
|
thickness n. /´θiknis/ tính chất dày, độ dày, bề
dày
|
thief n. /θi:f/ kẻ trộm, kẻ cắp
|
thin adj. /θin/ mỏng, mảnh
|
thing n. /θiŋ/ cái, đồ, vật
|
think v. /θiŋk/ nghĩ, suy nghĩ
|
thinking n. /'θiŋkiŋ/ sự suy nghĩ, ý nghĩ
|
thirsty adj. /´θə:sti/ khát, cảm thấy khát
|
this det., pron. /ðis/ cái
này, điều này, việc này
|
thorough adj. /'θʌrə/ cẩn thận, kỹ lưỡng
|
thoroughly adv. /'θʌrəli/ kỹ lưỡng, thấu đáo,
triệt để
|
though conj., adv. /ðəʊ/ dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy
|
thought n. /θɔ:t/ sự suy nghĩ, khả năng suy
nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duy
|
thread n. /θred/ chỉ, sợi chỉ, sợi dây
|
threat n. /θrɛt/ sự đe dọa, lời đe dọa
|
threaten v. /'θretn/ dọa, đe dọa
|
threatening adj. /´θretəniη/ sự đe dọa, sự hăm dọa
|
throat n. /θrout/ cổ, cổ họng
|
through prep., adv. /θru:/ qua, xuyên qua
|
throughout prep., adv. /θru:'aut/ khắp, suốt
|
throw v. /θrou/ ném, vứt, quăng
|
throw sth away ném đi,
vứt đi, liệng đi
|
thumb n. /θʌm/ ngón tay cái
|
Thursday n. (abbr. Thur., Thurs.) /´θə:zdi/ thứ 5
|
thus adv. /ðʌs/ như vậy, như thế, do đó
|
ticket n. /'tikit/ vé
|
tidy adj., v. /´taidi/ sạch
sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; làm cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp
|
untidy adj. /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không
ngăn nắp, lộn xộn
|
tie v., n. /tai/ buộc, cột,
trói; dây buộc, daay trói, dây giày
|
tie sth up có quan hệ mật
thiết, gắn chặt
|
tight adj., adv. /tait/ kín, chặt, chật
|
tightly adv. /'taitli/ chặc chẽ, sít sao
|
till until /til/ cho đến
khi, tới lúc mà
|
time n. /taim/ thời gian, thì giờ
|
timetable n. (especially BrE)
/´taimteibl/ kế hoạch làm việc, thời gian biểu
|
tin n. /tɪn/ thiếc
|
tiny adj. /'taini/ rất nhỏ, nhỏ xíu
|
tip n., v. /tip/ đầu, mút,
đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu vào
|
tire v. (BrE, NAmE), n.
(NAmE) (BrE tyre /'taiз/) /´taiə/ làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc; lốp, vỏ
xe
|
tiring adj. /´taiəriη/ sự mệt mỏi, sự mệt
nhọc
|
tired adj. /'taɪəd/ mệt, muốn ngủ, nhàm chán
|
title n. /ˈtaɪtl/ đầu đề, tiêu đề; tước vị,
tư cách
|
to prep., infinitive marker /tu:, tu, tз/ theo hướng, tới
|
today adv., n. /tə'dei/ vào ngày này; hôm nay, ngày nay
|
toe n. /tou/ ngón
chân (người)
|
together adv. /tə'geðə/ cùng nhau, cùng với
|
toilet n. /´tɔilit/ nhà vệ sinh; sự trang
điểm (rửa mặt, ăn mặc, chải tóc...)
|
tomato n. /tə´ma:tou/ cà chua
|
tomorrow adv., n. /tə'mɔrou/ vào ngày mai; ngày mai
|
ton n. /tΔn/ tấn
|
tone n. /toun/ tiếng, giọng
|
tongue n. /tʌη/ lưỡi
|
tonight adv., n. /tə´nait/ vào đêm nay, vào tối nay; đêm nay, tối nay
|
tonne n. /tʌn/ tấn
|
too adv. /tu:/ cũng
|
tool n. /tu:l/ dụng
cụ, đồ dùng
|
tooth n. /tu:θ/ răng
|
top n., adj. /tɒp/ chóp,
đỉnh; đứng đầu, trên hết
|
topic n. /ˈtɒpɪk/ đề tài, chủ đề
|
total adj., n. /'toutl/ tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn bộ số lượng
|
totally adv. /toutli/ hoàn toàn
|
touch v., n. /tʌtʃ/ sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc
|
tough adj. /tʌf/chắc, bền, dai
|
tour n., v. /tuə/ cuộc đo du
lịch, cuộc đi dạo, chuyến du lịch; đi du lịch
|
tourist n. /'tuərist/ khách du lịch
|
towards (also toward especially in NAmE) prep. /tə´wɔ:dz/ theo hướng, về hướng
|
towel n. /taʊəl/ khăn tắm, khăn lau
|
tower n. /'tauə/ tháp
|
town n. /taun/ thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ
|
toy n., adj. /tɔi/ đồ chơi,
đồ trang trí; thể loại đồ chơi
|
trace v., n. /treis/ phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa; dấu, vết,
một chút
|
track n. /træk/ phần của đĩa; đường mòn,
đường đua
|
trade n., v. /treid/ thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi
|
trading n. /treidiη/ sự kinh doanh, việc mua
bán
|
tradition n. /trə´diʃən/ truyền thống
|
traditional adj. /trə´diʃənəl/ theo truyền thống,
theo lối cổ
|
traditionally adv. /trə´diʃənəlli/ (thuộc) truyền
thống, là truyền thống
|
traffic n. /'træfik/ sự đi lại, sự giao thông,
sự chuyển động
|
train n., v. /trein/ xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo
|
training n. /'trainiŋ/ sự dạy dỗ, sự huấn
luyện, sự đào tạo
|
transfer v., n. /'trænsfə:/ dời, di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗ
|
transform v. /træns'fɔ:m/ thay đổi, biến đổi
|
translate v. /træns´leit/ dịch, biên dịch, phiên
dịch
|
translation n. /træns'leiʃn/ sự dịch
|
transparent adj. /træns´pærənt/ trong suốt; dễ
hiểu, sáng sủa
|
transport n. (BrE) (NAmE
transportation) /'trænspɔ:t/ sự vận chuyển, sự vận tải; phương tiện đi lại
|
transport v. (BrE, NAmE) chuyên chở, vận tải
|
trap n., v. /træp/ đồ đạc,
hành lý; bẫy, cạm bãy; bẫy, giữ, chặn lại
|
travel v., n. /'trævl/ đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, những chuyến đi
|
traveller (BrE) (NAmE traveler) n.
/'trævlə/ người đi, lữ khách
|
treat v. /tri:t/ đối xử, đối đãi, cư xử
|
treatment n. /'tri:tmənt/ sự đối xử, sự cư xử
|
tree n. /tri:/ cây
|
trend n. /trend/ phương hướng, xu hướng,
chiều hướng
|
trial n. /'traiəl/ sự thử nghiệm, cuộc thử
nghiệm
|
triangle n. /´trai¸æηgl/ hình tam giác
|
trick n., v. /trik/ mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gatj; lừa, lừa gạt
|
trip n., v. /trip/ cuộc dạo
chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạn
|
tropical adj. /´trɔpikəl/ nhiệt đới
|
trouble n. /'trʌbl/ điều lo lắng, điều muộn
phiền
|
trousers n. (especially BrE)
/´trauzə:z/ quần
|
truck n. (especially NAmE) /trʌk/
rau quả tươi
|
true adj. /tru:/ đúng, thật
|
truly adv. /'tru:li/ đúng sự thật, đích
thực, thực sự
|
Yours Truly (NAmE) lời kết thúc thư (bạn chân thành
của...)
|
trust n., v. /trʌst/ niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó thác
|
truth n. /tru:θ/ sự thật
|
try v. /trai/ thử,
cố gắng
|
tube n. /tju:b/ ống, tuýp
|
Tuesday n. (abbr. Tue., Tues.) /´tju:zdi/ thứ 3
|
tune n., v. /tun , tyun/ điệu, giai điệu; lên dây, so dây (đàn)
|
tunnel n. /'tʌnl/ đường hầm, hang
|
turn v., n. /tə:n/ quay,
xoay, vặn; sự quay, vòng quay
|
TV television vô tuyến
truyền hình
|
twice adv. /twaɪs/ hai lần
|
twin n., adj. /twɪn/ sinh
đôi, tạo thành cặp; cặp song sinh
|
twist v., n. /twist/ xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắn
|
twisted adj. /twistid/ được xoắn, được cuộn
|
type n., v. /taip/ loại,
kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại
|
typical adj. /´tipikəl/ tiêu biểu, điển hình,
đặc trưng
|
typically adv. /´tipikəlli/ điển hình, tiêu biểu
|
tyre n. (BrE) (NAmE tire) /'taiз/ lốp, vỏ xe
|
Nội dung: Thơ, hình ảnh, âm nhạc, tâm tình, tình yêu, triết lý mà Đổ-Nguyễn và bè bạn quan tâm. Mong có feedback của các bạn ghé thăm blog.Cám ơn các bạn và chúc an vui nhé!/ ĐN
Saturday, 28 May 2016
RST 3
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment