agree v. /ə'gri:/ đồng ý, tán thành
|
agreement n. /ə'gri:mənt/ sự đồng ý, tán thành;
hiệp định, hợp đồng
|
ahead adv. /ə'hed/ trước, về phía trước
|
aid n., v. /eid/ sự giúp
đỡ; thêm vào, phụ vào
|
aim n., v. /eim/ sự nhắm
(bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào
|
air n. /eə/ không
khí, bầu không khí, không gian
|
aircraft n. /'eəkrɑ:ft/ máy bay, khí cầu
|
airport n. sân bay, phi trường
|
alarm n., v. /ə'lɑ:m/ báo động, báo nguy
|
alarming adj. /ə'lɑ:miɳ/ làm lo sợ, làm hốt
hoảng, làm sợ hãi
|
alarmed adj. /ə'lɑ:m/
|
alcohol n. /'ælkəhɔl/ rượu cồn
|
alcoholic adj., n. /,ælkə'hɔlik/ rượu; người
nghiện rượu
|
alive adj. /ə'laiv/ sống, vẫn còn sống, còn
tồn tại
|
all det., pron., adv. /ɔ:l/ tất cả
|
allow v. /ə'lau/ cho phép, để cho
|
all right adj., adv., exclamation
/'ɔ:l'rait/ tốt, ổn, khỏe mạnh; được
|
ally n., v. /'æli/ nước đồng minh, liên minh; liên kết, lien minh, kết
thông gia
|
allied adj. /ə'laid/ lien minh, đồng minh,
thông gia
|
almost adv. /'ɔ:lmoust/ hầu như, gần như
|
alone adj., adv. /ə'loun/ cô đơn, một mình
|
along prep., adv. /ə'lɔɳ/ dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo
|
alongside prep., adv. /ə'lɔɳ'said/ sát cạnh, kế bên, dọc theo
|
aloud adv. /ə'laud/ lớn tiếng, to tiếng
|
alphabet n. /'ælfəbit/ bảng chữ cái, bước đầu,
điều cơ bản
|
alphabetical adj. /,æflə'betikl/ thuộc bảng chứ cái
|
alphabetically adv. /,ælfə'betikəli/ theo thứ tự abc
|
already adv. /ɔ:l'redi/ đã, rồi, đã… rồi
|
also adv. /'ɔ:lsou/ cũng, cũng vậy, cũng thế
|
alter v. /'ɔ:ltə/ thay đổi, biến đổi, sửa
đổi
|
alternative n., adj. /ɔ:l'tə:nətiv/ sự lựa chọn; lựa chọn
|
alternatively adv. như một sự lựa chọn
|
although conj. /ɔ:l'ðou/ mặc dù, dẫu cho
|
altogether adv. /,ɔ:ltə'geðə/ hoàn toàn, hầu như;
nói chung
|
always adv. /'ɔ:lwəz/ luôn luôn
|
amaze v. /ə'meiz/ làm ngạc nhiên, làm sửng
sốt
|
amazing adj. /ə'meiziɳ/ kinh ngạc, sửng sốt
|
amazed adj. /ə'meiz/ kinh ngạc, sửng sốt
|
ambition n. æm'biʃn/ hoài bão, khát vọng
|
ambulance n. /'æmbjuləns/ xe cứu thương, xe cấp
cứu
|
among (also amongst) prep. /ə'mʌɳ/ giữa, ở giữa
|
amount n., v. /ə'maunt/ số lượng, số nhiều;
lên tới (money)
|
amuse v. /ə'mju:z/ làm cho vui, thích, làm
buồn cười
|
amusing adj. /ə'mju:ziɳ/ vui thích
|
amused adj. /ə'mju:zd/ vui thích
|
analyse (BrE) (NAmE analyze) v.
/'ænəlaiz/ phân tích
|
analysis n. /ə'næləsis/ sự phân tích
|
ancient adj. /'einʃənt/ xưa, cổ
|
and conj. /ænd, ənd, ən/ và
|
anger n. /'æɳgə/ sự tức giận, sự giận dữ
|
angle n. /'æɳgl/ góc
|
angry adj. /'æɳgri/ giận, tức giận
|
angrily adv. /'æɳgrili/ tức giận, giận dữ
|
animal n. /'æniməl/ động vật, thú vật
|
ankle n. /'æɳkl/ mắt cá chân
|
anniversary n. /,æni'və:səri/ ngày, lễ kỉ niệm
|
announce v. /ə'nauns/ báo, thông báo
|
annoy v. /ə'nɔi/ chọc tức, làm bực mình; làm
phiền, quẫy nhiễu
|
annoying adj. /ə'nɔiiɳ/ chọc tức, làm bực mình;
làm phiền, quẫy nhiễu
|
annoyed adj. /ə'nɔid/ bị khó chịu, bực mình,
bị quấy rầy
|
annual adj. /'ænjuəl/ hàng năm, từng năm
|
annually adv. /'ænjuəli/ hàng năm, từng năm
|
another det., pron. /ə'nʌðə/ khác
|
answer n., v. /'ɑ:nsə/ sự trả lời; trả lời
|
anti- prefix chống lại
|
anticipate v. /æn'tisipeit/ thấy trước, chặn
trước, lường trước
|
anxiety n. /æɳ'zaiəti/ mối lo âu, sự lo lắng
|
anxious adj. /'æɳkʃəs/ lo âu, lo lắng, băn
khoăn
|
anxiously adv. /'æɳkʃəsli/ lo âu, lo lắng, băn
khoăn
|
any det., pron., adv. một người, vật nào đó; bất cứ;
một chút nào, tí nào
|
anyone (also anybody) pron. /'eniwʌn/ người nào, bất cứ ai
|
anything pron. /'eniθiɳ/ việc gì, vật gì; bất
cứ việc gì, vật gì
|
anyway adv. /'eniwei/ thế nào cũng được, dù
sao chăng nữa
|
anywhere adv. /'eniweə/ bất cứ chỗ nào, bất cứ
nơi đâu
|
apart adv. /ə'pɑ:t/ về một bên, qua một bên
|
apart from (also aside from especially in NAmE) prep. ngoài…ra
|
apartment n. (especially NAmE) /ə'pɑ:tmənt/
căn phòng, căn buồng
|
apologize (BrE also -ise) v. /ə'pɔlədʤaiz/ xin lỗi, tạ lỗi
|
apparent adj. /ə'pærənt/ rõ ràng, rành mạch; bề
ngoài, có vẻ
|
apparently adv. nhìn bên ngoài, hình như
|
appeal n., v. /ə'pi:l/ sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn
|
appear v. /ə'piə/ xuất hiện, hiện ra, trình
diện
|
appearance n. /ə'piərəns/ sự xuất hiện, sự trình
diện
|
apple n. /'æpl/ quả táo
|
application n. /,æpli'keiʃn/ sự gắn vào, vật gắn
vào; sự chuyên cần, chuyên tâm
|
apply v. /ə'plai/ gắn vào, ghép vào, áp dụng
vào
|
appoint v. /ə'pɔint/ bổ nhiệm, chỉ định, chọn
|
appointment n. /ə'pɔintmənt/ sự bổ nhiệm, người
được bổ nhiệm
|
appreciate v. /ə'pri:ʃieit/ thấy rõ; nhận thức
|
approach v., n. /ə'proutʃ/ đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần
|
appropriate adj. (+to, for) /ə'proupriit/
thích hợp, thích đáng
|
approval n. /ə'pru:vəl/ sự tán thành, đồng ý,
sự chấp thuận
|
approve (of) v. /ə'pru:v/ tán thành, đồng ý, chấp
thuận
|
approving adj. /ə'pru:viɳ/ tán thành, đồng ý,
chấp thuận
|
approximate adj. (to) /ə'prɔksimit/ giống với,
giống hệt với
|
approximately adv. /ə'prɔksimitli/ khoảng chừng, độ
chừng
|
April n. (abbr. Apr.) /'eiprəl/ tháng Tư
|
area n. /'eəriə/ diện tích, bề mặt
|
argue v. /'ɑ:gju:/ chứng tỏ, chỉ rõ
|
argument n. /'ɑ:gjumənt/ lý lẽ
|
arise v. /ə'raiz/ xuất hiện, nảy ra, nảy
sinh ra
|
arm n., v. /ɑ:m/ cánh tay;
vũ trang, trang bị (vũ khí)
|
arms n. vũ khí, binh giới, binh khí
|
armed adj. /ɑ:md/ vũ trang
|
army n. /'ɑ:mi/ quân đội
|
around adv., prep. /ə'raund/ xung quanh, vòng quanh
|
arrange v. /ə'reindʤ/ sắp xếp, sắp đặt, sửa
soạn
|
arrangement n. /ə'reindʤmənt/ sự sắp xếp, sắp đặt,
sự sửa soạn
|
arrest v., n. /ə'rest/ bắt giữ, sự bắt giữ
|
arrival n. /ə'raivəl/ sự đến, sự tới nơi
|
arrive v. (+at, in) /ə'raiv/ đến, tới nơi
|
arrow n. /'ærou/ tên, mũi tên
|
art n. /ɑ:t/ nghệ
thuật, mỹ thuật
|
article n. /'ɑ:tikl/ bài báo, đề mục
|
artificial adj. /,ɑ:ti'fiʃəl/ nhân tạo
|
artificially adv. /,ɑ:ti'fiʃəli/ nhân tạo
|
artist n. /'ɑ:tist/ nghệ sĩ
|
artistic adj. /ɑ:'tistik/ thuộc nghệ thuật,
thuộc mỹ thuật
|
as prep., adv., conj. /æz, əz/ như (as you know…)
|
ashamed adj. /ə'ʃeimd/ ngượng, xấu hổ
|
aside adv. /ə'said/ về một bên, sang một bên
|
aside from ngoài ra, trừ
ra
|
apart from /ə'pɑ:t/ ngoài… ra
|
ask v. /ɑ:sk/ hỏi
|
asleep adj. /ə'sli:p/ ngủ, đang ngủ
|
fall asleep ngủ thiếp đi
|
aspect n. /'æspekt/ vẻ bề ngoài, diện mạo
|
assist v. /ə'sist/ giúp, giúp đỡ; tham dự, có
mặt
|
assistance n. /ə'sistəns/ sự giúp đỡ
|
assistant n., adj. /ə'sistənt/ người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ, phụ tá
|
associate v. /ə'souʃiit/ kết giao, liên kết, kết
hợp, cho cộng tác
|
associated with liên kết với
|
association n. /ə,sousi'eiʃn/ sự kết hợp, sự liên
kết
|
assume v. /ə'sju:m/ mang, khoác, có, lấy (cái
vẻ, tính chất…)
|
assure v. /ə'ʃuə/ đảm bảo, cam đoan
|
atmosphere n. /'ætməsfiə/ khí quyển
|
atom n. /'ætəm/ nguyên tử
|
attach v. /ə'tætʃ/ gắn, dán, trói, buộc
|
attached adj.
gắn bó
|
attack n., v. /ə'tæk/ sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kích
|
attempt n., v. /ə'tempt/ sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử
|
attempted adj. /ə'temptid/ cố gắng, thử
|
attend v. /ə'tend/ dự, có mặt
|
attention n. /ə'tenʃn/ sự chú ý
|
pay attention (to) chú ý
tới
|
attitude n. /'ætitju:d/ thái độ, quan điểm
|
attorney n. (especially NAmE)
/ə'tə:ni/ người được ủy quyền
|
attract v. /ə'trækt/ hút; thu hút, hấp dẫn
|
attraction n. /ə'trækʃn/ sự hút, sức hút
|
attractive adj. /ə'træktiv/ hút, thu hút, có
duyên, lôi cuốn
|
audience n. /'ɔ:djəns/ thính, khan giả
|
August n. (abbr. Aug.) /'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst/ tháng Tám
|
aunt n. /ɑ:nt/ cô,
dì
|
author n. /'ɔ:θə/ tác giả
|
authority n. /ɔ:'θɔriti/ uy quyền, quyền lực
|
automatic adj. /,ɔ:tə'mætik/ tự động
|
automatically adv. một cách tự động
|
autumn n. (especially BrE)
/'ɔ:təm/ mùa thu (US: mùa thu là fall)
|
available adj. /ə'veiləbl/ có thể dùng được, có
giá trị, hiệu lực
|
average adj., n. /'ævəridʤ/ trung bình, số trung bình, mức trung bình
|
avoid v. /ə'vɔid/ tránh, tránh xa
|
awake adj. /ə'weik/ đánh thức, làm thức dậy
|
award n., v. /ə'wɔ:d/ phần thưởng; tặng, thưởng
|
aware adj. /ə'weə/ biết, nhận thức, nhận
thức thấy
|
away adv. /ə'wei/ xa, xa cách, rời xa, đi xa
|
awful adj. /'ɔ:ful/ oai nghiêm, dễ sợ
|
awfully adv. tàn khốc, khủng khiếp
|
awkward adj. /'ɔ:kwəd/ vụng về, lung túng
|
awkwardly adv. vụng về, lung túng
|
back n., adj., adv., v. /bæk/ lưng, về phía sau, trở lại
|
background n. /'bækgraund/ phía sau; nền
|
backwards (also backward especially in NAmE) adv. /'bækwədz/
|
backward adj. /'bækwəd/ về phía sau, lùi lại
|
bacteria n. /bæk'tiəriəm/ vi khuẩn
|
bad adj. /bæd/ xấu, tồi
|
go bad bẩn thỉu, thối, hỏng
|
badly adv. /'bædli/ xấu, tồi
|
bad-tempered adj. /'bæd'tempəd/ xấu tính, dễ nổi
cáu
|
bag n. /bæg/ bao,
túi, cặp xách
|
baggage n. (especially NAmE)
/'bædidʤ/ hành lý
|
bake v. /beik/ nung, nướng bằng lò
|
balance n., v. /'bæləns/ cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng
|
ball n. /bɔ:l/ quả
bóng
|
ban v., n. /bæn/ cấm, cấm
chỉ; sự cấm
|
band n. /bænd/ băng, đai, nẹp
|
bandage n., v. /'bændidʤ/ dải băng; băng bó
|
bank n. /bæɳk/ bờ (sông…) , đê
|
bar n. /bɑ:/ quán
bán rượu
|
bargain n. /'bɑ:gin/ sự mặc cả, sự giao kèo
mua bán
|
barrier n. /bæriə/ đặt chướng ngại vật
|
base n., v. /beis/ cơ sở, cơ
bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì
|
based on dựa trên
|
basic adj. /'beisik/ cơ bản, cơ sở
|
basically adv. /'beisikəli/ cơ bản, về cơ bản
|
basis n. /'beisis/ nền tảng, cơ sở
|
bath n. /bɑ:θ/ sự
tắm
|
bathroom n. buồng tắm, nhà vệ sinh
|
battery n. /'bætəri/ pin, ắc quy
|
battle n. /'bætl/ trận đánh, chiến thuật
|
bay n. /bei/ gian
(nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa); bays: vòng nguyệt quế
|
beach n. /bi:tʃ/ bãi biển
|
beak n. /bi:k/ mỏ chim
|
bear v. /beə/ mang, cầm, vác, đeo, ôm
|
beard n. /biəd/ râu
|
beat n., v. /bi:t/ tiếng
đập, sự đập; đánh đập, đấm
|
beautiful adj. /'bju:təful/ đẹp
|
beautifully adv. /'bju:təfuli/ tốt đẹp, đáng hài
lòng
|
beauty n. /'bju:ti/ vẻ đẹp, cái đẹp; người
đẹp
|
because conj. /bi'kɔz/ bởi vì, vì
|
because of prep. vì, do bởi
|
become v. /bi'kʌm/ trở thành, trở nên
|
bed n. /bed/ cái
giường
|
bedroom n. /'bedrum/ phòng ngủ
|
beef n. /bi:f/ thịt bò
|
beer n. /bi:ə/ rượu bia
|
before prep., conj., adv. /bi'fɔ:/
trước, đằng trước
|
begin v. /bi'gin/ bắt đầu, khởi đầu
|
beginning n. /bi'giniɳ/ phần đầu, lúc bắt đầu,
lúc khởi đầu
|
behalf n.
/bi:hɑ:f/ sự thay mặt
|
on behalf of sb thay mặt cho ai, nhân danh ai
|
on sb’s behalf (BrE) (NAmE in behalf of sb, in sb’s behalf) nhân danh cá nhân ai
|
behave v. /bi'heiv/ đối xử, ăn ở, cư xử
|
Nội dung: Thơ, hình ảnh, âm nhạc, tâm tình, tình yêu, triết lý mà Đổ-Nguyễn và bè bạn quan tâm. Mong có feedback của các bạn ghé thăm blog.Cám ơn các bạn và chúc an vui nhé!/ ĐN
Saturday, 28 May 2016
a 3
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment