Tuesday 30 August 2016

Cac tu ve cam xuc trong tieng Anh/


Ái


Các từ về cảm xúc




Amused /ə’mju:zd/ vui vẻ


Angry /’æŋgri/ tức giận


anxious / ˈæŋkʃəs / lo lắng


Annoyed / əˈnɔɪd / bực mình


Appalled / əˈpɔːld / rất sốc


Apprehensive / ˌæprɪˈhensɪv / hơi lo lắng


Arrogant /’ærəgənt/ kiêu ngạo


Ashamed / əˈʃeɪmd / xấu hổ


Bewildered / bɪˈwɪldər / rất bối rối


Bored /bɔ:d/ chán


Confident / ˈkɑːnfɪdənt / tự tin


Cheated / tʃiːtɪd / bị lừa


Confused /kən’fju:zd/ lúng túng


Cross / krɔːs / bực mình


Depressed / dɪˈprest / rất buồn


Delighted / dɪˈlaɪtɪd / rất hạnh phúc


Disappointed / ˌdɪsəˈpɔɪntɪd / thất vọng


Ecstatic / ɪkˈstætɪk / vô cùng hạnh phúc


Enthusiastic /ɪnθju:zi’æstɪk/ nhiệt tình


Excited / Excited / phấn khích, hứng thú


Emotional / ɪˈmoʊʃənl / dễ bị xúc động


Envious / ˈenviəs / thèm muốn, đố kỵ


Embarrassed / ɪmˈbærəst / hơi xấu hổ


Frightened / ˈfraɪtnd / sợ hãi


Frustrated /frʌ’streɪtɪd/ tuyệt vọng


furious / ˈfjʊriəs / giận giữ, điên tiết


Great / ɡreɪt / tuyệt vời


Happy /’hæpi/ hạnh phúc


Horrified /’hɒrɪfaɪ/ sợ hãi


Hurt /hɜ:t/ tổn thương


Irritated / ˈɪrɪteɪtɪd / khó chịu


Intrigued / ɪnˈtriːɡd / hiếu kỳ


Jealous / ˈdʒeləs / ganh tị


Jaded / ˈdʒeɪdɪd / chán ngấy


Keen / kiːn / ham thích, tha thiết


Let down / let daʊn / thất vọng


Malicious /mə’lɪʃəs/ ác độc


Nonplussed / ˌnɑːnˈplʌst / ngạc nhiên đến nỗi không biết phải làm gì


Negative / ˈneɡətɪv / tiêu cực; bi quan


Overwelmed / ˌoʊvərˈwelmd / choáng ngợp


Over the moon /ˈoʊvər ðə muːn / rất sung sướng


overjoyed / ˌoʊvərˈdʒɔɪd / cực kỳ hứng thú.


Positive / ˈpɑːzətɪv / lạc quan


relaxed / rɪˈlækst / thư giãn, thoải mái


Reluctant / rɪˈlʌktənt / miễn cưỡng


Sad /sæd/ buồn


scared / skerd / sợ hãi


Seething / siːðɪŋ / rất tức giận nhưng giấu kín


stressed / strest / mệt mỏi


Surprised /sə’praɪzd/ ngạc nhiên


Suspicious / səˈspɪʃəs / đa nghi, ngờ vực


Terrific / Terrific / tuyệt vời


Terrible / ˈterəbl / ốm hoặc mệt mỏi


Terrified / ˈterɪfaɪd / rất sợ hãi


Tense / tens / căng thẳng


Thoughtful /’θɔ:tfl/ trầm tư


Tired /’taɪɘd/ mệt


Upset / ʌpˈset / tức giận hoặc không vui


Unhappy / ʌnˈhæpi / buồn


Victimised / ˈvɪktɪmaɪz / cảm thấy bạn là nạn nhân của ai hoặc cái gì đó


wonderful / ˈwʌndərfl / tuyệt vời


Worried /’wʌrid/ lo lắng

Nguồn : Langmaster

No comments: