machine n. /mə'ʃi:n/ máy, máy móc
|
machinery n. /mə'ʃi:nəri/ máy móc, thiết bị
|
mad adj. /mæd/ điên, mất trí; bực điên người
|
magazine n. /,mægə'zi:n/ tạp chí
|
magic n., adj. /'mæʤik/ ma thuật, ảo thuật; (thuộc) ma thuật, ảo thuật
|
mail n., v. /meil/ thư từ,
bưu kiện; gửi qua bưu điện
|
main adj. /mein/ chính, chủ yếu, trọng yếu nhất
|
mainly adv. /´meinli/ chính, chủ yếu, phần
lớn
|
maintain v. /mein´tein/ giữ gìn, duy trì, bảo
vệ
|
major adj. /ˈmeɪdʒər/ lớn, nhiều hơn, trọng
đại, chủ yếu
|
majority n. /mə'dʒɔriti/ phần lớn, đa số, ưu
thế
|
make v., n. /meik/ làm, chế
tạo; sự chế tạo
|
make sth up làm thành,
cấu thành, gộp thành
|
make-up n. /´meik¸ʌp/ đồ hóa trang, son phấn
|
male adj., n. /meil/ trai,
trống, đực; con trai, đàn ông, con trống, đực
|
mall n. (especially NAmE) /mɔ:l/ búa
|
man n. /mæn/ con người; đàn ông
|
manage v. /'mæniʤ/ quản lý, trông nom, điều
khiển
|
management n. /'mænidʒmənt/ sự quản lý, sự trông
nom, sự điều khiển
|
manager n. /ˈmænɪdʒər/ người quản lý, giám đốc
|
manner n. /'mænз/ cách, lối, kiểu; dáng, vẻ,
thái độ
|
manufacture v., n. /,mænju'fæktʃə/
|
manufacturing n. /¸mænju´fæktʃəriη/ sự sản xuất, sự
chế tạo
|
manufacturer n. /¸mæni´fæktʃərə/ người chế tạo,
người sản xuất
|
many det., pron. /'meni/
nhiều
|
map n. /mæp/ bản đồ
|
March n. (abbr. Mar.) /mɑ:tʃ/ tháng ba
|
march v., n. diễu hành, hành quân; cuộc hành quân, cuộc diễu hành
|
mark n., v. /mɑ:k/ dấu,
nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu
|
market n. /'mɑ:kit/ chợ, thị trường
|
marketing n. /'mα:kitiη/ ma-kết-tinh
|
marriage n. /ˈmærɪdʒ/ sự cưới xin, sự kết hôn,
lễ cưới
|
marry v. /'mæri/ cưới (vợ), lấy (chồng)
|
married adj. /´mærid/ cưới, kết hôn
|
mass n., adj. /mæs/ khối,
khối lượng; quần chúng, đại chúng
|
massive adj. /'mæsiv/ to lớn, đồ sộ
|
master n. /'mɑ:stə/ chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ
|
match n., v. /mætʃ/ trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh được
|
matching adj. /´mætʃiη/ tính địch thù, thi đấu
|
mate n., v. /meit/ bạn, bạn
nghề; giao phối
|
material n., adj. /mə´tiəriəl/ nguyên vật liệu;
vật chất, hữu hình
|
mathematics (also maths BrE, math NAmE) n. /,mæθi'mætiks/ toán học, môn toán
|
matter n., v. /'mætə/ chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chất quan trọng
|
maximum adj., n. /´mæksiməm/ cực độ, tối đa; trị số cực đại, lượng cực đại, cực
độ
|
may modal v. /mei/ có thể,
có lẽ
|
May n. /mei/ tháng 5
|
maybe adv. /´mei¸bi:/ có thể, có lẽ
|
mayor n. /mɛə/ thị trưởng
|
me pron. /mi:/ tôi, tao, tớ
|
meal n. /mi:l/ bữa ăn
|
mean v. /mi:n/ nghĩa, có nghĩa là
|
meaning n. /'mi:niɳ/ ý, ý nghĩa
|
means n. /mi:nz/ của cải, tài sản, phương
tiện
|
by means of bằng phương
tiện
|
meanwhile adv. /miːn.waɪl/ trong lúc đó, trong
lúc ấy
|
measure v., n. /'meʤə/ đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lường
|
measurement n. /'məʤəmənt/ sự đo lường, phép đo
|
meat n. /mi:t/ thịt
|
media n. /´mi:diə/ phương tiện truyền thông
đại chúng
|
medical adj. /'medikə/ (thuộc) y học
|
medicine n. /'medisn/ y học, y khoa; thuốc
|
medium adj., n. /'mi:djəm/ trung bình, trung, vừa; sự trung gian, sự môi giới
|
meet v. /mi:t/ gặp, gặp gỡ
|
meeting n. /'mi:tiɳ/ cuộc mít tinh, cuộc biểu
tình
|
melt v. /mɛlt/ tan ra, chảy ra; làm tan chảy ra
|
member n. /'membə/ thành viên, hội viên
|
membership n. /'membəʃip/ tư cách hội viên, địa
vị hội viên
|
memory n. /'meməri/ bộ nhớ, trí nhớ, kỉ niệm
|
in memory of sự tưởng nhớ
|
mental adj. /'mentl/ (thuộc) trí tuệ, trí óc;
mất trí
|
mentally adv. /´mentəli/ về mặt tinh thần
|
mention v. /'menʃn/ kể ra, nói đến, đề cập
|
menu n. /'menju/ thực đơn
|
mere adj. /miə/ chỉ là
|
merely adv. /'miәli/ chỉ, đơn thuần
|
mess n. /mes/ tình trạng bừa bộn, tình trạng lộn xộn; người nhếch
nhác, bẩn thỉu
|
message n. /ˈmɛsɪdʒ/ tin nhắn, thư tín, điện
thông báo, thông điệp
|
metal n. /'metl/ kim loại
|
method n. /'meθəd/ phương pháp, cách thức
|
metre (BrE) (NAmE meter) n. /´mi:tə/
mét
|
mid- combining form tiền tố: một nửa
|
midday n. /´mid´dei/ trưa, buổi trưa
|
middle n., adj. /'midl/ giữa, ở giữa
|
midnight n. /'midnait/ nửa đêm, 12h đêm
|
might modal v. /mait/ qk. may có thể, có lẽ
|
mild adj. /maɪld/ nhẹ, êm dịu, ôn hòa
|
mile n. /mail/ dặm (đo lường)
|
military adj. /'militəri/ (thuộc) quân đội,
quân sự
|
milk n. /milk/ sữa
|
milligram (BrE also milligramme) n. (abbr. mg) /´mili¸græm/ mi-li-gam
|
millimetre (NAmE millimeter) n. (abbr. mm)
/´mili¸mi:tə/ mi-li-met
|
mind n., v. /maid/ tâm trí,
tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý, chăm sóc, quan tâm
|
mine pron., n. của tôi
|
mineral n., adj. /ˈmɪnərəl , ˈmɪnrəl/ công nhân, thợ mỏ; khoáng
|
minimum adj., n. /'miniməm/ tối thiểu; số lượng tối thiểu, mức tối thiểu
|
minister n. /´ministə/ bộ trưởng
|
ministry n. /´ministri/ bộ
|
minor adj. /´mainə/ nhỏ hơn, thứ yếu, không
quan trọng
|
minority n. /mai´nɔriti/ phần ít, thiểu số
|
minute n. /'minit/ phút
|
mirror n. /ˈmɪrər/ gương
|
miss v., n. /mis/ lỡ, trượt;
sự trượt, sự thiếu vắng
|
Miss n. /mis/ cô gái, thiếu nữ
|
missing adj. /´misiη/ vắng, thiếu, thất lạc
|
mistake n., v. /mis'teik/ lỗi, sai lầm, lỗi lầm; phạm lỗi, phạm sai lầm
|
mistaken adj. /mis´teiken/ sai lầm, hiểu lầm
|
mix v., n. /miks/ pha, trộn
lẫn; sự pha trộn
|
mixed adj. /mikst/ lẫn lộn, pha trộn
|
mixture n. /ˈmɪkstʃər/ sự pha trộn, sự hỗn hợp
|
mobile adj. /'məʊbail; 'məʊbi:l/ chuyển động, di động
|
mobile phone (also mobile) n. (BrE) điện thoại đi động
|
model n. /ˈmɒdl/ mẫu, kiểu mẫu
|
modern adj. /'mɔdən/ hiện đại, tân tiến
|
mum n. /mʌm/ mẹ
|
moment n. /'məum(ə)nt/ chốc, lát
|
Monday n. (abbr. Mon.) /'mʌndi/ thứ
2
|
money n. /'mʌni/ tiền
|
monitor n., v. /'mɔnitə/ lớp trưởng, màn hình máy tính; nghe, ghi phát thanh,
giám sát
|
month n. /mʌnθ/ tháng
|
mood n. /mu:d/ lối, thức, điệu
|
moon n. /mu:n/ mặt trăng
|
moral adj. /ˈmɔrəl , ˈmɒrəl/ (thuộc) đạo đức, luân lý, phẩm hạnh; có
đạo đức
|
morally adv. có đạo đức
|
more det., pron., adv. /mɔ:/ hơn, nhiều hơn
|
moreover adv. /mɔ:´rouvə/ hơn nữa, ngoài ra, vả
lại
|
morning n. /'mɔ:niɳ/ buổi sáng
|
most det., pron., adv. /moust/ lớn nhất, nhiều nhất;
nhất, hơn cả
|
mostly adv. /´moustli/ hầu hết, chủ yếu là
|
mother n. /'mΔðз/ mẹ
|
motion n. /´mouʃən/ sự chuyển động, sụ di động
|
motor n. /´moutə/ động cơ mô tô
|
motorcycle (BrE also motorbike) n. /'moutə,saikl/ xe mô tô
|
mount v., n. /maunt/ leo, trèo; núi
|
mountain n. /ˈmaʊntən/ núi
|
mouse n. /maus - mauz/ chuột
|
mouth n. /mauθ - mauð/ miệng
|
move v., n. /mu:v/ di chuyển, chuyển động; sự di chuyển, sự
chuyển động
|
moving adj. /'mu:viɳ/ động, hoạt động
|
movement n. /'mu:vmənt/ sự chuyển động, sự hoạt
động; cử động, động tác
|
movie n. (especially NAmE)
/´mu:vi/ phim xi nê
|
movie theater n. (NAmE) rạp chiếu phim
|
Mr (BrE) (also Mr. NAmE, BrE) abbr.
|
Mrs (BrE) (also Mrs. NAmE, BrE) abbr.
|
Ms (BrE) (also Ms. NAmE, BrE) abbr.
|
much det., pron., adv. /mʌtʃ/ nhiều, lắm
|
mud n. /mʌd/ bùn
|
multiply v. /'mʌltiplai/ nhân lên, làm tăng lên
nhiều lần; sinh sôi nảy nở
|
mum (BrE) (NAmE mom) n. /mʌm/ mẹ
|
murder n., v. /'mə:də/ tội giết người, tội ám sát; giết người, ám sát
|
muscle n. /'mʌsl/ cơ, bắp thịt
|
museum n. /mju:´ziəm/ bảo tàng
|
music n. /'mju:zik/ nhạc, âm nhạc
|
musical adj. /ˈmyuzɪkəl/ (thuộc) nhạc, âm
nhạc; du dương, êm ái
|
musician n. /mju:'ziʃn/ nhạc sĩ
|
must modal v. /mʌst/ phải,
cần, nên làm
|
my det. /mai/ của tôi
|
myself pron. /mai'self/ tự tôi, chính tôi
|
mysterious adj. /mis'tiəriəs/ thần bí, huyền bí, khó hiểu
|
mystery n. /'mistəri/ điều huyền bí, điều thần
bí
|
nail n. /neil/ móng
(tay, chân) móng vuốt
|
naked adj. /'neikid/ trần, khỏa thân, trơ
trụi
|
name n., v. /neim/ tên; đặt
tên, gọi tên
|
narrow adj. /'nærou/ hẹp, chật hẹp
|
nation n. /'nei∫n/ dân tộc, quốc gia
|
national adj. /'næʃən(ə)l/ (thuộc) quốc gia, dân tộc
|
natural adj. /'nætʃrəl/ (thuộc) tự nhiên, thiên nhiên
|
naturally adv. /'næt∫rəli/ vốn, tự nhiên, đương
nhiên
|
nature n. /'neitʃə/ tự nhiên, thiên nhiên
|
navy n. /'neivi/ hải quân
|
near adj., adv., prep. /niə/ gần, cận; ở gần
|
nearby adj., adv. /´niə¸bai/ gần
|
nearly adv. /´niəli/ gần, sắp, suýt
|
neat adj. /ni:t/ sạch, ngăn
nắp; rành mạch
|
neatly adv. /ni:tli/ gọn gàng, ngăn nắp
|
necessary adj. /'nesəseri/ cần, cần thiết, thiết
yếu
|
necessarily adv. /´nesisərili/ tất yếu, nhất thiết
|
unnecessary adj. /ʌn'nesisəri/ không cần thiết, không mong muốn
|
neck n. /nek/ cổ
|
need v., modal v., n. /ni:d/ cần, đòi hỏi;
sự cần
|
needle n. /´ni:dl/ cái kim, mũi nhọn
|
negative adj. /´negətiv/ phủ định
|
neighbour (BrE) (NAmE neighbor) n.
/'neibə/ hàng xóm
|
neighbourhood (BrE) (NAmE neighborhood) n.
/´neibəhud/ hàng xóm, làng giềng
|
neither det., pron., adv. /'naiðə/
không này mà cũng không kia
|
nephew n. /´nevju:/ cháu trai (con anh, chị,
em)
|
nerve n. /nɜrv/ khí lực, thần kinh, can đảm
|
nervous adj. /ˈnɜrvəs/ hoảng sợ, dễ bị kích
thích, hay lo lắng
|
nervously adv. /'nз:vзstli/ bồn chồn, lo lắng
|
nest n., v. /nest/ tổ, ổ; làm tổ
|
net n. /net/ lưới,
mạng
|
network n. /'netwə:k/ mạng lưới, hệ thống
|
never adv. /'nevə/ không bao giờ, không khi
nào
|
nevertheless adv. /,nevəðə'les/ tuy nhiên, tuy thế
mà
|
new adj. /nju:/ mới, mới mẻ, mới lạ
|
newly adv. /´nju:li/ mới
|
news n. /nju:z/ tin, tin tức
|
newspaper n. /'nju:zpeipə/ báo
|
next adj., adv., n. /nekst/ sát, gần, bên cạnh; lần
sau, tiếp nữa
|
next to prep. gần
|
nice adj. /nais/ đẹp, thú vị, dễ chịu
|
nicely adv. /´naisli/ thú vị, dễ chịu
|
niece n. /ni:s/ cháu gái
|
night n. /nait/ đêm, tối
|
no exclamation, det.
/nou/ không
|
nobody (also no one) pron. /'noubədi/ không ai, không người nào
|
noise n. /nɔiz/ tiếng ồn, sự huyên náo
|
noisy adj. /´nɔizi/ ồn ào, huyên náo
|
noisily adv. /´nɔizili/ ồn ào, huyên náo
|
non- prefix
|
none pron. /nʌn/ không ai, không người, vật gì
|
nonsense n. /´nɔnsəns/ lời nói vô lý, vô nghĩa
|
nor conj., adv. /no:/ cũng
không
|
normal adj., n. /'nɔ:məl/ thường, bình thường; tình trạng bình thường
|
normally adv. /'no:mзli/ thông thường, như
thường lệ
|
north n., adj., adv. /nɔ:θ/ phía
bắc, phương bắc
|
northern adj. /'nɔ:ðən/ Bắc
|
nose n. /nouz/ mũi
|
not adv. /nɔt/ không
|
note n., v. /nout/ lời ghi,
lời ghi chép; ghi chú, ghi chép
|
nothing pron. /ˈnʌθɪŋ/ không gì, không cái gì
|
notice n., v. /'nәƱtis/ thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết
|
take notice of chú ý
|
noticeable adj. /ˈnoʊtɪsəbəl/ đáng chú ý, đáng để
ý
|
novel n. /ˈnɒvəl/ tiểu thuyết, truyện
|
November n. (abbr. Nov.) /nou´vembə/ tháng 11
|
now adv. /nau/ bây giờ, hiện giờ, hiện nay
|
nowhere adv. /´nou¸wɛə/ không nơi nào, không ở
đâu
|
nuclear adj. /'nju:kliз/ (thuộc) hạt nhân
|
number (abbr. No., no.) n. /´nʌmbə/ số
|
nurse n. /nə:s/ y tá
|
nut n. /nʌt/ quả
hạch; đầu
|
obey v. /o'bei/ vâng lời, tuân
theo, tuân lệnh
|
object n., v. /n. ˈɒbdʒɪkt, ˈɒbdʒɛkt ; v. əbˈdʒɛkt/ vật, vật thể; phản đối,
chống lại
|
objective n., adj. /əb´dʒektiv/ mục tiêu, mục đích; (thuộc) mục tiêu, khách
quan
|
observation n. /obzә:'vei∫(ә)n/ sự quan sát, sự theo dõi
|
observe v. /əbˈzə:v/ quan sát, theo dõi
|
obtain v. /əb'tein/ đạt được, giành được
|
obvious adj. /'ɒbviəs/ rõ ràng, rành mạch,
hiển nhiên
|
obviously adv. /'ɔbviəsli/ một cách rõ ràng, có
thể thấy được
|
occasion n. /əˈkeɪʒən/ dịp, cơ hội
|
occasionally adv. /з'keiЗnзli/ thỉnh thoảng, đôi
khi
|
occupy v. /'ɔkjupai/ giữ, chiếm lĩnh, chiếm
giữ
|
occupied adj. /'ɔkjupaid/ đang sử dụng, đầy
(người)
|
occur v. /ə'kə:/ xảy ra, xảy đến, xuất hiện
|
ocean n. /'əuʃ(ə)n/ đại dương
|
o’clock adv. /klɔk/ đúng giờ
|
October n. (abbr. Oct.) /ɔk´toubə/ tháng 10
|
odd adj. /ɔd/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)
|
oddly adv. /´ɔdli/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)
|
of prep. /ɔv/ or /əv/ của
|
off adv., prep. /ɔ:f/ tắt;
khỏi, cách, rời
|
offence (BrE) (NAmE offense) n.
/ə'fens/ sự vi phạm, sự phạm tội
|
offend v. /ə´fend/ xúc phạm, làm bực mình,
làm khó chịu
|
offensive adj. /ə´fensiv/ sự tấn công, cuộc tấn
công
|
offer v., n. /´ɔfə/ biếu, tặng, cho; sự trả giá
|
office n. /'ɔfis/ cơ quan, văn phòng, bộ
|
officer n. /´ɔfisə/ viên chức, cảnh sát, sĩ
quan
|
official adj., n. /ə'fiʃəl/ (thuộc) chính quyền, văn phòng; viên chức, công chức
|
officially adv. /ə'fi∫əli/ một cách trịnh trọng,
một cách chính thức
|
often adv. /'ɔ:fn/ thường, hay, luôn
|
oh exclamation /ou/ chao, ôi chao, chà, này..
|
oil n. /ɔɪl/ dầu
|
OK (also okay) exclamation,
adj., adv. /əʊkei/ đồng ý, tán thành
|
old adj. /ould/ già
|
old-fashioned adj. lỗi thời
|
on prep., adv. /on/ trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễn
|
once adv., conj. /wʌns/ một lần;
khi mà, ngay khi, một khi
|
one number, det., pron. /wʌn/ một; một người, một vật nào đó
|
each other nhau, lẫn nhau
|
onion n. /ˈʌnjən/ củ hành
|
only adj., adv. /'ounli/ chỉ
có 1, duy nhất; chỉ, mới
|
onto prep. /´ɔntu/ về phía trên, lên trên
|
open adj., v. /'oupən/ mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc
|
openly adv. /´oupənli/ công khai, thẳng thắn
|
opening n. /´oupniη/ khe hở, lỗ; sự bắt đầu,
sự khai mạc, lễ khánh thành
|
operate v. /'ɔpəreit/ hoạt động, điều khiển
|
operation n. /,ɔpə'reiʃn/ sự hoạt động, quá
trình hoạt động
|
opinion n. /ə'pinjən/ ý kiến, quan điểm
|
opponent n. /əpəʊ.nənt/ địch thủ, đối thủ, kẻ
thù
|
opportunity n. /ˌɒpərˈtunɪti , ˌɒpərˈtyunɪti/ cơ
hội, thời cơ
|
oppose v. /əˈpoʊz/ đối kháng, đối chọi, đối
lập; chống đối, phản đối
|
opposing adj. /з'pouziη/ tính đối kháng, đối
chọi
|
opposed to /ə´pouzd/
chống lại, phản đối
|
opposite adj., adv., n., prep. /'ɔpəzit/ đối nhau, ngược nhau;
trước mặt, đối diện; điều trái ngược
|
opposition n. /¸ɔpə´ziʃən/ sự đối lập, sự đối
nhau; sự chống lại, sự phản đối; phe đối lập
|
option n. /'ɔpʃn/ sự lựa chọn
|
orange n., adj. /ɒrɪndʒ/ quả cam; có màu da cam
|
order n., v. /'ɔ:də/ thứ, bậc; ra lệnh
|
in order to hợp lệ
|
ordinary adj. /'o:dinәri/ thường, thông thường
|
organ n. /'ɔ:gən/ đàn óoc gan
|
organization (BrE also -isation) n. /,ɔ:gənai'zeiʃn/ tổ chức, cơ quan; sự tổ chức
|
organize (BrE also -ise) v. /´ɔ:gə¸naiz/ tổ chức, thiết lập
|
organized adj. /'o:gзnaizd/ có trật tự, ngăn
nắp, được sắp xếp, được tổ chức
|
origin n. /'ɔridӡin/ gốc, nguồn gốc, căn
nguyên
|
original adj., n. /ə'ridʒənl/ (thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bản
|
originally adv. /ə'ridʒnəli/ một cách sáng tạo,
mới mẻ, độc đáo; khởi đầu, đầu tiên
|
other adj., pron. /ˈʌðər/ khác
|
otherwise adv. /´ʌðə¸waiz/ khác, cách khác; nếu
không thì...; mặt khác
|
ought to modal v. /ɔ:t/ phải, nên, hẳn là
|
our det. /auə/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng
mình
|
ours pron. /auəz/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của
chúng mình
|
ourselves pron. /´awə´selvz/ bản thân chúng ta,
bản thân chúng tôi, bản thân chúng mình; tự chúng mình
|
out (of) adv., prep. /aut/ ngoài, ở ngoài, ra ngoài
|
outdoors adv. /¸aut´dɔ:z/ ở ngoài trời, ở ngoài
nhà
|
outdoor adj. /'autdɔ:/ ngoài trời, ở ngoài
|
outer adj. outer ở phía ngoài, ở xa hơn
|
outline v., n. /´aut¸lain/ vẽ, phác tảo; đường nét, hình dáng, nét ngoài
|
output n. /'autput/ sự sản xuất; sản phẩm,
sản lượng
|
outside n., adj., prep., adv. /'aut'said/ bề ngoài, bên ngoài; ở ngoài; ngoài
|
outstanding adj. /¸aut´stændiη/ nổi bật, đáng chú
ý; còn tồn lại
|
oven n. /ʌvn/ lò (nướng)
|
over adv., prep. /'ouvə/ bên
trên, vượt qua; lên, lên trên
|
overall adj., adv. /adv. ˈoʊvərˈɔl ; adj. ˈoʊvərˌɔl/ toàn bộ, toàn thể; tất cả, bao gồm
|
overcome v. /ˌoʊvərˈkʌm/ thắng, chiến thắng,
khắc phục, đánh bại (khó khăn)
|
owe v. /ou/ nợ, hàm
ơn; có được (cái gì)
|
own adj., pron., v. /oun/ của chính mình, tự mình;
nhận, nhìn nhận
|
owner n. /´ounə/ người chủ, chủ nhân
|
pace n. /peis/ bước chân, bước
|
pack v., n. /pæk/ gói, bọc;
bó, gói
|
package n., v. /pæk.ɪdʒ/ gói đồ, bưu kiện;
đóng gói, đóng kiện
|
packaging n. /"pækidzŋ/ bao bì
|
packet n. /'pækit/ gói nhỏ
|
page n. (abbr. p)
/peidʒ/ trang (sách)
|
pain n. /pein/ sự đau đớn, sự
đau khổ
|
painful adj. /'peinful/ đau đớn, đau khổ
|
paint n., v. /peint/ sơn, vôi màu; sơn, quét sơn
|
painting n. /'peintiɳ/ sự sơn; bức họa, bức tranh
|
painter n. /peintə/ họa sĩ
|
pair n. /pɛə/ đôi, cặp
|
palace n. /ˈpælɪs/ cung điện, lâu đài
|
pale adj. /peil/ taí, nhợt
|
pan n. /pæn - pɑ:n/
xoong, chảo
|
panel n. /'pænl/ ván ô (cửa, tường), pa nô
|
pants n. /pænts/ quần lót, đùi
|
paper n. /´peipə/ giấy
|
parallel adj. /'pærəlel/ song song, tương đương
|
parent n. /'peərənt/ cha, mẹ
|
park n., v. /pa:k/ công
viên, vườn hoa; khoanh vùng thành công viên
|
parliament n. /'pɑ:ləmənt/ nghi viện, quốc hội
|
part n. /pa:t/ phần, bộ phận
|
take part (in) tham gia (vào)
|
particular adj. /pə´tikjulə/ riêng biệt, cá biệt
|
particularly adv. /pə´tikjuləli/ một cách đặc biệt,
cá biệt, riêng biệt
|
partly adv. /´pa:tli/ đến chừng mực nào đó,
phần nào đó
|
partner n. /'pɑ:tnə/ đối tác, cộng sự
|
partnership n. /´pa:tnəʃip/ sự chung phần, sự cộng
tác
|
party n. /ˈpɑrti/ tiệc, buổi liên hoan; đảng
|
pass v. /´pa:s/ qua, vượt qua, ngang qua
|
passing n., adj. /´pa:siη/ sự đi qua, sự trôi
qua; thoáng qua, ngắn ngủi
|
passage n. /ˈpæsɪdʒ/ sự đi qua, sự trôi qua;
hành lang
|
passenger n. /'pæsindʤə/ hành khách
|
passport n. /´pa:spɔ:t/ hộ chiếu
|
past adj., n., prep., adv. /pɑ:st/ quá khứ, dĩ vãng; quá, qua
|
path n. /pɑ:θ/ đường mòn; hướng đi
|
patience n. /´peiʃəns/ tính kiên nhẫn, nhẫn
nại, kiên trì, sự chịu đựng
|
patient n., adj. /'peiʃənt/ bệnh
nhân; kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí
|
pattern n. /'pætə(r)n/ mẫu, khuôn mẫu
|
pause v., n. /pɔ:z/ tạm nghỉ, dừng; sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng
|
pay v., n. /pei/ trả, thanh
toán, nộp; tiền lương
|
payment n. /'peim(ə)nt/ sự trả tiền, số tiền
trả, tiền bồi thường
|
peace n. /pi:s/ hòa bình, sự hòa thuận
|
peaceful adj. /'pi:sfl/ hòa bình, thái bình,
yên tĩnh
|
peak n. /pi:k/ lưỡi trai; đỉnh, chóp
|
pen n. /pen/ bút
|
pence n. /pens/ đồng xu
|
penny /´peni/ đồng xu
|
pencil n. /´pensil/ bút chì
|
penny n. (abbr. p) /´peni/ số tiền
|
pension n. /'penʃn/ tiền trợ cấp, lương hưu
|
people n. /ˈpipəl/ dân tộc, dòng giống; người
|
pepper n. /´pepə/ hạt tiêu, cây ớt
|
per prep. /pə:/ cho mỗi
|
per cent (NAmE usually percent) n., adj., adv. phần trăm
|
perfect adj. / pə'fekt/ hoàn hảo
|
perfectly adv. /´pə:fiktli/ một cách hoàn hảo
|
perform v. /pə´fɔ:m/ biểu diễn; làm, thực hiện
|
performance n. /pə'fɔ:məns/ sự làm, sự thực hiện,
sự thi hành, sự biểu diễn
|
performer n. /pə´fɔ:mə/ người biểu diễn, người
trình diễn
|
perhaps adv. /pə'hæps/ có thể, có lẽ
|
period n. /'piəriəd/ kỳ, thời kỳ, thời gian;
thời đại
|
permanent adj. /'pə:mənənt/ lâu dài, vĩnh cửu,
thường xuyên
|
permanently adv. /'pə:mənəntli/ cách thường xuyên,
vĩnh cửu
|
permission n. /pə'miʃn/ sự cho phép, giấy phép
|
permit v. /'pə:mit/ cho phép, cho cơ hội
|
person n. /ˈpɜrsən/ con người, người
|
personal adj. /'pə:snl/ cá nhân, tư, riêng tư
|
personally adv. /´pə:sənəli/ đích thân, bản thân,
về phần rôi, đối với tôi
|
personality n. /pə:sə'næləti/ nhân cách, tính cách; nhân phẩm, cá tính
|
persuade v. /pə'sweid/ thuyết phục
|
pet n. /pet/ cơn
nóng giận; vật cưng, người được yêu thích
|
petrol n. (BrE) /ˈpɛtrəl/ xăng dầu
|
phase n. /feiz/ tuần trăng; giai đoạn, thời
kỳ
|
philosophy n. /fɪˈlɒsəfi/ triết học, triết lý
|
photocopy n., v. /´foutə¸kɔpi/ bản sao chụp; sao
chụp
|
photograph n., v. (also photo n.) /´foutə¸gra:f/ ảnh, bức ảnh; chụp
ảnh
|
photographer n. /fə´tɔgrəfə/ thợ chụp ảnh, nhà
nhiếp ảnh
|
photography n. /fə´tɔgrəfi/ thuật chụp ảnh, nghề
nhiếp ảnh
|
phrase n. /freiz/ câu; thành ngữ, cụm từ
|
physical adj. /´fizikl/ vật chất; (thuộc) cơ
thể, thân thể
|
physically adv. /´fizikli/ về thân thể, theo luật
tự nhiên
|
physics n. /'fiziks/ vật lý học
|
piano n. /'pjænou/ đàn pianô, dương cầm
|
pick v. /pik/ cuốc
(đất); đào, khoét (lỗ)
|
pick sth up cuốc, vỡ, xé
|
picture n. /'piktʃə/ bức vẽ, bức họa
|
piece n. /pi:s/ mảnh, mẩu; đồng tiền
|
pig n. /pig/ con lợn
|
pile n., v. /paɪl/ cọc,
chồng, đống, pin; đóng cọc, chất chồng
|
pill n. /´pil/ viên
thuốc
|
pilot n. /´paiələt/ phi công
|
pin n., v. /pin/ đinh ghim;
ghim., kẹp
|
pink adj., n. /piηk/ màu
hồng; hoa cẩm chướng, tình trạng tốt, hoàn hảo
|
pint n. (abbr. pt) /paint/
Panh (đơn vị (đo lường) ở Anh bằng 0, 58 lít; ở Mỹ bằng 0, 473 lít); panh,
lít (bia, sữa) a pint of beer + một panh bia
|
pipe n. /paip/ ống dẫn (khí, nước...)
|
pitch n. /pit∫/ sân (chơi các môn thể thao);
đầu hắc ín
|
pity n. /´piti/
lòng thương hại, điều đáng tiếc, đáng
thương
|
place n., v. /pleis/ nơi, địa điểm; quảng trường
|
take place xảy ra, được
cử hành, được tổ chức
|
plain adj. /plein/ ngay thẳng, đơn giản,
chất phác
|
plan n., v. /plæn/ bản đồ,
kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiến
|
planning n. /plænniη/ sự lập kế hoạch, sự quy
hoạch
|
plane n. /plein/ mặt phẳng, mặt bằng
|
planet n. /´plænit/ hành tinh
|
plant n., v. /plænt , plɑnt/ thực vật, sự mọc lên; trồng, gieo
|
plastic n., adj. /'plæstik/ chất dẻo, làm bằng chất dẻo
|
plate n. /pleit/ bản, tấm kim loại
|
platform n. /'plætfɔ:m/ nền, bục, bệ; thềm, sân
ga
|
play v., n. /plei/ chơi,
đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận đấu
|
player n. /'pleiз/ người chơi 1 trò chơi nào
đó (nhạc cụ)
|
pleasant adj. /'pleznt/ vui vẻ, dễ thương; dịu
dàng, thân mật
|
pleasantly adv. /'plezəntli/ vui vẻ, dễ thương;
thân mật
|
unpleasant adj. /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó
chịu, khó ưa
|
please exclamation, v. /pli:z/ làm vui lòng, vừa lòng, mong... vui lòng, xin mời
|
pleasing adj. /´pli:siη/ mang lại niềm vui
thích; dễ chịu
|
pleased adj. /pli:zd/ hài lòng
|
pleasure n. /ˈplɛʒuə(r)/ niềm vui thích, điều
thích thú, điều thú vị; ý muốn, ý thích
|
plenty pron., adv., n., det. /'plenti/ nhiều (s.k.lượng); chỉ
sự thừa; sự sung túc, sự p.phú
|
plot n., v. /plɔt/ mảnh đất
nhở, sơ đồ, đồ thị, đồ án; vẽ sơ đồ, dựng đồ án
|
plug n. /plʌg/ nút (thùng, chậu, bồn...)
|
plus prep., n., adj., conj. /plʌs/ cộng với (số, người...); dấu cộng; cộng, thêm vào
|
p.m. (NAmE also P.M.) abbr. /pip'emз/ quá trưa, chiều, tối
|
pocket n. /'pɔkit/ túi (quần áo, trong xe
hơi), túi tiền
|
poem n. /'pouim/ bài thơ
|
poetry n. /'pouitri/ thi ca; chất thơ
|
point n., v. point mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn, chấm (câu..)
|
pointed adj. /´pɔintid/ nhọn, có đầu nhọn
|
poison n., v. /ˈpɔɪzən/ chất độc, thuốc độc; đánh thuốc độc, tẩm thuốc độc
|
poisonous adj. /pɔɪ.zən.əs/ độc, có chất độc,
gây chết, bệnh
|
pole n. /poul/ người Ba Lan; cực (nam châm, trái đất...)
|
police n. /pə'li:s/ cảnh sát, công an
|
policy n. /'pol.ə si/ chính sách
|
polish n., v. /'pouliʃ/ nước bóng,
nước láng; đánh bóng, làm cho láng
|
polite adj. /pəˈlaɪt/ lễ phép, lịch sự
|
politely adv. /pəˈlaɪtli/ lễ phép, lịch sự
|
political adj. /pə'litikl/ về chính trị, về
chính phủ, có tính chính trị
|
politically adv. /pə'litikəli/ về mặt chính trị;
khôn ngoan, thận trọng; sảo quyệt
|
politician n. /¸pɔli´tiʃən/ nhà chính trị, chính
khách
|
politics n. /'pɔlitiks/ họat động chính trị,
đời sống chính trị, quan điểm chính trị
|
pollution n. /pəˈluʃən/ sự ô nhiễm
|
pool n. /pu:l/ vũng nước; bể bơi, hồ bơi
|
poor adj. /puə/ nghèo
|
pop n., v. /pɒp; NAmE pɑːp/
tiếp bốp, phong cách dân gian hiện đại; nổ bốp
|
popular adj. /´pɔpjulə/ có tính đại chúng,
(thuộc) nhân dân; được nhiều người ưa chuộng
|
population n. /,pɔpju'leiʃn/ dân cư, dân số; mật
độ dân số
|
port n. /pɔ:t/ cảng
|
pose v., n. /pouz/ đưa ra,
đề ra, đặt; sự đặt, đề ra
|
position n. /pəˈzɪʃən/ vị trí, chỗ
|
positive adj. /'pɔzətiv/ xác thực, rõ ràng, tích cực, lạc quan
|
possess v. /pә'zes/ có, chiếm hữu
|
possession n. /pə'zeʃn/ quyền sở hữu, vật sở hữu
|
possibility n. /¸pɔsi´biliti/ khă năng, triển vọng
|
possible adj. /'pɔsibəl/ có thể, có thể thực hiện
|
possibly adv. /´pɔsibli/ có lẽ, có thể, có thể
chấp nhận được
|
post n., v. /poʊst/ thư, bưu
kiện; gửi thư
|
post office n. /'ɔfis/ bưu điện
|
pot n. /pɒt/ can,
bình, lọ...
|
potato n. /pə'teitou/ khoai tây
|
potential adj., n. /pəˈtɛnʃəl/ tiềm năng;
khả năng, tiềm lực
|
potentially adv. /pəˈtɛnʃəlli/ tiềm năng, tiềm ẩn
|
pound n. /paund/ pao - đơn vị đo lường
|
pour v. /pɔ:/ rót, đổ, giội
|
powder n. /'paudə/ bột, bụi
|
power n. /ˈpauə(r)/ khả năng, tài năng, năng
lực; sức mạnh, nội lực; quyền lực
|
powerful adj. /´pauəful/ hùng mạnh, hùng cường
|
practical adj. /ˈpræktɪkəl/ thực hành; thực tế
|
practically adv. /´præktikəli/ về mặt thực hành;
thực tế
|
practice n. (BrE, NAmE), v.
(NAmE) /´præktis/ thực hành, thực
tiễn
|
practise v. (BrE) /´præktis/ thực hành, tập luyện
|
praise n., v. /preiz/ sự ca ngợi, sự tán dương, lòng tôn kính, tôn thờ; khen
ngợi, tán dương
|
prayer n. /prɛər/ sự cầu nguyện
|
precise adj. /pri´sais/ rõ ràng, chính xác; tỉ
mỉ, kỹ tính
|
precisely adv. /pri´saisli/ đúng, chính xác, cần
thận
|
predict v. /pri'dikt/ báo trước, tiên đoán, dự
báo
|
prefer v. /pri'fə:/ thích hơn
|
preference n. /'prefərəns/ sự thích hơn, sự ưa
hơn; cái được ưa thích hơn
|
pregnant adj. /'pregnənt/ mang thai; giàu trí
tưởng tượng, sáng tạo
|
premises n. /'premis/ biệt thự
|
preparation n. /¸prepə´reiʃən/ sự sửa soạn, sự
chuẩn bị
|
prepare v. /pri´peə/ sửa soạn, chuẩn bị
|
prepared adj. /pri'peəd/ đã được chuẩn bị
|
presence n. /'prezns/ sự hiện diện, sự có mặt;
người, vât hiện diện
|
present adj., n., v. /(v)pri'zent/
and /(n)'prezәnt/ có mặt, hiện diện; hiện nay, hiện thời; bày tỏ, giới thiệu,
trình bày
|
presentation n. /,prezen'teiʃn/ bài thuyết trình,
sự trình diện, sự giới thiệu
|
preserve v. /pri'zə:v/ bảo quản, giữ gìn
|
president n. /´prezidənt/ hiệu trưởng, chủ tịnh,
tổng thống
|
press n., v. /pres/ sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn
|
pressure n. /'preʃə/ sức ép, áp lực, áp suất
|
presumably adv. /pri'zju:məbli/ có thể được, có
lẽ
|
pretend v. /pri'tend/ giả vờ, giả bộ, làm ra
vẻ
|
pretty adv., adj. /'priti/ khá, vừa phải; xinh, xinh xắn;, đẹp
|
prevent v. /pri'vent/ ngăn cản, ngăn chặn,
ngăn ngừa
|
previous adj. /ˈpriviəs/ vội vàng, hấp tấp;
trước (vd. ngày hôm trước), ưu tiên
|
previously adv. /´pri:viəsli/ trước, trước đây
|
price n. /prais/ giá
|
pride n. /praid/ sự kiêu hãnh, sự hãnh diện;
tính kiêu căng, tự phụ
|
priest n. /pri:st/ linh mục, thầy tu
|
primary adj. /'praiməri/ nguyên thủy, đầu
tiên; thời cổ đại, nguyên sinh; sơ cấp, tiểu học
|
primarily adv. /´praimərili/ trước hết, đầu tiên
|
prime minister n. /´ministə/ thủ tướng
|
prince n. /prins/ hoành tử
|
princess n. /prin'ses/ công chúa
|
principle n. /ˈprɪnsəpəl/ cơ bản, chủ yếu; nguyên
lý, nguyên tắc
|
print v., n. /print/ in, xuất bản; sự in ra
|
printing n. /´printiη/ sự in, thuật in, kỹ sảo
in
|
printer n. /´printə/ máy in, thợ in
|
prior adj. /'praɪə(r)/ trước, ưu tiên
|
priority n. /prai´ɔriti/ sự ưu tế, quyền ưu
tiên
|
prison n. /ˈprɪzən/ nhà tù
|
prisoner n. /ˈprɪzənə(r)/ tù nhân
|
private adj. /ˈpraɪvɪt/ cá nhân, riêng
|
privately adv. /ˈpraɪvɪtli/ riêng tư, cá nhân
|
prize n. /praiz/ giải, giải thưởng
|
probable adj. /´prɔbəbl/ có thể, có khả năng
|
probably adv. /´prɔbəbli/ hầu như chắc chắn
|
problem n. /'prɔbləm/ vấn đề, điều khó giải
quyết
|
procedure n. /prə´si:dʒə/ thủ tục
|
proceed v. /proceed/ tiến lên, theo duổi, tiếp
diễn
|
process n., v. /'prouses/ quá trình, sự tiến triển, quy trình; chế biến, gia
công, xử lý
|
produce v. /'prɔdju:s/ sản xuất, chế tạo
|
producer n. /prə´dju:sə/ nhà sản xuất
|
product n. /´prɔdʌkt/ sản phẩm
|
production n. /prə´dʌkʃən/ sự sản xuất, chế tạo
|
profession n. /prə´feʃ(ə)n/ nghề, nghề nghiệp
|
professional adj., n. /prə'feʃənl/ (thuộc) nghề, nghề nghiệp; chuyên nghiệp
|
professor n. /prəˈfɛsər/ giáo sư, giảng viên
|
profit n. /ˈprɒfɪt/ thuận lợi, lợi ích, lợi
nhuận
|
program n., v. /´prougræm/ chương trình; lên chương trình
|
programme n. (BrE) /´prougræm/ chương trình
|
progress n., v. /'prougres/ sự tiến tới, sự tiến triển; tiến bộ, tiến triển,
phát triển
|
project n., v. /n. ˈprɒdʒɛkt , ˈprɒdʒɪkt ; v.
prəˈdʒɛkt/ đề án, dự án, kế hoạch; dự kiến, kế hoạch
|
promise v., n. hứa, lời hứa
|
promote v. /prəˈmoʊt/ thăng chức, thăng cấp
|
promotion n. /prə'mou∫n/ sự thăng chức, sự thăng
cấp
|
prompt adj., v. /prɒmpt/ mau lẹ, nhanh chóng; xúi, giục, nhắc nhở
|
promptly adv. /´prɔmptli/ mau lẹ, ngay lập tức
|
pronounce v. /prəˈnaʊns/ tuyên bố, thông báo,
phát âm
|
pronunciation n. /prə¸nʌnsi´eiʃən/ sự phát âm
|
proof n. /pru:f/ chứng, chứng cớ, bằng
chứng; sự kiểm chứng
|
proper adj. /'prɔpə/ đúng, thích đáng, thích
hợp
|
properly adv. /´prɔpəli/ một cách đúng đắn, một
cách thích đáng
|
property n. /'prɔpəti/ tài sản, của cải; đất
đai, nhà cửa, bất động sản
|
proportion n. /prə'pɔ:ʃn/ sự cân xứng, sự cân đối
|
proposal n. /prə'pouzl/ sự đề nghị, đề xuất
|
propose v. /prǝ'prouz/ đề nghị, đề xuất, đưa
ra
|
prospect n. /´prɔspekt/ viễn cảnh, toàn cảnh;
triển vọng, mong chờ
|
protect v. /prə'tekt/ bảo vệ, che chở
|
protection n. /prə'tek∫n/ sự bảo vệ, sự che chở
|
protest n., v. /ˈprəʊ.test/ sự phản đối, sự phản kháng; phản đối, phản kháng
|
proud adj. /praud/ tự hào, kiêu hãnh
|
proudly adv. /proudly/ một cách tự hào, một
cách hãnh diện
|
prove v. /pru:v/ chứng tỏ, chứng minh
|
provide v. /prə'vaid/ chuẩn bị đầy đủ, dự
phòng; cung cấp, chu cấp
|
provided (also providing) conj. /prə´vaidid/ với điều kiện là, miễn là
|
pint n. /paint/
panh (= 0, 58 lít (E);=0, 473 lít (A));
|
pub n. =
publicyhouse quán rượu, tiệm rượu
|
public adj., n. /'pʌblik/ chung, công cộng; công chúng, nhân dân
|
in public giữa công
chúng, công khai
|
publicly adv. /'pΔblikli/ công khai, công cộng
|
publication n. /ˌpʌblɪˈkeɪʃən/ sự công bố; sự xuất
bản
|
publicity n. /pʌb'lɪsətɪ / sự công khai, sự
quảng cáo
|
publish v. /'pʌbli∫/ công bố, ban bố; xuất bản
|
publishing n. /´pʌbliʃiη/ công việc, nghề xuất
bản
|
pull v., n. /pul/ lôi, kéo,
giật; sự lôi kéo, sự giật
|
punch v., n. /pʌntʃ/ đấm, thụi; quả đấm, cú thụi
|
punish v. /'pʌniʃ/ phạt, trừng phạt
|
punishment n. /'pʌniʃmənt/ sự trừng phạt, sự trừng trị
|
pupil n. (especially BrE)
/ˈpju:pl/ học sinh
|
purchase n., v. /'pə:t∫əs/ sự mua, sự tậu; mua, sắm, tậu
|
pure adj. /pjuə(r)/ nguyên chất, tinh khiết, trong lành
|
purely adv. /´pjuəli/ hoàn toàn, chỉ là
|
purple adj., n. /ˈpɜrpəl/ tía, có màu tía;
màu tía
|
purpose n. /'pə:pəs/ mục đích, ý định
|
on purpose cố tình, cố ý,
có chủ tâm
|
pursue v. /pә'sju:/ đuổi theo, đuổi bắt
|
push v., n. /puʃ/ xô đẩy; sự
xô đẩy
|
put v. /put/ đặt,
để, cho vào
|
put sth on mặc (áo), đội
(mũ), đi (giày)
|
put sth out tắt, dập tắt
|
qualification n. /,kwalifi'keiSn/ phẩm chất, năng
lực; khả năng chuyên môn
|
qualify v. /'´kwɔli¸fai/ đủ khả năng, đủ tư
cách, điều kiện
|
qualified adj. /ˈkwɒləˌfaɪd/ đủ tư cách, điều
kiện, khả năng
|
quality n. /'kwɔliti/ chất lượng, phẩm chất
|
quantity n. /ˈkwɒntɪti/ lượng, số lượng
|
quarter n. /'kwɔ:tə/ 1/4, 15 phút
|
queen n. /kwi:n/ nữ hoàng
|
question n., v. /ˈkwɛstʃən/ câu hỏi;
hỏi, chất vấn
|
quick adj. /kwik/ nhanh
|
quickly adv. /´kwikli/ nhanh
|
quiet adj. /'kwaiət/ lặng, yên lặng, yên
tĩnh
|
quietly adv. /'kwiətli/ lặng, yên lặng, yên
tĩnh
|
quit v. /kwit/
thoát, thoát ra
|
quite adv. /kwait/ hoàn toàn, hầu hết
|
quote v. /kwout/ trích dẫn
|
Nội dung: Thơ, hình ảnh, âm nhạc, tâm tình, tình yêu, triết lý mà Đổ-Nguyễn và bè bạn quan tâm. Mong có feedback của các bạn ghé thăm blog.Cám ơn các bạn và chúc an vui nhé!/ ĐN
Saturday, 28 May 2016
mnopq 3
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment